Sắp xếp theo:
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 1TB 2.5 inch USB 3.0 (Xám) - STKY1000404
1.639.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 5TB 2.5inch USB 3.0 (Bạc) - STKZ5000401
4.794.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 5TB 2.5inch USB 3.0 (Đen) - STKZ5000400
4.794.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 4TB 2.5inch USB 3.0 (Bạc) - STKZ4000401
4.206.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 4TB 2.5inch USB 3.0 (Đen) - STKZ4000400
4.206.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 2TB 2.5inch USB 3.0 (Hồng) - STKY2000405
2.567.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 2TB 2.5inch USB 3.0 (Đỏ) - STKY2000403
2.567.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 2TB 2.5inch USB 3.0 (Xám) - STKY2000404
2.567.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 2TB 2.5inch USB 3.0 (Xanh) - STKY2000402
2.567.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 2TB 2.5inch USB 3.0 (Bạc) - STKY2000401
2.567.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 2TB 2.5inch USB 3.0 (Đen) - STKY2000400
2.567.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 1TB 2.5inch USB 3.0 (Đỏ) - STKY1000403
1.639.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 1TB 2.5inch USB 3.0 (Xanh) - STKY1000402
1.639.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 1TB 2.5inch USB 3.0 (Bạc) - STKY1000401
1.639.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 1TB 2.5inch USB 3.0 (Đen) - STKY1000400
1.639.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate Expansion Portable 5TB 2.5inch USB 3.0 - STKM5000400
4.216.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate Expansion Portable 4TB 2.5inch USB 3.0 - STKM4000400
3.299.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate Expansion Portable 2TB 2.5inch USB 3.0 (STKM2000400)
2.309.000đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate Expansion Portable 1TB 2.5inch USB 3.0 (STKM1000400)
1.531.000đ
Ổ cứng HDD 16TB 256MB 7200rpm 5Y Seagate Ironwolf Pro (ST16000NT001)
12.835.000đ
Ổ cứng HDD 12TB 256MB 7200rpm 5Y Seagate Ironwolf Pro (ST12000NT001)
10.000.000đ
Ổ cứng HDD 10TB 256MB 7200rpm 5Y Seagate Ironwolf Pro (ST10000NT001)
8.526.000đ
Các giải pháp lưu trữ dữ liệu đã không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Từ ổ cứng HDD truyền thống, đến các loại SSD hiện đại, và cả chuẩn SSD NVMe siêu tốc, mỗi loại ổ cứng đều có đặc điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại ổ cứng, những chuẩn kết nối mới và cách mà công nghệ lưu trữ đang thay đổi thế giới.
Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) là công nghệ lưu trữ lâu đời và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến nay. Với cơ chế hoạt động dựa trên các đĩa từ và đầu đọc ghi cơ học, HDD mang lại dung lượng lớn với giá thành rẻ.
Bên trong một ổ cứng HDD có nhiều đĩa từ quay với tốc độ từ 5,400 đến 7,200 vòng/phút (RPM) hoặc thậm chí cao hơn ở một số dòng ổ cứng dành cho server. Đầu đọc ghi cơ học sẽ di chuyển để ghi dữ liệu lên đĩa từ bằng cách thay đổi từ tính trên bề mặt đĩa. Tuy nhiên, chính vì cơ chế hoạt động cơ học này mà tốc độ truy xuất dữ liệu của HDD chậm hơn so với SSD và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vật lý như rung lắc, va đập.
Ưu điểm nổi bật của HDD là khả năng lưu trữ dung lượng lớn với giá thành thấp, đặc biệt là khi so sánh với các giải pháp lưu trữ mới như SSD.
Tuy nhiên, hạn chế chính của HDD nằm ở tốc độ và khả năng chống va đập:
HDD vẫn là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống lưu trữ lớn như máy chủ, hệ thống lưu trữ mạng (NAS), và người dùng cá nhân có nhu cầu lưu trữ dung lượng lớn mà không cần đến tốc độ truy xuất cao.
SSD (Solid State Drive) là một bước tiến lớn trong công nghệ lưu trữ, loại bỏ hoàn toàn các bộ phận cơ học và thay thế bằng bộ nhớ flash NAND. Điều này mang lại tốc độ truy xuất vượt trội so với HDD truyền thống.
SSD lưu trữ dữ liệu bằng cách sử dụng các transistor trong mạch tích hợp thay vì đĩa từ quay như HDD. Điều này không chỉ cải thiện tốc độ mà còn tăng khả năng chống va đập, giúp ổ cứng SSD trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị di động như laptop.
SSD mang lại nhiều lợi ích lớn cho người dùng công nghệ hiện đại, đặc biệt là ở tốc độ truy xuất nhanh chóng.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn của SSD là giá thành cao so với dung lượng:
2.3. Các dòng SSD phổ biến
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều dòng SSD khác nhau, từ các SSD SATA truyền thống cho đến các SSD NVMe tiên tiến với tốc độ vượt trội.
Ổ cứng SSD NVMe (Non-Volatile Memory Express) là thế hệ SSD mới, sử dụng giao thức NVMe thay vì SATA. Điều này giúp tận dụng tối đa băng thông của PCIe, mang lại tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh.
NVMe không chỉ nhanh hơn mà còn tối ưu hóa cho việc truy xuất đồng thời nhiều luồng dữ liệu, giúp cải thiện hiệu suất khi làm việc với các tác vụ yêu cầu xử lý nặng như đồ họa, dựng phim, và chơi game.
SSD NVMe có nhiều ưu điểm vượt trội so với SSD SATA, đặc biệt là về tốc độ và hiệu năng xử lý.
SSD NVMe chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu hiệu suất cao, như máy tính gaming, máy tính làm đồ họa, hay máy chủ.
Do tốc độ cao và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng lúc, NVMe là lựa chọn cho những ai cần xử lý dữ liệu nhanh chóng, đặc biệt là các file dung lượng lớn như video 4K, 8K hoặc dự án thiết kế đồ họa.
Ổ cứng di động cung cấp một giải pháp lưu trữ tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng sao lưu và truy xuất dữ liệu ở bất cứ đâu mà không phụ thuộc vào kết nối Internet.
Ổ cứng di động được phân thành hai loại chính là HDD di động và SSD di động, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng tùy thuộc vào nhu cầu của người dùng.
Ổ cứng di động HDD (Hard Disk Drive) là loại ổ cứng truyền thống với cơ chế hoạt động tương tự như ổ cứng HDD nội bộ trong máy tính, nhưng được thiết kế nhỏ gọn hơn để mang theo dễ dàng. Loại ổ cứng này thường có dung lượng lớn, từ 500GB đến 5TB, với giá thành phải chăng hơn so với SSD di động.
Ưu điểm:
Hạn chế:
Ổ cứng di động SSD (Solid State Drive) là thế hệ ổ cứng di động mới hơn, sử dụng công nghệ bộ nhớ flash NAND không có bộ phận cơ học, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và độ bền.
Ưu điểm:
Hạn chế:
Ổ cứng di động hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau, từ nhu cầu lưu trữ cá nhân đến doanh nghiệp:
Trong những năm gần đây, các chuẩn tên gọi và kết nối của ổ cứng đã có sự thay đổi đáng kể để bắt kịp nhu cầu ngày càng tăng về tốc độ và hiệu suất. Các chuẩn mới không chỉ cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu mà còn tối ưu hóa khả năng tương thích với nhiều thiết bị hiện đại.
SATA III (Serial ATA Revision 3.0) là phiên bản mới của chuẩn kết nối SATA, cung cấp tốc độ truyền tải tối đa lên đến 6Gbps (600MB/s). Đây là chuẩn kết nối phổ biến được sử dụng cho hầu hết các ổ cứng HDD và SSD trong những năm qua.
Ưu điểm của SATA III:
Tuy nhiên, hạn chế chính của chuẩn SATA III là tốc độ giới hạn ở mức 600MB/s, không đáp ứng được nhu cầu của các công nghệ lưu trữ mới như SSD NVMe.
PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) là chuẩn kết nối tốc độ cao sử dụng trong các bo mạch chủ hiện đại, đặc biệt là cho các thiết bị cần băng thông lớn như card đồ họa và SSD NVMe.
NVMe (Non-Volatile Memory Express) là giao thức truyền tải dữ liệu hiện đại, được thiết kế để tối ưu hóa tốc độ truyền tải dữ liệu giữa SSD và CPU thông qua PCIe.
USB-C là chuẩn kết nối đa năng, hỗ trợ cả truyền tải dữ liệu, âm thanh, hình ảnh và điện năng. Đặc biệt, USB-C đã trở thành tiêu chuẩn phổ biến cho các thiết bị di động, laptop, và cả ổ cứng di động.
Thunderbolt 3/4 là chuẩn kết nối cao cấp hơn, sử dụng cùng giao diện vật lý như USB-C nhưng cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 40Gbps (5GB/s), gấp đôi so với USB 3.2 Gen 2x2.
Trong những năm gần đây, các nhà sản xuất ổ cứng đã giới thiệu một số chuẩn tên gọi mới nhằm phân biệt giữa các loại sản phẩm và tính năng khác nhau. Ví dụ:
Khi lựa chọn ổ cứng, bạn cần xem xét đến nhiều yếu tố như dung lượng lưu trữ, tốc độ, tính bảo mật, và khả năng tương thích với hệ thống. Mỗi loại ổ cứng có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp cho các nhu cầu khác nhau.
Ổ cứng là gì?
Sự khác biệt giữa ổ cứng HDD và SSD là gì?
SSD có bền hơn HDD không?
Làm sao để chọn ổ cứng phù hợp cho máy tính?
Ổ cứng dung lượng lớn nhất hiện nay là bao nhiêu?
Làm thế nào để kiểm tra tình trạng ổ cứng?
Ổ cứng M.2 là gì và có khác biệt gì so với ổ SSD thông thường?
Cần bao lâu để thay thế ổ cứng?
Làm sao để chuyển dữ liệu từ ổ cứng cũ sang ổ mới?
Nên mua ổ cứng từ thương hiệu nào?
Ổ cứng là một trong những yếu tố quan trọng đối với hiệu suất máy tính và khả năng lưu trữ dữ liệu. Từ các ổ cứng HDD truyền thống đến SSD NVMe hiện đại, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.
Khi chọn lựa ổ cứng, hãy xem xét kỹ nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp của bạn, từ đó chọn sản phẩm có dung lượng, tốc độ và tính năng bảo mật phù hợp. Công nghệ ổ cứng đang phát triển không ngừng, và việc cập nhật kiến thức về các chuẩn kết nối và tên gọi mới sẽ giúp bạn luôn đi trước trong việc tối ưu hóa hệ thống lưu trữ của mình.