Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Cấu tạo lõi dẫn | Chất liệu đồng nguyên chất (Pure Annealed Copper) |
Cỡ dây | 24 AWG |
Dạng sợi | Sợi cứng (Solid Core) |
Số cặp dây | 4 cặp (4P) |
Vật liệu cách điện | Polyethylene |
Độ dày cách điện | 0.43mm ± 0.03mm |
Đường kính cách điện | 1.42mm ± 0.1mm |
Màu dây | Xanh/Trắng | Cam/Trắng | Lục/Trắng | Nâu/Trắng |
Bọc cặp dây | Băng nhôm-mylar (Aluminum-mylar tape) |
Chất liệu vỏ ngoài | PVC |
Độ dày vỏ | 0.5 mm ± 0.05mm |
Đường kính vỏ | 7.30mm ± 0.3mm |
Màu vỏ | Xám |
Chuẩn vỏ | CM |
Lớp chống nhiễu foil | Không |
Lớp lưới chống nhiễu | Bện đồng thiếc (Tinned copper braid) |
Kiểm tra uốn lạnh | -20 ± 2°C trong 4 giờ, không nứt vỡ |
Bán kính uốn tối thiểu | Tối thiểu 4 lần đường kính cáp |
Lực kéo tối đa | 10Kg / 25 lbs |
Nhiệt độ lắp đặt | 0°C đến +50°C |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Điện trở lõi dẫn | Tối đa 9.38 Ω/100m tại 20°C |
Điện trở lệch DC | Tối đa 2% tại 20°C |
Điện dung lệch so với đất | Tối đa 1600 pF/km tại 1 kHz |
Chịu điện áp cách điện | DC 1.0 KV trong 1 phút |
Điện trở cách điện (500V) | Tối thiểu 5000 MΩ/Km tại 20°C |
Điện dung giữa các dây | Tối đa 5600 pF/100m tại 1 kHz |
Trở kháng đặc trưng | 100Ω ± 5% (trong dải tần 1 ~ 250 MHz) |
Tốc độ lan truyền danh định | 78% |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Cấu tạo lõi dẫn | Chất liệu đồng nguyên chất (Pure Annealed Copper) |
Cỡ dây | 24 AWG |
Dạng sợi | Sợi cứng (Solid Core) |
Số cặp dây | 4 cặp (4P) |
Vật liệu cách điện | Polyethylene |
Độ dày cách điện | 0.43mm ± 0.03mm |
Đường kính cách điện | 1.42mm ± 0.1mm |
Màu dây | Xanh/Trắng | Cam/Trắng | Lục/Trắng | Nâu/Trắng |
Bọc cặp dây | Băng nhôm-mylar (Aluminum-mylar tape) |
Chất liệu vỏ ngoài | PVC |
Độ dày vỏ | 0.5 mm ± 0.05mm |
Đường kính vỏ | 7.30mm ± 0.3mm |
Màu vỏ | Xám |
Chuẩn vỏ | CM |
Lớp chống nhiễu foil | Không |
Lớp lưới chống nhiễu | Bện đồng thiếc (Tinned copper braid) |
Kiểm tra uốn lạnh | -20 ± 2°C trong 4 giờ, không nứt vỡ |
Bán kính uốn tối thiểu | Tối thiểu 4 lần đường kính cáp |
Lực kéo tối đa | 10Kg / 25 lbs |
Nhiệt độ lắp đặt | 0°C đến +50°C |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Điện trở lõi dẫn | Tối đa 9.38 Ω/100m tại 20°C |
Điện trở lệch DC | Tối đa 2% tại 20°C |
Điện dung lệch so với đất | Tối đa 1600 pF/km tại 1 kHz |
Chịu điện áp cách điện | DC 1.0 KV trong 1 phút |
Điện trở cách điện (500V) | Tối thiểu 5000 MΩ/Km tại 20°C |
Điện dung giữa các dây | Tối đa 5600 pF/100m tại 1 kHz |
Trở kháng đặc trưng | 100Ω ± 5% (trong dải tần 1 ~ 250 MHz) |
Tốc độ lan truyền danh định | 78% |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Cáp mạng DINTEK Cat6 UTP 305m 4 pair 24AWG (1107-04009)
8.150.000 đ
(-3.3128834355828%)
Hoặc nhập tên để tìm