Sắp xếp theo:
Ổ cứng SSD NVMe 500GB Kioxa LRC20Z500GG8 | M.2 2280 | Đọc 2100MB/s + Ghi 1700MB/s
882.000 đ
Ổ cứng SSD NVMe 1TB Lexar LNQ790X001T-RNNNG | M.2 2280 | Đọc 7000MB/s + Ghi 6000MB/s
Liên hệ
CPU Intel Core Ultra 5-245KF | 5.2GHz | 14 cores | 14 threads | 24MB
7.690.000 đ
CPU Intel Core Ultra 7-265K | 5.5GHz | 20 cores | 20 threads | 30MB | Chính hãng
9.357.000 đ
Card màn hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX5060TI-O16G | GDDR7 | 550W
20.636.000 đ
Ổ cứng SSD 512GB Gigabyte GP-GSM2NE3512GNTD | M.2 2280 | PCIe NVMe Gen 3x4
937.000 đ
Ổ cứng di động SSD 1TB SanDisk Extreme SDSSDE61-1T00-G25 | 1050MB/s | USB 3.2 Gen 2/USB-C
3.013.000 đ
Ổ cứng SSD NVMe 1TB Samsung 990 EVO Plus | M.2 2280 | PCIe 4.0/5.0 | NVMe 2.0
2.355.000 đ
Ổ cứng SSD NVMe 2TB Samsung 990 EVO Plus | M.2 2280 | PCIe 4.0/5.0 | NVMe 2.0
3.869.000 đ
Ổ cứng HDD Seagate Barracuda 1TB (ST1000DM010) | 3.5 inch | 7200RPM | SATA 3 | 64MB Cache
1.364.000 đ
Trong thế giới công nghệ ngày càng phát triển, một bộ máy tính không còn là món đồ xa xỉ, mà đã trở thành công cụ thiết yếu cho công việc, học tập, giải trí và sáng tạo nội dung. Nhưng để hiểu một chiếc máy tính hoạt động như thế nào, hoặc để tự mình nâng cấp, lắp ráp – người dùng cần có kiến thức cơ bản (và cả nâng cao) về linh kiện máy tính.
Từ CPU, RAM, ổ cứng SSD/HDD, mainboard, card đồ họa (GPU), nguồn (PSU), tản nhiệt, thùng máy (case)... – mỗi linh kiện đều có vai trò riêng và ảnh hưởng đến hiệu năng tổng thể. Có những thành phần bạn có thể tiết kiệm, nhưng cũng có những thứ không nên cắt giảm nếu muốn máy chạy mượt, bền và ổn định.
Trong bài viết này, Tin học Thành Khang sẽ đi sâu vào từng nhóm linh kiện, cách chúng hoạt động, lựa chọn ra sao, lắp ráp thế nào và nâng cấp khi nào. Dù bạn là người dùng mới, một game thủ muốn tối ưu hiệu suất, hay một kỹ thuật viên đang tìm hiểu chuyên sâu, nội dung bên dưới đều sẽ giúp bạn nắm rõ mọi khía cạnh.
Khi nhìn vào một bộ máy tính, bạn thấy toàn là dây nhợ, quạt, bo mạch… nhưng thật ra, mỗi linh kiện bên trong đó đều có vai trò riêng và quan trọng như nhau. Hiểu được từng món sẽ giúp bạn không bị “lạc trôi” giữa hàng loạt cấu hình và biết cách chọn đúng theo nhu cầu thật sự của mình.
CPU, hay còn gọi là bộ vi xử lý trung tâm, chính là thứ đầu não xử lý mọi thao tác bạn thực hiện trên máy. Từ việc gõ văn bản, mở phần mềm, cho tới render video, chạy giả lập hay chơi game – tất cả đều phải qua tay CPU. Càng nhiều nhân, nhiều luồng và tốc độ xử lý càng cao thì máy càng nhanh. Hiện nay phổ biến nhất vẫn là Intel dòng Core i3/i5/i7/i9 và AMD Ryzen 3/5/7/9. Nhưng không phải cứ CPU xịn là hợp – bạn cần chọn CPU sao cho tương thích với bo mạch chủ (mainboard), RAM, và mục đích sử dụng. Chẳng hạn bạn chỉ làm việc văn phòng thì i3 là quá đủ, nhưng nếu bạn hay chạy máy ảo, render video hay chơi game nặng thì i5 hoặc i7 mới gánh nổi.
Main là nơi mọi linh kiện đều tụ hội về: từ CPU, RAM, ổ cứng cho tới card màn hình, nguồn điện, kể cả kết nối Wifi hay Bluetooth cũng thông qua main để giao tiếp. Mỗi loại CPU chỉ đi với một số dòng main nhất định, nên phải chọn đúng socket. Ví dụ: CPU Intel Gen 13 thì dùng với Z690, B660 hoặc H610 tùy nhu cầu và ngân sách. Mainboard cũng quyết định khả năng nâng cấp về sau – như có bao nhiêu khe RAM, cổng M.2 NVMe có hỗ trợ PCIe Gen4 hay Gen5 không, cổng USB-C hay DisplayPort có sẵn không… Nếu bạn muốn dàn máy dễ nâng cấp, đừng chọn main “rút gọn” quá đà, vì sau này muốn thêm thắt gì cũng vướng.
RAM là thứ giúp máy nhớ nhanh những gì bạn đang làm. Không giống ổ cứng – nơi lưu file lâu dài, RAM chỉ lưu tạm trong lúc bạn mở phần mềm, mở tab trình duyệt, chạy bảng tính... RAM càng lớn, bạn mở càng nhiều mà máy vẫn chạy mượt. Hiện nay DDR4 vẫn là phổ biến nhất, nhưng các dòng cao cấp đã dần chuyển sang DDR5 – nhanh hơn, băng thông rộng hơn. Với máy văn phòng thì 8GB RAM là ổn, nhưng nếu bạn làm đồ họa, chơi game, dựng phim thì phải tính từ 16GB trở lên. Ngoài dung lượng thì tốc độ (MHz), độ trễ (CL), và khả năng ép xung cũng là thứ đáng quan tâm nếu bạn thuộc nhóm “dân kỹ thuật”.
Ổ cứng là nơi bạn lưu Windows, phần mềm, file cá nhân, hình ảnh, video – nói chung là mọi thứ. HDD là loại ổ truyền thống, dung lượng cao nhưng tốc độ chậm. SSD thì nhanh hơn nhiều, nhưng giá cũng cao hơn nếu so cùng dung lượng. Hiện tại, chuẩn SSD phổ biến nhất là NVMe PCIe Gen3 hoặc Gen4 – tốc độ có thể lên tới 5000–7000MB/s. Nếu bạn đang dùng HDD thì chỉ cần nâng cấp lên SSD thôi là đã thấy máy như được "thay máu". Một cách hay là dùng song song: SSD để cài hệ điều hành và app, còn HDD để lưu trữ phim, game, tài liệu nặng. Vừa nhanh, vừa tiết kiệm chi phí.
Nguồn là bộ phận cấp điện cho toàn bộ hệ thống. Nhiều người xem nhẹ phần này, nhưng thật ra nó là yếu tố sống còn. Nếu nguồn yếu hoặc chập chờn, máy có thể sụp nguồn bất chợt, treo máy, thậm chí hư luôn main hoặc ổ cứng. Khi chọn PSU, ngoài công suất (500W, 650W...) thì nên chú ý đến chứng nhận 80 Plus (Bronze, Gold...), hiệu suất cấp điện ổn định, và quan trọng là chọn thương hiệu uy tín. Một bộ máy giá trị cả chục triệu cũng không trụ nổi nếu bạn “cắt xén” phần nguồn. Cứ đầu tư đúng vào PSU, máy chạy ổn định, mát mẻ, không lo chuyện hư vặt hay cháy nổ linh tinh về sau.
Bạn có thể sở hữu một con máy tính mạnh về CPU, RAM dư dả, nhưng nếu thiếu card đồ họa xịn thì phần nhìn của bạn sẽ rất “đuối”. GPU – hay còn gọi là card đồ họa – chính là thứ đảm nhận toàn bộ phần hình ảnh, từ chuyện hiển thị giao diện, chạy video đến xử lý hiệu ứng trong game, dựng phim hay mô hình 3D. Nó là linh kiện then chốt quyết định trải nghiệm có “đã” hay không, nhất là với những người làm việc với hình ảnh hoặc chơi game nặng.
Không phải lúc nào cũng cần card rời, nhưng một khi bạn muốn làm gì đó nghiêm túc với hình ảnh – như chỉnh sửa video, chơi game AAA hay thiết kế kiến trúc – thì không có card rời là gần như bó tay. Một số CPU có GPU tích hợp sẵn như Intel UHD hay AMD Vega, chạy được mấy tác vụ cơ bản như lướt web, đánh văn bản, coi YouTube là ổn. Nhưng nếu bạn mở Photoshop nặng, dựng clip, render 3D, hay đơn giản chỉ là chơi game ở độ phân giải cao thì bắt buộc phải có card rời.
Card rời có thể là dòng NVIDIA GeForce như GTX, RTX hoặc AMD Radeon RX. Những chiếc card này gắn riêng vào bo mạch chủ, có bộ xử lý đồ họa riêng biệt, bộ nhớ riêng và sức mạnh hoàn toàn khác biệt so với GPU tích hợp. Sở hữu card rời không chỉ là để “chơi game cho sướng”, mà còn để xử lý công việc liên quan đến hình ảnh, kỹ thuật và cả AI – thứ đang ngày càng phổ biến hiện nay.
Nghe thì rối nhưng thật ra phân biệt card không khó lắm. Cứ hiểu đơn giản thế này: số càng lớn thì hiệu năng càng cao. RTX 3050 là dòng phổ thông, đủ chơi game Full HD ổn định. Muốn chiến game 2K, 4K hoặc làm đồ họa chuyên nghiệp thì nên nhắm tới RTX 4070, 4080 trở lên. Còn bên AMD, RX 6600 hoặc RX 7600 là mức khởi điểm khá tốt cho cả chơi game và thiết kế cơ bản, trong khi RX 6800 hoặc RX 7900 hướng tới người dùng chuyên nghiệp hơn.
Quan trọng nhất là xác định đúng nhu cầu. Nếu bạn chỉ làm việc văn phòng, đọc báo, lướt web – đừng lãng phí tiền cho một chiếc card vài chục triệu. Nhưng nếu bạn làm kỹ thuật, dựng phim hoặc game thủ “hardcore” thì đầu tư đúng chỗ sẽ tiết kiệm thời gian, tránh ức chế vì máy xử lý chậm hoặc render như “rùa bò”.
Với game thủ, card mạnh nghĩa là hình ảnh mượt, FPS cao, không xé hình, không giật lag. Quan trọng hơn nữa là mở setting game lên “max” mà vẫn chạy ổn, không bị drop khung hình giữa trận. Còn với người làm media, GPU ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian dựng video, xuất phim, mô phỏng 3D hay render hình ảnh. Máy có GPU xịn thì mỗi thao tác chỉnh sửa đều mượt mà, phản hồi ngay, đỡ phải chờ đợi khó chịu.
Một điều nữa là nếu bạn dùng nhiều màn hình, hay cần xuất hình ra màn 2K, 4K hoặc thậm chí là 8K – thì một chiếc GPU chất lượng là điều bắt buộc. Không phải chỉ để đẹp hơn, mà còn để hệ thống hoạt động ổn định, không bị giật hay đơ mỗi khi kéo file nặng hay chuyển cảnh nhanh.
Card đồ họa – nhất là mấy dòng RTX cao cấp – tiêu tốn điện khá lớn, có con yêu cầu tới 2–3 đầu cấp nguồn 6 hoặc 8 pin. PSU (nguồn máy tính) mà yếu thì chạy không nổi, hoặc chập chờn rất nguy hiểm. Vì vậy, nếu bạn dùng card tầm trung thì nguồn từ 550W đến 650W là ổn, còn card cao cấp thì nên nhắm 750W trở lên và chọn loại có chứng nhận 80 Plus để đảm bảo hiệu suất.
Còn về nhiệt – card mạnh thì nóng là điều bình thường. Vậy nên đừng chỉ mua card rồi cắm vô là xong. Phải xem case của bạn có rộng không, luồng gió có tốt không, quạt làm mát có đủ không. Nếu card bị “ngộp” trong không gian chật, nhiệt cao sẽ làm hiệu năng bị bóp lại (throttle), hiệu suất giảm thấy rõ.
Chọn card không phải cứ thấy số lớn là tốt. Tùy nhu cầu mà chọn. Nếu bạn làm đồ họa, cần chú ý VRAM (bộ nhớ đồ họa) – nên từ 8GB trở lên cho thiết kế hoặc dựng video 4K. Người làm AI, data, simulation thì cần các dòng có hỗ trợ CUDA hoặc OpenCL mạnh, tương thích phần mềm chuyên dụng. Game thủ thì để ý FPS, độ phân giải mong muốn và mức độ hỗ trợ Ray Tracing.
Cũng đừng quên kiểm tra kích thước card – có con dài tới hơn 30cm, dày 2.5–3 slot PCI, nặng cả ký. Nếu case nhỏ thì rất dễ... không nhét vừa. Và cuối cùng, hãy chọn hàng chính hãng, có bảo hành rõ ràng. Tránh mấy loại card cũ, hàng trôi nổi – tiết kiệm được vài trăm ngàn nhưng rủi ro cháy card, lỗi game, giật màn thì chẳng đáng chút nào.
Ổ cứng là thứ mà nhiều người hay bỏ qua khi nghĩ đến nâng cấp máy tính, nhưng thật ra nó lại là nguyên nhân chính khiến máy bạn ì ạch dù cấu hình nhìn trên giấy rất ổn. Lý do là vì nếu chọn sai loại ổ cứng, hoặc dùng ổ đã quá tải, toàn bộ hệ thống sẽ bị kéo chậm lại – kiểu như chạy xe máy mà thắng tay bị bó cứng vậy. Nắm rõ về SSD, HDD và những gì đi kèm theo sẽ giúp bạn tránh được tình trạng đó.
Ổ cứng HDD kiểu truyền thống vẫn dùng đĩa từ quay, nên dễ hỏng nếu va đập, và tốc độ đọc ghi thì khá là khiêm tốn. Trong khi đó, SSD không có bộ phận cơ học nào – dùng chip flash nên vừa nhanh, vừa bền, lại mát và ít hao điện. Nếu bạn đang dùng HDD mà chuyển sang SSD thì sẽ thấy khác biệt rõ rệt – mở máy nhanh hơn, mở file, cài app, xử lý tác vụ đều “mượt” như chưa từng thấy. SSD phổ biến hiện nay có 2 dạng chính: SATA 2.5 inch và NVMe M.2. Loại SATA thì tốc độ tầm 500MB/s – đủ nhanh cho người dùng phổ thông. Còn NVMe thì nhanh vượt trội, có thể lên tới 7000MB/s nếu dùng chuẩn PCIe Gen 4 hoặc Gen 5. Nhưng lưu ý: không phải mainboard nào cũng hỗ trợ khe M.2 và PCIe Gen mới. Trước khi mua, nên kiểm tra kỹ xem máy mình có hỗ trợ không, kẻo mua về lại cắm không được.
Dung lượng bao nhiêu thì đủ dùng? Câu trả lời là: tùy nhu cầu. Nếu bạn chỉ làm văn phòng, học online, duyệt web – thì SSD 256GB hoặc 512GB là ổn. Nhưng nếu bạn chơi game, xử lý video, chỉnh sửa ảnh hoặc lưu nhiều tài liệu – thì nên chọn ổ 1TB trở lên. Mình thường khuyên combo: SSD để chạy hệ điều hành và ứng dụng, HDD dung lượng lớn để chứa dữ liệu lâu dài như hình, phim, tài liệu nặng. Và nhớ một điều: đừng để ổ cứng – đặc biệt là SSD – đầy hơn 90%. Vì lúc đó máy sẽ chậm thấy rõ. Lý tưởng là luôn để trống khoảng 10–20% dung lượng để hệ thống có chỗ “thở”.
Không phải SSD nào cũng như nhau. Nhiều dòng SSD cao cấp có thêm cache DRAM, SLC cache để tăng tốc độ ghi, hoặc công nghệ ECC giúp sửa lỗi dữ liệu trong quá trình truyền tải. Đây là những thứ không bắt buộc phải có, nhưng nếu dùng cho công việc nghiêm túc thì nên ưu tiên. Một số dòng SSD hiệu năng cao như Samsung 980 Pro, Kingston KC3000 hay Lexar NM790 còn đi kèm pad tản nhiệt sẵn để chống quá nhiệt khi hoạt động liên tục. Đặc biệt nếu bạn dùng trong laptop hoặc mini PC – nên chọn SSD có hiệu năng tốt nhưng vẫn mát mẻ, không gây nóng máy. Còn với desktop thì thoải mái hơn – cứ chọn loại mạnh nhất trong tầm giá bạn có thể đầu tư.
Ổ cứng dù đắt tiền hay bền cách mấy thì theo thời gian cũng có thể hỏng. Nên việc backup dữ liệu định kỳ là không thể thiếu. Bạn có thể chọn cách đơn giản như copy ra ổ cứng ngoài, dùng Google Drive, OneDrive hoặc Dropbox để tự động đồng bộ. Nếu làm việc nhóm hoặc có nhiều dữ liệu nhạy cảm, dùng NAS hoặc hệ thống sao lưu riêng sẽ an toàn hơn. Đừng để đến khi mất file quan trọng mới “giật mình nhớ ra” là chưa từng backup. Đặc biệt với ai làm nghề liên quan đến tài chính, thiết kế, code hay làm nội dung khách hàng – việc mất dữ liệu đôi khi không chỉ là thiệt hại cá nhân, mà còn ảnh hưởng đến uy tín nghề nghiệp nữa.
Máy bạn mở Windows lâu bất thường, mở phần mềm chậm dù RAM vẫn dư, CPU không nóng – thì khả năng cao ổ cứng có vấn đề. Với SSD, bạn có thể kiểm tra sức khỏe bằng các công cụ đọc thông tin S.M.A.R.T hoặc check chỉ số TBW (tổng số lần ghi). Nếu các chỉ số cho thấy SSD đang sắp “hết tuổi thọ”, thì nên thay trước khi nó chết hẳn. Vì một khi ổ hỏng mà không có bản sao lưu, bạn sẽ rất dễ mất trắng dữ liệu mà không cách nào cứu được. Đừng đợi đến khi máy đơ, mở không lên, rồi mới tính chuyện thay – lúc đó thường là quá muộn.
Trong một bộ máy tính, mọi người thường quan tâm đến CPU, card đồ họa, RAM... nhưng hay quên mất một thứ cực kỳ cốt lõi: bộ nguồn – hay còn gọi là PSU. Nhìn tưởng đơn giản, chỉ là cái hộp cấp điện, nhưng thực ra nó giống như “trái tim” bơm máu cho toàn hệ thống. Một khi nguồn gặp vấn đề, thì có mạnh mấy cũng “lịm”.
PSU (Power Supply Unit) là linh kiện chịu trách nhiệm phân phối điện cho tất cả bộ phận bên trong máy tính – từ bo mạch chủ, CPU, GPU đến ổ cứng và cả quạt làm mát. Nói dễ hiểu, nếu PSU yếu hoặc chập chờn, cả dàn máy có thể sập nguồn giữa chừng hoặc hỏng luôn những linh kiện khác vì điện không ổn định. Nguy hiểm hơn, dùng nguồn trôi nổi, công suất ảo, kém chất lượng còn có nguy cơ chập cháy, ảnh hưởng đến an toàn điện. Đừng tiếc vài trăm nghìn cho PSU mà có thể mất cả chục triệu khi hệ thống “ra đi”. Tốt nhất nên chọn những hãng có tên tuổi như Corsair, Antec, Cooler Master, Gigabyte hay Xigmatek – ít nhất là có kiểm định rõ ràng, thông số trung thực, và độ bền cao.
Không phải cứ nguồn công suất càng to là càng tốt, quan trọng là phải đúng với cấu hình đang dùng. Một bộ máy văn phòng đơn giản, không card rời thì PSU 350–450W là đủ chạy mượt. Còn nếu bạn là game thủ, dùng card như RTX 3060 hay 4060 thì nên dùng nguồn 550W trở lên để có dư. Riêng với các cấu hình mạnh – ví dụ như dùng RTX 4080, nhiều ổ cứng hoặc CPU dòng cao – nguồn 850W đến 1000W mới đủ “nuôi”. Cách dễ nhất để tính công suất là dùng mấy trang như PSU Calculator, điền linh kiện mình đang dùng rồi cộng thêm tầm 100–150W cho chắc. Đừng chọn sát quá, vì nâng cấp về sau rất dễ thiếu nguồn.
Nếu bạn thấy trên vỏ hộp nguồn ghi “80 Plus Bronze”, “Gold” hay “Platinum” mà không hiểu nó là gì thì đơn giản thôi – đây là chuẩn đánh giá hiệu suất chuyển đổi điện. 80 Plus Bronze nghĩa là hiệu suất từ 82% trở lên, còn Gold là trên 87%. Hiệu suất càng cao thì nguồn càng tiết kiệm điện, chạy mát hơn và ổn định hơn. Nếu bạn chỉ xài máy vài tiếng mỗi ngày thì Bronze đã đủ, nhưng nếu là máy làm việc, dùng suốt hoặc PC chơi game thì Gold trở lên sẽ đáng đầu tư hơn. Nó không chỉ tiết kiệm tiền điện về lâu dài mà còn giúp linh kiện hoạt động bền hơn do điện cấp ra đều và sạch.
Modular là dạng nguồn cho phép tháo rời dây cắm. Nguồn Full Modular nghĩa là tất cả dây đều có thể tháo ra, gắn vô khi cần. Semi Modular thì một vài dây (thường là 24-pin main, 8-pin CPU) gắn liền, còn các dây phụ như SATA, PCIe thì tháo được. Lợi điểm của Modular là giúp đi dây gọn, thông thoáng, dễ vệ sinh hoặc thay đổi linh kiện. Nếu bạn là người thích gọn gàng, muốn tối ưu airflow trong case, hay đơn giản là không muốn nhìn đống dây loằng ngoằng thì Full Modular là quá hợp. Giá có thể nhỉnh hơn vài trăm, nhưng trải nghiệm và độ linh hoạt thì hơn hẳn nguồn thường.
Có vài dấu hiệu khá rõ để nhận biết máy đang thiếu nguồn: đang chơi game thì sập nguồn, khởi động lâu, hoặc bật không lên khi cắm card đồ họa mới. Ngoài ra, nếu bạn đang có ý định nâng GPU, gắn thêm ổ cứng hay chuyển sang CPU dòng cao hơn thì nên kiểm tra lại công suất nguồn đang dùng. Đặc biệt nếu nguồn đã chạy 4–5 năm, dù chưa hỏng, thì khả năng bị “hao” công suất, giảm hiệu suất là rất cao. Đầu tư một bộ nguồn mới, công suất dư chút, hiệu suất cao, cũng là cách bạn bảo vệ cả dàn máy khỏi những rủi ro khó lường.
Nhiều người khi ráp máy chỉ chăm chăm chọn CPU mạnh, VGA xịn, RAM nhiều… mà quên mất cái case – phần vỏ bên ngoài lại là thứ sống chung với linh kiện lâu nhất. Thực ra, một bộ case tốt không chỉ để “bọc ngoài cho đẹp”, mà nó còn quyết định tới việc máy mát hay nóng, gọn hay rối, bền hay nhanh xuống cấp. Một bộ máy ngon mà bị nhốt trong cái vỏ bí bách thì khác gì chạy xe thể thao mà nhốt trong chuồng gà.
Case là khung sườn chứa toàn bộ linh kiện máy tính bên trong – từ mainboard, CPU, nguồn, ổ cứng cho tới tản nhiệt. Nghe thì đơn giản, nhưng nhiệm vụ của nó không chỉ có thế. Nó còn là “nhà” cho luồng gió đi qua, là “lá chắn” chống bụi, chống va đập, và là “hệ thống thông gió” giúp linh kiện hoạt động ổn định khi chạy nhiều giờ liền. Nếu case bí, không có khe thoáng, thì máy dễ bị nóng, quạt gào lên ầm ầm, mà lâu dài còn làm giảm tuổi thọ linh kiện.
Cũng không hiếm người mua case chỉ vì nó rẻ, gắn vừa là được. Nhưng sau vài tháng sử dụng thì bắt đầu thấy phiền: gắn thêm ổ cứng không vừa, VGA dài không lắp nổi, nhiệt độ lúc nào cũng cao ngất ngưởng. Đó là hậu quả của việc chọn case không phù hợp – mà rất nhiều người gặp phải.
Case máy tính hiện nay có ba kích thước chính: Full ATX (to), mATX (vừa) và Mini-ITX (nhỏ). Mainboard của bạn thuộc loại nào thì case cũng phải theo đó. Nếu bạn dùng main ATX mà chọn case chỉ hỗ trợ mATX thì xác định – không lắp vừa, thậm chí nếu cố ép cũng hư cả main lẫn case. Ngược lại, dùng main nhỏ mà chọn case quá to thì sẽ... phí không gian.
Ngoài kích thước, còn có chuyện case hỗ trợ bao nhiêu ổ cứng, gắn được tản nhiệt nước không, VGA dài bao nhiêu cm, PSU gắn phía dưới hay trên... Mỗi chi tiết nhỏ đều ảnh hưởng trực tiếp đến việc lắp ráp và nâng cấp sau này. Nên đừng nghĩ “case nào cũng như nhau”, mỗi loại có lý do để tồn tại.
Câu trả lời là: cực kỳ quan trọng. Một case thiết kế đẹp mà airflow kém thì chỉ để nhìn, không để xài lâu. Khi bạn chơi game, làm đồ họa hay render nặng – lượng nhiệt sinh ra là rất lớn. Nếu không có gió vào – gió ra hợp lý thì máy nóng cực nhanh. Lúc đó, kể cả CPU hay VGA xịn cũng bị giảm hiệu suất do quá nhiệt.
Về vật liệu, case bằng thép dày có sơn tĩnh điện luôn chắc chắn và cách nhiệt tốt hơn mấy loại case bằng tôn mỏng. Lưới lọc bụi ở mặt trước hoặc dưới đáy cũng là yếu tố nhỏ nhưng rất đáng giá, giúp máy sạch hơn và dễ vệ sinh. Nếu thích kiểu “đèn đóm”, bạn có thể chọn case có mặt kính, LED RGB – nhưng nhớ chọn loại có thiết kế thông gió tốt, đừng vì đẹp mà hy sinh hiệu suất.
Một trong những thứ khiến người lắp máy cảm thấy dễ chịu – hay bực mình – chính là case hỗ trợ đi dây tốt hay không. Case hiện đại thường có sẵn khoang đi dây riêng, lỗ chờ dây qua mặt sau, khay ổ cứng tháo lắp linh hoạt, khe gắn quạt gió nhiều hướng... giúp việc lắp ráp nhanh hơn, sạch sẽ hơn rất nhiều. Máy gọn, dây ít rối thì airflow cũng tốt hơn – nhiệt độ sẽ mát hơn đáng kể.
Ở những nơi như Tin học Thành Khang, bạn còn có thể nhờ kỹ thuật đi dây lại gọn gàng, dùng dây bọc lưới, giấu dây sau mainboard... Nhìn bộ máy xong thấy thích liền, mà sau này muốn nâng cấp gì cũng dễ – không cần tháo tung máy ra mới gắn được ổ cứng hay thay RAM.
Nếu bạn đang dùng case cũ, máy nóng bất thường, gắn quạt không có chỗ, gắn card đồ họa mới thì bị cấn – đó là lúc nên nghĩ tới việc đổi case. Một chiếc case xịn không cần quá đắt. Khoảng 1 triệu đồng đã có nhiều mẫu có airflow tốt, gắn được nhiều quạt, hỗ trợ ổ SSD, HDD đầy đủ, và quan trọng nhất là... gắn xong thấy máy “ngon lành” hơn hẳn. Nâng cấp case cũng là một cách để bảo vệ cả chục triệu đồng tiền linh kiện bên trong.
Hầu hết CPU phổ thông đều đi kèm tản stock (quạt mặc định), đủ dùng cho các tác vụ nhẹ. Tuy nhiên, nếu bạn dùng CPU mạnh (Intel i7/i9, Ryzen 7/9), hoặc làm việc nặng nhiều giờ, bạn nên dùng tản nhiệt rời để máy mát và ổn định hơn.
Tản nhiệt tốt giúp CPU hoạt động ở xung nhịp cao lâu hơn mà không bị giảm hiệu suất (throttling). Ngoài ra còn giúp máy chạy êm hơn, ít ồn, và bền hơn về lâu dài.
Tản khí dùng các phiến nhôm lớn (heatsink) kết hợp với quạt đẩy nhiệt ra khỏi CPU. Tản nước AIO (All In One) dùng dung dịch làm mát dẫn nhiệt ra bộ radiator bên ngoài, có hiệu suất cao hơn, mát hơn – nhưng giá cũng cao hơn.
Nếu bạn là dân thiết kế, chơi game nhiều giờ, làm video hoặc ép xung – tản nước AIO là lựa chọn đáng cân nhắc. Còn nếu bạn làm văn phòng, tản khí loại tốt là đủ.
Một dàn máy lý tưởng nên có từ 3–5 quạt chia đều giữa hút và xả. Một quạt trước hút gió vào, một quạt sau thổi ra ngoài là cấu hình cơ bản nhất. Nếu có GPU mạnh hoặc case lớn, nên thêm quạt ở trên hoặc dưới để tăng luồng khí.
Nhiều quạt chưa chắc đã mát nếu bố trí sai – luồng khí phải có hướng rõ ràng. Lắp đặt bừa bãi có thể làm luồng khí rối, tăng nhiệt thay vì giảm.
Dù bạn có tản xịn cỡ nào mà không vệ sinh, máy cũng sẽ nóng và chạy ồn. Bụi bẩn bám vào quạt, lưới lọc, heatsink sẽ khiến gió không lưu thông tốt. Nên vệ sinh 3–6 tháng một lần, thổi bụi, kiểm tra keo tản nhiệt, vệ sinh quạt và lọc bụi case.
Đây là thao tác đơn giản nhưng giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện, giữ hiệu suất máy luôn ở mức tối ưu.
Keo tản nhiệt là lớp trung gian truyền nhiệt từ CPU sang tản. Sau 1–2 năm sử dụng, keo có thể khô hoặc mất tác dụng. Nếu máy bạn bị nóng bất thường, nên tháo tản ra vệ sinh và thay lớp keo mới – chi phí thấp nhưng hiệu quả cao.
RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ tạm của máy tính – nơi lưu dữ liệu trong quá trình xử lý. Khi bạn mở trình duyệt, gõ văn bản hay dựng video, toàn bộ các hoạt động đó được "giữ tạm" trong RAM để máy xử lý nhanh hơn. RAM càng nhiều, máy càng có không gian làm việc, tránh bị nghẽn hoặc treo khi đa nhiệm.
Nhiều người nghĩ chỉ CPU mới quan trọng, nhưng thực tế RAM mới là yếu tố quyết định khả năng mượt mà của hệ thống khi mở nhiều ứng dụng hoặc chơi game cấu hình cao.
Nếu bạn chỉ dùng máy để lướt web, học online, làm việc văn phòng – 8GB RAM DDR4 là đủ. Tuy nhiên, nếu bạn chơi game, dựng video, thiết kế đồ họa hoặc chạy nhiều tab, nên nâng lên 16GB – 32GB. Với các công việc chuyên sâu như dựng phim 4K, AI, lập trình backend – RAM 64GB trở lên sẽ là đầu tư xứng đáng.
Đừng quên kiểm tra bo mạch chủ hỗ trợ tối đa bao nhiêu RAM, có bao nhiêu khe cắm để lên kế hoạch nâng cấp hợp lý.
Ngoài dung lượng, RAM còn có thông số tốc độ (tính bằng MHz) và độ trễ (CAS Latency – CL). Tốc độ cao hơn giúp truyền dữ liệu nhanh hơn, trong khi độ trễ thấp sẽ phản hồi nhanh hơn. Ví dụ: RAM 3200MHz CL16 tốt hơn 2666MHz CL22 dù cùng dung lượng.
Với máy AMD Ryzen, tốc độ RAM ảnh hưởng nhiều đến hiệu năng tổng thể. Nếu bạn dùng card đồ họa tích hợp, càng nên chọn RAM có xung cao và CL thấp.
Hiện nay, DDR4 vẫn là lựa chọn phổ biến vì giá tốt, dễ tương thích. Tuy nhiên, các máy đời mới (Intel Gen 12 trở lên, AMD Ryzen 7000 series) đã bắt đầu hỗ trợ DDR5 – nhanh hơn, hiệu quả hơn nhưng giá còn cao.
Nếu bạn đang lắp máy mới và có điều kiện đầu tư dài hạn, DDR5 là lựa chọn đón đầu tương lai. Còn nếu bạn đang muốn tiết kiệm, DDR4 vẫn rất mạnh và ổn định cho mọi nhu cầu.
Có. Việc dùng 2 thanh RAM chạy song song (dual-channel) giúp tăng băng thông truyền dữ liệu, máy xử lý nhanh hơn khoảng 10–15% so với chạy đơn lẻ. Ví dụ, 2 x 8GB chạy dual sẽ tốt hơn 1 x 16GB chạy single.
Ngoài ra, nếu bạn dùng VGA onboard, dual RAM giúp chia sẻ bộ nhớ hiệu quả hơn, tăng đáng kể khả năng xử lý hình ảnh.
Nếu bạn đang dùng desktop, thường sẽ cắm dây LAN. Tuy nhiên, ngày nay nhiều người đặt máy ở nơi không tiện đi dây, nên card Wifi onboard hoặc gắn thêm card PCIe/USB Wifi trở thành giải pháp cần thiết.
Mainboard mới thường có sẵn Wifi 5 hoặc Wifi 6 tích hợp. Nếu không có, bạn vẫn có thể gắn thêm card rời, chi phí không đáng kể nhưng tiện ích thì cực cao.
Bluetooth giúp bạn kết nối với loa không dây, tai nghe, bàn phím chuột không dây, điện thoại… Nếu bạn hay nghe nhạc, gọi video hoặc chia sẻ file, Bluetooth 5.0 trở lên sẽ giúp bạn kết nối ổn định và nhanh hơn nhiều.
Tương tự như Wifi, nếu main không có Bluetooth, bạn có thể gắn USB Bluetooth ngoài – nhỏ gọn, giá rẻ, dễ dùng.
Mainboard hiện đại đều tích hợp sẵn cổng LAN – tốc độ phổ biến là 1Gbps, đủ dùng cho học tập, văn phòng, chơi game online. Tuy nhiên, nếu bạn làm trong môi trường có server nội bộ, cần truyền file lớn thường xuyên, có thể nâng lên card mạng 2.5Gbps hoặc 10Gbps để tăng tốc truyền tải nội bộ.
Các dòng main cao cấp từ Gigabyte, ASUS, MSI thường có sẵn cổng LAN 2.5G – một điểm cộng lớn với người dùng chuyên nghiệp.
Hoàn toàn dễ. Nếu bạn cần Wifi hoặc Bluetooth, chỉ cần cắm một USB nhỏ hoặc gắn card PCIe vào khe mainboard là xong. Nếu cần LAN tốc độ cao, bạn chỉ cần thay card mạng và router hỗ trợ tương ứng.
Quan trọng là kiểm tra xem máy bạn có khe PCIe trống không, và case có không gian đủ để gắn các card mở rộng.
Một dàn máy mạnh đến đâu mà mạng yếu, chập chờn cũng khiến trải nghiệm đi xuống rõ rệt. Vì vậy, khi build máy, hãy để ý cả router, dây mạng, card mạng và đảm bảo hệ thống kết nối ổn định – nhất là với game thủ, streamer, hoặc dân văn phòng làm việc qua mạng.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là chọn CPU không tương thích với mainboard, RAM không hợp socket, hoặc ổ SSD M.2 không chạy được do sai chuẩn kết nối. Những lỗi này thường xảy ra khi bạn tự chọn linh kiện mà không kiểm tra kỹ thông số.
Để tránh tình trạng này, hãy kiểm tra kỹ socket CPU (LGA1200, AM4…), chipset main (B660, Z690…), chuẩn RAM (DDR4 hay DDR5), chuẩn SSD (SATA hay NVMe) trước khi đặt hàng. Nếu không chắc, bạn nên hỏi kỹ thuật viên hoặc nhờ hỗ trợ từ nơi bán.
Rất nhiều người đầu tư mạnh tay vào CPU, VGA… nhưng lại tiết kiệm ở bộ nguồn. Hậu quả là máy bị tụt điện, khởi động không lên, thậm chí làm hỏng linh kiện khác. Đặc biệt khi nâng GPU, bạn phải đảm bảo PSU đủ tải.
Luôn tính dư công suất khoảng 20–30% so với cấu hình hiện tại, chọn nguồn từ các hãng uy tín có chuẩn 80 Plus như Bronze hoặc Gold, thay vì chọn theo giá rẻ.
Một lỗi tưởng đơn giản nhưng rất nguy hiểm: không bôi keo tản nhiệt, hoặc bôi quá nhiều/không đều khiến CPU bị quá nhiệt. Khi keo bị khô, hiệu quả truyền nhiệt giảm, máy nhanh nóng, dẫn đến giảm hiệu suất hoặc thậm chí tắt đột ngột.
Nếu bạn lắp máy mới, hãy dùng keo tản chất lượng tốt, bôi một lớp vừa phải (dạng hạt đậu ở giữa CPU là đủ), và nhớ kiểm tra keo sau 1–2 năm sử dụng.
Có nhiều người gắn quạt hút và quạt xả sai chiều, khiến luồng khí trong case bị rối. Hậu quả là máy mát không đều, GPU và SSD nóng bất thường. Luồng khí lý tưởng là từ trước -> sau, hoặc từ dưới -> lên trên.
Hãy luôn kiểm tra hướng gió của quạt khi lắp, và bố trí luồng khí hợp lý: quạt trước hút vào, quạt sau thổi ra, quạt trên hỗ trợ xả nhiệt cho GPU và CPU.
Một lỗi phổ biến khác là quên cắm dây CPU 4/8 pin, hoặc cắm chưa sát khiến máy không lên nguồn. Ngoài ra, nếu bạn dùng card rời mà quên cắm dây PCIe riêng cho VGA, máy cũng sẽ không khởi động được hoặc báo lỗi màn hình đen.
Khi lắp máy, hãy kiểm tra thật kỹ dây nguồn cho main, CPU, VGA, SSD, HDD, fan case... và đừng tiếc vài phút để test máy trước khi đóng nắp case.
Combo này đủ dùng cho Word, Excel, Zoom, học online, giải trí nhẹ nhàng. Máy khởi động nhanh, chạy ổn định, tiết kiệm điện và có thể nâng cấp thêm RAM hoặc ổ cứng sau này.
Combo này chơi tốt hầu hết game phổ biến ở độ phân giải Full HD, stream nhẹ nhàng, dựng video cơ bản. Có thể nâng lên RTX 3060 sau này mà không phải đổi toàn bộ.
Phù hợp với người làm đồ họa 2D/3D, dựng phim 4K, chơi game độ phân giải 2K/4K mượt mà. Hệ thống hoạt động yên tĩnh, mát mẻ, dễ nâng cấp về sau.
Đây là cấu hình “xử đẹp” mọi phần mềm Adobe, AutoCAD, Blender, After Effects… Thích hợp cho content creator, designer chuyên nghiệp, studio dựng phim, hoặc kỹ sư 3D cao cấp.
Combo nhỏ gọn, chạy yên tĩnh, tiết kiệm điện – rất phù hợp với không gian hẹp, bàn làm việc văn phòng hoặc phòng trọ. Có thể gắn màn 24–27 inch mà vẫn gọn gàng.
Việc chọn đúng linh kiện máy tính không chỉ giúp máy hoạt động ổn định mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn. Từ CPU, RAM, SSD, nguồn đến tản nhiệt – mỗi chi tiết đều có lý do để được cân nhắc. Và nếu bạn chưa tự tin, đừng ngại hỏi kỹ thuật viên hoặc chọn nơi bán có tư vấn bài bản.
👉 Bạn cần build máy theo yêu cầu? Muốn tư vấn cấu hình chuẩn theo ngân sách, phần mềm, hoặc chơi game yêu thích?
📞 Hãy để Tin học Thành Khang hỗ trợ bạn:
✅ Chọn linh kiện đúng – không lãng phí
✅ Hàng chính hãng – linh kiện nào cũng có – bảo hành rõ ràng
✅ Hỗ trợ kỹ thuật – nâng cấp dễ dàng
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm