Khuyến mại Hệ thống Showroom Tư vấn doanh nghiệp Liên hệ Tin công nghệ

Máy đo công suất quang

(4 sản phẩm)
NOYAFA
Máy đo công suất quang và soi sợi quang Noyafa NF-908S
(0 đánh giá)

Máy đo công suất quang và soi sợi quang Noyafa NF-908S

1.286.000 đ

1.850.000 đ

-30%

So sánh
Máy đo công suất quang và soi lỗi sợi quang Noyafa NF-907C
(1 đánh giá)

Máy đo công suất quang và soi lỗi sợi quang Noyafa NF-907C

864.000 đ

1.350.000 đ

-36%

So sánh
NF-900C Máy đo công suất quang chính hãng
(0 đánh giá)

NF-900C Máy đo công suất quang chính hãng

690.000 đ

1.095.000 đ

-37%

So sánh

Máy đo công suất quang – Cây thước không thể thiếu trong nghề cáp quang

Trong nghề triển khai và bảo trì mạng quang, có những thiết bị tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang giá trị cực kỳ cốt lõi – máy đo công suất quang là một trong số đó. Nó không phát sáng, không phát sóng, nhưng lại chính là thứ “cân tiểu ly” cho những tín hiệu ánh sáng đang âm thầm truyền đi trong lõi sợi cáp. Ai từng đi kéo cáp quang, hàn nối, test line hay đo suy hao đều hiểu: không có máy đo công suất quang là gần như mù đường. Tin học Thành Khang sẽ cùng bạn bước vào thế giới của thiết bị này – không phải bằng lý thuyết, mà bằng ngôn ngữ của những người từng xách máy lên vai và chạy từ hố cáp này sang trạm hộp khác, giữa cái nắng chang chang và những cơn mưa tạt dữ dội.

I. Máy đo công suất quang là gì và vì sao lại quan trọng?

Tưởng là khái niệm đơn giản, nhưng hiểu đúng về máy đo công suất quang lại không đơn thuần là chuyện đọc tài liệu. Nó đòi hỏi trải nghiệm, thực tế, và cả sự nhạy cảm của người kỹ thuật.

1. Máy đo công suất quang là công cụ để thấy thứ mà mắt thường không thấy

Sợi quang truyền tín hiệu bằng ánh sáng, mà ánh sáng trong sợi quang thì đâu ai nhìn thấy. Máy đo công suất quang là thiết bị được sinh ra để giải quyết đúng bài toán đó – đo được cường độ tín hiệu ánh sáng đang chạy qua lõi sợi. Kết quả đo được hiển thị dưới dạng dBm, cho ta biết tín hiệu đang mạnh hay yếu, có nằm trong giới hạn chấp nhận được không. Với người mới, có thể chỉ là con số. Với người có kinh nghiệm, nó là chỉ dấu để đánh giá chất lượng toàn tuyến.

Chiếc máy thường đi kèm với đầu đo tiêu chuẩn SC, FC hoặc ST, và tương thích với nhiều bước sóng phổ biến như 1310nm, 1490nm, 1550nm… Các dòng máy cao cấp hơn còn cho phép hiệu chỉnh bước sóng, lưu kết quả đo hoặc kết nối với máy tính để tạo báo cáo. Nhưng dù có hiện đại tới đâu, bản chất của nó vẫn là: đưa ánh sáng qua, rồi đo đầu ra được bao nhiêu, mất mát bao nhiêu phần trăm, suy hao nằm ở đâu.

2. Tại sao không thể làm mạng quang mà thiếu thiết bị này?

Lý do đơn giản lắm: không đo thì sao biết dây có chạy hay không? Máy đo công suất quang giúp kỹ thuật viên xác định điểm đứt, điểm suy hao lớn, hay chỉ đơn giản là xác nhận sau khi hàn nối tín hiệu có đạt không. Bạn có thể kéo dây vài trăm mét, nhưng nếu không có máy đo, bạn không thể cam kết chất lượng tín hiệu với khách hàng.

Trong bảo trì cũng vậy. Khi khách than mạng yếu, mạng chập chờn, đôi khi không phải lỗi modem mà là tuyến quang từ OLT xuống ONT đang bị mất công suất. Đo bằng máy là cách kiểm tra nhanh và chính xác nhất, loại trừ từng yếu tố một. Mà nói thật, nghề kỹ thuật viễn thông mà thiếu cái máy này thì coi như bịt mắt đi làm.

3. Có những loại máy nào trên thị trường hiện nay?

Tùy theo nhu cầu sử dụng và ngân sách mà máy đo công suất quang có nhiều loại. Loại phổ thông chỉ cần đo được các bước sóng cơ bản, màn hình hiển thị đơn giản. Loại trung cấp thì có thể lưu trữ dữ liệu, hỗ trợ đa bước sóng, pin dùng lâu hơn, độ bền tốt hơn. Loại chuyên nghiệp thì tích hợp cả nguồn sáng, tự động nhận bước sóng, xuất file kết quả qua USB hoặc Bluetooth.

Một số hãng được ưa chuộng có thể kể đến như Grandway, ShinewayTech, Deviser, EXFO, Yokogawa… Các mẫu máy cầm tay nhỏ gọn thường được anh em kỹ thuật ưu tiên vì dễ mang vác khi đi thi công. Những máy để bàn thì phù hợp cho phòng lab hoặc trung tâm giám sát lớn.

4. Máy đo công suất quang giúp tiết kiệm thời gian và công sức

Điểm quan trọng nhất là khi có thiết bị này, kỹ thuật viên làm việc tự tin hơn, nhanh hơn và chính xác hơn. Chỉ cần cắm vào đầu dây, bấm nút, chờ vài giây là biết tuyến có vấn đề hay không. Không cần đoán, không cần tháo ra đo từng đoạn. Nhờ vậy mà tiết kiệm được hàng giờ đồng hồ làm lại, xử lý sự cố và tăng hiệu suất công việc lên rất nhiều.

Ngoài ra, nếu biết cách sử dụng kết hợp với nguồn sáng chuẩn và máy OTDR, máy đo công suất quang còn giúp tạo thành một bộ công cụ cực kỳ mạnh để kiểm tra toàn bộ tuyến cáp quang, từ đầu tới cuối. Nhất là trong các dự án FTTx hay triển khai hạ tầng viễn thông, không có nó thì không thể nghiệm thu công trình được.

Máy Đo Công Suất Quang - Độ Nhạy Cao | Chính Xác

II. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy đo công suất quang

Nhìn bên ngoài thì máy đo công suất quang chỉ là một khối nhựa nhỏ có màn hình và vài nút bấm, nhưng bên trong là cả một cấu trúc tinh vi để đo lường chính xác từng phần tử ánh sáng. Hiểu được cấu tạo giúp người dùng biết cách sử dụng đúng và tránh hỏng hóc trong quá trình làm việc.

1. Bộ cảm biến quang là thành phần then chốt nhất

Trái tim của máy đo công suất quang chính là bộ cảm biến ánh sáng – photodiode. Đây là linh kiện chuyên dùng để biến đổi ánh sáng thành dòng điện. Tùy vào bước sóng mà loại diode sử dụng cũng khác nhau, phổ biến nhất là InGaAs (Indium Gallium Arsenide) cho các ứng dụng viễn thông. Cảm biến này thường được đặt sau một hệ thống lọc và điều chỉnh để bảo vệ khỏi ánh sáng ngoài và chỉ nhận đúng bước sóng cần đo. Tín hiệu điện sau khi được tạo ra sẽ đưa vào mạch xử lý để tính toán công suất thực tế theo đơn vị dBm hoặc mW, hiển thị rõ ràng trên màn hình LCD.

Việc bảo vệ bộ cảm biến khỏi bụi bẩn và trầy xước là điều cực kỳ quan trọng. Nhiều anh em kỹ thuật hay cắm rút sơ ý khiến bụi bám vào đầu đo, làm sai kết quả. Một số máy có nắp đậy tự động hoặc lớp kính bảo vệ giúp giảm nguy cơ này. Nắm rõ cấu tạo sẽ giúp người dùng giữ gìn thiết bị lâu bền hơn trong môi trường thi công thực tế.

2. Mạch khuếch đại và bộ chuyển đổi tín hiệu

Tín hiệu điện do photodiode tạo ra rất nhỏ, cần phải qua một mạch khuếch đại chính xác cao để đưa về dải đo phù hợp. Sau đó, tín hiệu analog sẽ được chuyển sang dạng số thông qua bộ ADC – Analog to Digital Converter. Từ đó, bộ vi xử lý trong máy mới có thể tính toán và hiển thị số liệu chính xác. Độ chính xác của mạch này quyết định đến sai số tổng thể của thiết bị – thường chỉ dao động ±0.2 dB nếu là máy tốt.

Ngoài ra, máy còn có hệ thống hiệu chuẩn nội bộ (internal calibration) để đảm bảo kết quả không bị lệch dù sử dụng trong thời gian dài. Một số dòng máy cao cấp còn cho phép người dùng hiệu chuẩn lại bằng thiết bị chuẩn hoặc thông qua phần mềm PC, đảm bảo độ chính xác tối đa khi đo lường cho các dự án lớn.

3. Màn hình hiển thị và nút điều khiển

Giao diện máy thường khá đơn giản với màn hình LCD hoặc OLED tùy dòng sản phẩm. Các nút bấm cho phép người dùng chuyển đổi bước sóng, đơn vị đo (dBm ⇄ mW), bật/tắt nguồn, lưu kết quả hoặc chuyển sang chế độ tiết kiệm pin. Có những máy còn hỗ trợ backlight để đo ban đêm trong điều kiện thi công ngoài trời, cực kỳ hữu ích cho các đội kỹ thuật chạy công trình gấp.

Việc sử dụng máy không khó nhưng đòi hỏi người dùng phải quen tay và hiểu được ý nghĩa các nút chức năng. Không ít trường hợp vì nhấn nhầm nút mà đo sai hoặc cài sai bước sóng dẫn đến báo lỗi. Chính vì thế, kỹ thuật viên mới nên học cách sử dụng thật cẩn thận trước khi mang máy đi đo thực tế ngoài hiện trường.

4. Cổng kết nối và nguồn pin

Hầu hết các máy đo công suất quang hiện đại đều sử dụng pin sạc lithium-ion cho thời gian hoạt động lên đến 20-40 giờ tùy mẫu. Cổng sạc thường là USB Type-C hoặc cổng tròn DC truyền thống. Một số mẫu còn tích hợp cổng USB hoặc Bluetooth để xuất dữ liệu ra máy tính, rất tiện khi làm báo cáo nghiệm thu. Riêng phần cổng quang thường dùng đầu vào chuẩn FC, SC hoặc Universal Adapter để linh hoạt với các loại dây đo khác nhau.

Trong quá trình sử dụng, việc vệ sinh đầu cắm quang là điều sống còn để đảm bảo không sai số. Nếu có một hạt bụi hoặc sợi vải nhỏ bám vào đầu đo, sai số có thể lên đến 2~3dB – đủ khiến tuyến cáp bị coi là “rớt line” dù thực tế vẫn chạy tốt. Vậy nên đừng bao giờ coi thường việc kiểm tra sạch sẽ đầu đo và dùng nắp bảo vệ đầy đủ khi không sử dụng.

Máy Đo Công Suất Quang - Độ Nhạy Cao | Chính Xác

III. Các bước sóng phổ biến trong đo công suất quang

Khi làm việc với sợi quang, bước sóng không chỉ là con số, mà là chìa khóa để hiểu và giải mã đường truyền tín hiệu. Máy đo công suất quang cần phải được cấu hình đúng bước sóng mới cho ra kết quả chính xác – đó là điều mà bất kỳ ai từng làm thi công quang cũng phải thuộc lòng.

1. 1310nm – Bước sóng kinh điển cho truyền dẫn ngắn

Trong các ứng dụng truyền dẫn cự ly ngắn như FTTH, mạng nội bộ, trung tâm dữ liệu… bước sóng 1310nm là loại phổ biến nhất. Ánh sáng ở bước sóng này gần như ít bị suy hao nhất trong khoảng dưới 20km, phù hợp cho hầu hết công trình dân dụng. Máy đo công suất quang nào cũng mặc định hỗ trợ bước sóng này và cho độ chính xác rất cao nếu đầu đo sạch sẽ.

Không ít người mới sử dụng thường cài sai bước sóng khi đo, ví dụ tuyến đang chạy 1310nm lại để máy ở 1550nm, dẫn đến báo suy hao ảo, tưởng tuyến lỗi. Đó là lý do vì sao khi sử dụng máy đo công suất quang, trước tiên phải kiểm tra bước sóng đã khớp với hệ thống chưa, tránh đưa ra kết luận sai về chất lượng tuyến.

2. 1550nm – Cự ly xa, suy hao thấp, nhưng dễ bị nhiễu

Trong các tuyến truyền dẫn xa từ 20km đến hàng trăm km, bước sóng 1550nm là sự lựa chọn tối ưu vì có suy hao cực thấp trên mỗi km, chỉ khoảng 0.2dB/km. Tuy nhiên, vì đây cũng là vùng bước sóng dễ bị nhiễu từ môi trường xung quanh (nhất là ánh sáng mặt trời), nên khi đo phải che chắn kỹ và dùng các loại đầu đo có bộ lọc chất lượng cao.

Nhiều anh em đi đo ngoài trời trưa nắng hay bị lỗi đọc giá trị vì ánh sáng tự nhiên rọi vào làm nhiễu cảm biến, nhất là khi chưa đậy nắp hoặc chưa gắn đầu kết nối kín. Với tuyến backbone, việc đo đúng công suất 1550nm là điều kiện bắt buộc trong nghiệm thu, nên cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố môi trường trong quá trình thao tác.

3. 1490nm – Cầu nối cho mạng PON hiện đại

Với các hệ thống GPON hiện nay, bước sóng 1490nm đóng vai trò là kênh truyền từ OLT về ONT (Download). Đây là bước sóng ít được nói đến trong sách vở nhưng lại vô cùng quan trọng trong thực tế triển khai mạng FTTx. Các loại máy đo công suất quang hiện đại đều hỗ trợ bước sóng này để đo downlink GPON chuẩn xác.

Một sai lầm phổ biến là khi đo công suất đầu ra từ ONT hoặc Splitter nhưng lại để ở bước sóng 1310 hoặc 1550, dẫn đến sai kết quả và đánh giá không đúng tuyến. Hiểu rõ vai trò của 1490nm trong các hệ thống phân chia quang thụ động là điều bắt buộc đối với đội triển khai viễn thông hiện đại.

4. Bước sóng 1625nm – Dành cho giám sát và bảo trì chuyên sâu

Đây là bước sóng thường được dùng để kiểm tra và giám sát mạng quang đang hoạt động mà không ảnh hưởng đến tín hiệu truyền tải chính. Các hệ thống OTDR giám sát liên tục (Online Monitoring) sử dụng bước sóng 1625nm để phát hiện suy hao bất thường, đứt gãy hoặc uốn cong quá mức trong đường truyền.

Tuy không phải máy đo công suất quang nào cũng hỗ trợ bước sóng này, nhưng với những hệ thống lớn – ví dụ mạng quang tại khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu hoặc tuyến backbone quốc gia – việc sở hữu thiết bị đo được 1625nm sẽ giúp phát hiện lỗi từ rất sớm trước khi có sự cố thực tế xảy ra.

IV. Các loại máy đo công suất quang theo công năng sử dụng

Không phải tất cả máy đo công suất quang đều giống nhau. Tùy vào nhu cầu thực tế, từ đơn giản đến chuyên sâu, từ cá nhân đến doanh nghiệp, sẽ có những loại máy phù hợp riêng.

1. Máy đo quang cơ bản – dùng cho thợ thi công hàng ngày

Những chiếc máy cầm tay nhỏ gọn, hiển thị LED hoặc LCD đơn giản, cho phép đo được 4~6 bước sóng cơ bản là đủ cho thợ thi công lắp mạng hộ gia đình hoặc văn phòng. Những dòng như Grandway FHP2, Shineway OPM đều khá bền, pin trâu, dễ thao tác, và có giá thành hợp lý. Máy này thường không lưu được kết quả, không có chức năng mở rộng nhưng bù lại dễ dùng, dễ sửa chữa.

Thực tế trong ngành cho thấy, 70% công việc đo tuyến đều dùng loại máy này. Nếu bạn là một kỹ thuật viên thường xuyên làm các công trình kéo quang cho các nhà mạng hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ, đầu tư một chiếc máy cơ bản là hoàn toàn hợp lý và hiệu quả.

2. Máy đo quang tích hợp nguồn sáng – phù hợp kiểm tra điểm-điểm

Một số dòng máy nâng cao có thêm chức năng phát sáng chuẩn – gọi là Light Source – để làm việc cùng máy đo trong bài kiểm tra suy hao tuyến. Máy này thường đi theo cặp: một đầu phát sáng (Laser Source), một đầu đo, cùng đặt ở hai đầu dây cáp. Khi làm công trình kiểm tra suy hao tổng tuyến, đây là giải pháp tối ưu, tránh ảnh hưởng bởi ánh sáng môi trường.

Điểm lợi nữa là loại máy này thường có bộ chọn bước sóng kép hoặc ba bước sóng cùng lúc (Dual/Triple Wavelength), giúp giảm thời gian chuyển đổi và kiểm tra đa tuyến nhanh hơn. Nếu bạn làm nghiệm thu công trình hoặc kiểm tra hạ tầng viễn thông cho nhiều khu vực, thì loại máy tích hợp này là lựa chọn nên cân nhắc.

3. Máy đo quang chuyên nghiệp – phục vụ giám sát và báo cáo

Ở cấp độ chuyên sâu, các máy như EXFO, Yokogawa, Deviser thường có màn hình lớn, bộ nhớ trong vài GB, xuất dữ liệu qua USB hoặc mạng LAN, tích hợp phần mềm để lập biểu đồ và thống kê quá trình đo. Những máy này cực kỳ hữu ích trong các trung tâm giám sát, phòng lab hoặc các công ty hạ tầng làm việc theo ISO.

Giá thành loại này tất nhiên không rẻ, nhưng đổi lại là độ chính xác gần như tuyệt đối, độ ổn định cao, có thể hoạt động liên tục trong nhiều ngày mà không lệch số. Nếu bạn đang quản lý tuyến backbone hoặc hệ thống quang liên tỉnh, đây là dòng máy đáng để đầu tư nghiêm túc.

4. Máy đo kết hợp OTDR – công cụ toàn diện cho kiểm tra tuyến

Một số thiết bị cao cấp hiện nay còn tích hợp cả OTDR và máy đo công suất quang vào cùng một thân máy, tạo thành một trạm đo di động đa năng. Thiết bị kiểu này có thể vừa đo công suất, vừa xác định vị trí lỗi, độ dài tuyến, suy hao từng khúc, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức khi xử lý sự cố.

Điểm trừ là các máy này khá cồng kềnh và cần người có kinh nghiệm sử dụng mới khai thác hết chức năng. Tuy nhiên, nếu bạn là đội kỹ thuật xử lý sự cố tuyến chính của nhà mạng, hoặc đang triển khai mạng quang ở mức hệ thống lớn, thì loại máy này thực sự xứng đáng nằm trong vali dụng cụ của bạn.

V. Quy trình sử dụng máy đo công suất quang chuẩn kỹ thuật

Máy đo công suất quang dù đơn giản nhưng để đo đúng và chính xác thì người dùng cần thao tác bài bản. Có quy trình chuẩn sẽ giúp loại bỏ sai số, tránh lỗi đo và tăng độ tin cậy cho kết quả thu được.

1. Kiểm tra đầu đo và vệ sinh trước khi đo

Việc đầu tiên khi lấy máy ra không phải là bật máy lên, mà là kiểm tra đầu đo xem có bụi bẩn hay trầy xước không. Bụi quang học rất nhỏ, đôi khi mắt thường không thấy, nhưng chỉ cần một hạt bụi là đủ làm sai lệch kết quả vài dB – điều này có thể khiến cả một tuyến cáp bị đánh giá sai. Dụng cụ vệ sinh đầu quang nên luôn mang theo bên người, bao gồm que lau, dung dịch chuyên dụng và khăn vi sợi mềm.

Nếu kỹ thuật viên bỏ qua bước vệ sinh hoặc dùng đầu đo cắm quá nhiều lần không đúng cách, nguy cơ làm hỏng luôn cả photodiode là có thật. Những lỗi nhỏ ban đầu đó sẽ ảnh hưởng đến tất cả kết quả đo sau này, thậm chí có thể dẫn đến bảo trì sai phương án, gây tốn thời gian và chi phí cho cả đội công trình.

2. Cài đặt bước sóng đúng với tuyến đang kiểm tra

Sau khi đảm bảo đầu đo sạch, bước tiếp theo là cài đặt bước sóng phù hợp với tuyến cần đo. Đây là thao tác nhiều người bỏ qua nhất, đặc biệt là những ai mới làm hoặc chuyển máy liên tục giữa nhiều công trình. Một tuyến FTTH chạy 1490nm mà bạn lại đo ở 1310nm thì kết quả sẽ sai, báo tín hiệu yếu hoặc không có tín hiệu, gây hiểu nhầm là tuyến lỗi.

Luôn ghi chú tuyến đang đo sử dụng bước sóng nào, kiểm tra lại tài liệu kỹ thuật hoặc hỏi đơn vị vận hành nếu không chắc. Một thao tác đúng bước sóng là điều kiện đầu tiên để đảm bảo tính chính xác trong toàn bộ quá trình đo kiểm. Cứ nhớ, đo sai bước sóng là giống như đọc bản đồ nhưng mở nhầm thành phố.

3. Thực hiện đo công suất tại hai đầu tuyến

Với tuyến cáp đang được kiểm tra, thông thường sẽ dùng một nguồn sáng ở đầu phát và máy đo công suất ở đầu còn lại. Việc này giúp đo được độ suy hao tổng thể từ đầu đến cuối tuyến. Đầu phát nên dùng nguồn ổn định, bước sóng đúng và công suất nằm trong dải phù hợp – tránh dùng nguồn phát quá mạnh hoặc tự chế khiến máy đo bị quá tải.

Khi thực hiện đo, cần cố định đầu dây, tránh lay động mạnh hoặc để sợi quang bị uốn cong, gập gãy – vì mọi biến dạng vật lý đều ảnh hưởng tới kết quả. Chỉ cần một khúc cong nhẹ cũng đã gây thêm 0.1 – 0.3 dB suy hao, chưa kể sợi bị vỡ lõi bên trong mà mắt thường không thấy được. Làm đúng từng bước sẽ giúp đảm bảo kết quả đo có độ chính xác cao và phản ánh đúng tình trạng thực tế của tuyến.

4. Ghi nhận kết quả và đánh giá tuyến truyền

Sau khi đo xong, việc ghi nhận kết quả và so sánh với ngưỡng kỹ thuật là công đoạn cực kỳ quan trọng. Một số máy có chức năng lưu kết quả tự động, xuất file ra máy tính, hoặc kết nối Bluetooth để cập nhật dữ liệu theo thời gian thực. Nếu dùng máy không có chức năng này, bắt buộc phải ghi tay, và nên có biểu mẫu sẵn để không bỏ sót thông tin quan trọng.

Tuyến đạt hay không không chỉ phụ thuộc vào số liệu đo được mà còn vào bối cảnh vận hành, chuẩn kỹ thuật quy định và kinh nghiệm thực tiễn. Đôi khi, một tuyến “không đạt” theo máy nhưng vẫn chạy ổn định trong thực tế – khi ấy, kỹ thuật viên cần tư duy linh hoạt, biết đánh giá tổng thể thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào con số.

VI. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi đo công suất quang

Thiết bị đo công suất quang vốn dĩ được thiết kế tối giản để ai cũng có thể sử dụng, nhưng thực tế lại thường xuyên gặp lỗi vì người dùng chưa nắm vững nguyên lý hoặc thao tác thiếu cẩn thận.

1. Đo sai bước sóng dẫn đến báo lỗi ảo

Đây là lỗi kinh điển. Kỹ thuật viên chọn nhầm bước sóng trên máy đo, dẫn đến công suất hiển thị sai lệch, tưởng tuyến có vấn đề trong khi thực tế tín hiệu hoàn toàn bình thường. Ví dụ, tuyến sử dụng tín hiệu GPON 1490nm nhưng máy lại để ở 1310nm – kết quả sẽ cho ra mức dBm rất thấp, gây nhầm lẫn nghiêm trọng trong đánh giá tuyến.

Để khắc phục, cần ghi nhớ hoặc dán nhãn trên từng tuyến, quy định rõ ràng bước sóng sử dụng, đồng thời huấn luyện đội ngũ kiểm tra phải đối chiếu kỹ thông tin trước khi thao tác. Một thao tác cẩn thận trước khi đo có thể tiết kiệm hàng giờ sửa sai về sau.

2. Đầu đo bẩn, lệch tâm hoặc hư hỏng nhẹ

Nhiều người nghĩ máy hư khi kết quả đo sai, nhưng 80% trường hợp là do đầu đo dính bụi, xước hoặc lệch tâm kết nối. Một sợi tóc, một hạt bụi quang học hay chỉ một vết dầu mỡ nhỏ cũng đủ khiến giá trị đo dao động, khiến người kiểm tra không biết tin vào đâu.

Cách xử lý là dùng kit vệ sinh chuyên dụng lau đầu đo mỗi lần sử dụng, kiểm tra xem đầu adapter có bị lỏng, cong hay bị mòn chân tiếp xúc không. Trong các đội kỹ thuật chuyên nghiệp, người ta thậm chí thay đầu đo định kỳ như thay dầu máy, vì họ hiểu rằng giữ cho đầu đo sạch là cách tốt nhất để giữ độ chính xác cho toàn bộ công việc.

3. Nguồn sáng không ổn định làm nhiễu kết quả

Khi đo suy hao toàn tuyến, nếu nguồn phát sáng không đủ ổn định (hoặc sử dụng nguồn không chuyên dụng), kết quả đo sẽ dao động liên tục, không thể định lượng được chính xác. Có khi bật nguồn vài giây đầu cho công suất chuẩn, vài giây sau lại tụt xuống vì tụ trong nguồn yếu hoặc cáp phát bị uốn cong.

Giải pháp là luôn dùng nguồn sáng cùng thương hiệu với máy đo, kiểm tra pin và nhiệt độ hoạt động trước khi đo. Một số thiết bị còn có chế độ tự động điều chỉnh công suất phát ra để ổn định tín hiệu đầu ra – nếu có, hãy tận dụng để đảm bảo sự chính xác cao nhất.

4. Không hiệu chuẩn định kỳ dẫn đến sai số tích lũy

Máy đo công suất quang cũng như cân điện tử – dùng lâu mà không hiệu chuẩn sẽ cho kết quả sai, dù ban đầu rất chính xác. Hiệu chuẩn là quá trình dùng thiết bị chuẩn để điều chỉnh lại các giá trị tham chiếu trong máy. Nếu bỏ qua công đoạn này quá lâu (trên 6–12 tháng), máy có thể bị lệch vài dB – đủ để cả một tuyến cáp “đạt” bị báo là “rớt”.

Nếu bạn đang sử dụng máy cho công trình có yêu cầu nghiêm ngặt như mạng nhà nước, hệ thống PON cho thành phố hoặc doanh nghiệp lớn, hãy đảm bảo máy được gửi hiệu chuẩn ít nhất mỗi năm một lần. Một sai số nhỏ trong máy đo cũng có thể kéo theo sai sót lớn trong nghiệm thu công trình.

VII. Những yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác khi đo công suất quang

Dù máy đo công suất quang có hiện đại đến đâu thì kết quả đo vẫn có thể sai lệch nếu không kiểm soát được các yếu tố ngoại cảnh. Chính vì thế, để đo được đúng – kỹ thuật viên phải biết rõ thứ gì đang ảnh hưởng đến thiết bị của mình.

1. Môi trường nhiệt độ và độ ẩm

Nhiệt độ và độ ẩm luôn là yếu tố làm thay đổi tính chất vật lý của sợi quang. Nếu đo ở ngoài trời lúc nắng gắt hoặc trong phòng máy lạnh chênh lệch đến vài chục độ, công suất đo được có thể khác biệt vài phần dB. Đặc biệt, nếu độ ẩm cao hoặc có sương mù, sợi quang dễ bị hơi nước bám vào đầu connector, gây tán xạ ánh sáng và làm suy hao không đáng có.

Giải pháp là hạn chế đo ở môi trường quá khắc nghiệt, luôn giữ các đầu connector khô ráo, sạch sẽ và nên có thời gian “thích nghi nhiệt” cho sợi quang trước khi đo. Nếu bắt buộc phải đo ngoài trời, hãy cố gắng dùng mái che hoặc khăn chống nắng để giữ nhiệt độ máy ổn định, tránh để thiết bị hoạt động quá ngưỡng cho phép.

2. Đầu connector kém chất lượng hoặc bị mòn

Dù bạn dùng máy đắt tiền cỡ nào, nhưng nếu cắm vào một đầu connector mòn, lỏng hoặc chất lượng kém thì vẫn đo sai như thường. Có nhiều anh em kỹ thuật khi kiểm tra tuyến quang cứ đổi đầu dây này qua đầu kia vì thấy chỉ số không ổn, nhưng không để ý rằng cái connector cắm vào máy đã bị nhão hoặc lỏng vít từ lúc nào.

Lời khuyên là hãy dùng connector loại tốt, kiểm tra độ kín khít trước khi cắm vào máy, và không tiếc tiền đầu tư một bộ dây nhảy chất lượng cho công tác đo kiểm. Một sợi dây nhảy tốt có thể sử dụng cho hàng trăm lượt đo mà không bị ảnh hưởng độ chính xác. Còn nếu dùng loại rẻ, chỉ vài chục lần là sai số đã tích tụ thành nguy cơ lớn cho toàn tuyến.

3. Độ cong và ứng lực trên sợi quang

Sợi quang tưởng như rất bền, nhưng thực tế lại cực kỳ nhạy cảm với độ cong và lực uốn. Nếu đoạn dây đang đo bị uốn quá ngưỡng cho phép (thường là 3–5cm đường kính vòng cong), tín hiệu sẽ bị tán xạ, gây suy hao tạm thời hoặc vĩnh viễn. Điều này đặc biệt nguy hiểm vì nhiều kỹ thuật viên không để ý khi cuộn dây, vắt dây qua cột hay đè lên hộp dụng cụ.

Trong khi đo, nên luôn giữ sợi thẳng, tránh áp lực cơ học, không treo dây lên cao hay ép vào các cạnh sắc nhọn. Một thao tác cẩn thận nhỏ cũng giúp giữ đường truyền quang trong trạng thái lý tưởng để máy đo thu được công suất đúng nhất, không bị sai lệch bởi tác động vật lý ngoài ý muốn.

4. Sai lệch do không tái hiệu chuẩn theo chu kỳ

Máy đo công suất quang không phải là thiết bị “sử dụng mãi không lệch”. Sau một thời gian hoạt động, cảm biến quang có thể bị lão hóa, khiến độ nhạy thay đổi – điều này khiến kết quả đo có thể sai tới vài dB mà người dùng không hề hay biết. Đặc biệt là những máy đã qua 1–2 năm sử dụng mà chưa từng gửi đi hiệu chuẩn.

Nếu đơn vị của bạn có yêu cầu kỹ thuật khắt khe, hãy xem hiệu chuẩn máy là một phần bắt buộc của quy trình vận hành. Đừng đợi tới khi công trình bị lỗi hoặc bị khiếu nại mới mang đi kiểm định lại. Một chiếc máy chuẩn là chiếc máy luôn được hiệu chỉnh đúng kỳ, không phải chiếc đắt tiền mà bỏ quên trong hộc tủ.

VIII. Lưu ý khi chọn mua máy đo công suất quang

Chọn mua máy đo công suất quang không phải cứ thấy rẻ là mua, thấy đắt là tốt. Nó phụ thuộc vào nhu cầu thực tế, tần suất sử dụng, yêu cầu công việc và cả ngân sách đầu tư. Người chọn sai thiết bị sẽ tốn gấp đôi thời gian xử lý công việc hoặc phải thay máy sớm.

1. Xác định đúng nhu cầu sử dụng trước khi chọn model

Bạn cần biết rõ mình đang làm công trình dạng nào – FTTH dân dụng, hệ thống quang trong tòa nhà, hay tuyến backbone cho doanh nghiệp lớn. Mỗi loại yêu cầu độ chính xác, số bước sóng và tính năng khác nhau. Với người chỉ thi công mạng cho hộ gia đình, máy phổ thông là đủ. Còn nếu phải đo nhiều tuyến liên tục, hỗ trợ đa bước sóng thì nên chọn máy cao cấp hơn.

Sai lầm phổ biến là mua theo xu hướng, không hiểu bản chất công việc mình cần. Ví dụ, kỹ thuật viên chỉ làm mạng LAN quang ngắn nhưng lại mua máy 10 triệu tích hợp cả OTDR, vừa tốn tiền vừa không tận dụng được hết tính năng. Trong khi đó, người giám sát lại dùng máy cầm tay mini vì tiết kiệm – điều này rất dễ dẫn đến đánh giá sai lệch cho cả công trình.

2. Ưu tiên thương hiệu có uy tín, dễ sửa chữa, bảo hành rõ ràng

Dù thị trường có nhiều lựa chọn giá rẻ, nhưng thiết bị đo nên chọn hãng có tên tuổi như ShinewayTech, Grandway, Deviser, hoặc các dòng của EXFO, Yokogawa nếu cần độ chuẩn cực cao. Không nên chọn máy trôi nổi, không rõ nguồn gốc vì không thể kiểm soát sai số cũng như không được hỗ trợ sửa chữa nếu gặp sự cố.

Ngoài thương hiệu, hãy hỏi kỹ về thời gian bảo hành, có hỗ trợ hiệu chuẩn không, có bán phụ kiện thay thế không. Máy đo quang là thiết bị bền nhưng vẫn có thể hư hỏng, va đập hoặc cần thay đầu đo – chọn nơi bán uy tín và hỗ trợ sau mua tốt là bảo đảm cho việc sử dụng lâu dài và yên tâm hơn khi đi công trình.

3. Kiểm tra tính năng phụ trợ như lưu dữ liệu, đo đa bước sóng

Nếu bạn là người phải nghiệm thu công trình hoặc lập báo cáo định kỳ, hãy chọn máy có khả năng lưu trữ kết quả đo, xuất file CSV hoặc kết nối máy tính. Tính năng này giúp bạn làm hồ sơ nhanh hơn, có cơ sở rõ ràng nếu cần phản biện hoặc xử lý sự cố sau này. Một số máy còn hỗ trợ Bluetooth hoặc WiFi để đồng bộ nhanh với phần mềm kỹ thuật.

Với người làm công việc nhảy tuyến, chuyển đổi giữa nhiều loại mạng, nên chọn máy có hỗ trợ đa bước sóng 1310/1490/1550 để không phải đổi máy liên tục. Việc có sẵn tính năng chuyển bước sóng tự động là một lợi thế cực lớn nếu bạn cần tốc độ trong khi làm việc trên nhiều địa điểm khác nhau trong một ngày.

4. Nên thử thực tế trước khi quyết định mua

Dù có đọc thông số kỹ thuật kỹ tới đâu, nhưng nếu chưa từng cầm máy và đo thử thì vẫn chưa đủ cơ sở để quyết định. Nên yêu cầu được test máy với tuyến cáp thật, đo thử vài vị trí để xem độ nhạy, độ ổn định và độ tiện lợi khi sử dụng. Có những máy rất tốt trên giấy nhưng khi thao tác lại cồng kềnh, giao diện khó dùng, khiến mất nhiều thời gian ngoài công trường.

Ngoài ra, hãy để ý độ sáng màn hình, độ bền vỏ máy, khả năng hoạt động trong điều kiện ẩm ướt hoặc bụi bặm. Mỗi chi tiết nhỏ đều sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng thực tế – một chiếc máy “vừa tay” và “vừa nghề” bao giờ cũng giá trị hơn một thiết bị hào nhoáng nhưng không hợp với công việc bạn đang làm.

IX. Bảo quản và bảo dưỡng máy đo công suất quang đúng cách

Thiết bị kỹ thuật, đặc biệt là máy đo công suất quang, rất dễ xuống cấp nếu bảo quản sai cách. Nhiều máy hư không phải do lỗi kỹ thuật, mà vì bị rơi, va đập hoặc để nơi có độ ẩm cao quá lâu.

1. Luôn để trong hộp chống sốc khi không sử dụng

Đa số máy đo đều được tặng kèm hộp cứng có đệm mút chống sốc. Đây là điều bắt buộc phải dùng, không phải chỉ để đẹp. Khi đi thi công, xe rung lắc, người mang vác có thể làm rơi, chỉ cần một cú va nhẹ là cũng đủ làm hỏng photodiode hoặc làm lệch mạch bên trong, khiến máy hoạt động không ổn định.

Vì thế, tuyệt đối không bao giờ để máy trần trong túi công cụ hoặc lẫn với các dụng cụ khác. Nên có ngăn riêng trong balo hoặc vali thi công, hạn chế tối đa việc va đập và nhớ đóng nắp đầu đo mỗi khi không sử dụng. Một thói quen nhỏ nhưng giúp tuổi thọ máy kéo dài gấp đôi.

2. Tránh để máy nơi ẩm thấp, nắng nóng

Photodiode và các mạch vi xử lý trong máy rất nhạy cảm với môi trường. Nếu để máy trong môi trường độ ẩm cao hoặc quá nóng – ví dụ như cốp xe dưới nắng – linh kiện bên trong có thể bị lão hóa nhanh hoặc chập mạch. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản máy thường từ 10–25°C, và cần tránh thay đổi đột ngột.

Tốt nhất là sau mỗi ngày thi công, nên mang máy vào nơi khô ráo, tránh để ngoài trời hoặc bỏ quên trong xe. Nếu có thời gian dài không sử dụng, hãy sạc đầy pin rồi cất vào túi chống ẩm, kiểm tra định kỳ mỗi tháng để đảm bảo máy vẫn hoạt động bình thường.

3. Hiệu chuẩn định kỳ – việc không thể bỏ qua

Không có thiết bị đo nào chính xác mãi mãi. Máy đo công suất quang sau một thời gian dùng cần được gửi đi hiệu chuẩn để kiểm tra độ lệch, hiệu chỉnh lại chuẩn nội bộ. Điều này đặc biệt quan trọng nếu máy được dùng cho nghiệm thu công trình lớn, có yêu cầu kiểm định số liệu.

Một số hãng có trung tâm hiệu chuẩn chính hãng, hoặc bạn có thể tìm đơn vị có chứng chỉ kiểm định đo lường uy tín. Lưu ý là không nên tự tháo máy để kiểm tra nếu không có thiết bị chuẩn, vì điều này có thể làm hỏng vĩnh viễn phần cảm biến hoặc mất hiệu lực bảo hành từ nhà sản xuất.

4. Sạc pin đúng cách để kéo dài tuổi thọ máy

Nhiều người có thói quen sạc máy qua đêm, sạc khi chưa cạn pin, hoặc vừa dùng vừa sạc – điều này sẽ làm pin nhanh chai. Hầu hết máy đo công suất quang sử dụng pin lithium, cần được sạc khi còn khoảng 20–30% và ngắt sạc khi đầy. Ngoài ra, nên tránh sạc ở nơi quá nóng hoặc có điện áp không ổn định.

Nếu máy không dùng trong thời gian dài, nên sạc đầy pin rồi tắt nguồn hoàn toàn, lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô ráo. Thỉnh thoảng lấy ra kiểm tra để pin không bị sụt áp quá mức – vì nếu pin sụt dưới ngưỡng cho phép, một số máy sẽ không khởi động lại được dù cắm sạc bao lâu đi nữa.

X. Kết luận: Đo đúng, hiểu đúng, làm đúng – điều bắt buộc trong thi công quang

Máy đo công suất quang không phải là công cụ phụ, mà là cây thước tiêu chuẩn trong thế giới ánh sáng. Ai đi làm cáp quang mà không hiểu rõ thiết bị này thì khó mà làm đúng, làm nhanh và làm bền. Đo sai thì kéo lại, hàn sai thì làm lại, kiểm tra sai thì cả công trình đi tong – tất cả đều xuất phát từ nhận thức chưa đủ sâu.

Nếu bạn là người mới bước vào nghề, hãy học cách yêu thiết bị đo của mình như yêu đôi tay mình – vì nó là công cụ để bạn kiếm sống và bảo vệ uy tín nghề nghiệp. Nếu bạn là người đã có kinh nghiệm, hãy tiếp tục truyền lửa, hướng dẫn đồng nghiệp cùng nhau làm nghề một cách có trách nhiệm. Ở Tin học Thành Khang, chúng tôi không chỉ cung cấp máy đo công suất quang chất lượng mà còn đồng hành để bạn sử dụng đúng, hiệu quả và chuyên nghiệp nhất.

📌 Cần tìm mua máy đo công suất quang chuẩn xác, dễ dùng, bảo hành uy tín? Hãy liên hệ ngay Tin học Thành Khang để được tư vấn sản phẩm phù hợp nhất cho công việc thi công và bảo trì cáp quang của bạn.

PC Gaming sale sốc tại Tin Học Thành Khang Dịch vụ lắp đặt - Nâng cấp PC & Laptop tại Tin Học Thành Khang

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm

So sánh
Xoá sản phẩm