Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Philips |
Mã sản phẩm | 24E1N1100D/74 |
Kích thước màn hình | 23.8 inch / 60.5 cm |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 @ 100Hz |
Tấm nền | IPS LCD |
Loại đèn nền | W-LED |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | 1300:1 (thông thường), SmartContrast: Mega Infinity DCR |
Thời gian phản hồi | 4ms (GtG), MPRT: 1ms |
Góc nhìn | 178° (ngang) / 178° (dọc) @ C/R > 10 |
Độ phủ màu | 72% NTSC |
Số màu hiển thị | 16.7 triệu màu |
Pixel Pitch | 0.2745 x 0.2745 mm |
Mật độ điểm ảnh | 92.56 PPI |
Khung nhìn hiệu dụng | 527.04 x 296.46 mm |
Tần số quét | VGA/DVI: 30–85 KHz (ngang) / 48–60 Hz (dọc) HDMI: 30–115 KHz (ngang) / 48–100 Hz (dọc) |
Tính năng hình ảnh | SmartImage Game, sRGB, EasyRead, Chống nháy (Flicker-free), Chế độ LowBlue, Adaptive Sync |
Lớp phủ màn hình | Chống chói, 3H, độ lóa 25% |
Cổng kết nối | 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, 1 x DVI, 1 x Audio Out |
HDCP | HDCP 1.4 (qua HDMI) |
Tương thích hệ điều hành | Windows 11 / 10 / 8.1 / 8, Mac OS X |
Ngôn ngữ OSD | Hỗ trợ hơn 20 ngôn ngữ, bao gồm Tiếng Việt, Anh, Trung, Nhật, Hàn, Đức, Pháp... |
Tính năng khác | Khóa Kensington, gắn tường VESA 100 x 100 mm |
Góc nghiêng | -5° đến +20° |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50–60Hz (nguồn trong) |
Công suất tiêu thụ | Chế độ bật: 18.2W, Chế độ chờ: 0.5W, Chế độ tắt: 0.3W |
Chỉ báo đèn nguồn | Trắng (hoạt động), Trắng nhấp nháy (chế độ chờ) |
Kích thước (không chân) | 542 x 316 x 45 mm |
Kích thước (có chân) | 542 x 417 x 180 mm |
Kích thước đóng gói | 610 x 370 x 124 mm |
Trọng lượng (không chân) | 2.56 kg |
Trọng lượng (có chân) | 2.91 kg |
Trọng lượng đóng gói | 4.67 kg |
Độ ẩm vận hành | 20% – 80% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến 60 °C |
Độ cao hoạt động | Hoạt động: 3.658 m; Không hoạt động: 12.192 m |
Tuổi thọ MTBF | 50.000 giờ (không bao gồm đèn nền) |
Chứng nhận môi trường | RoHS, vỏ không chứa PVC/BFR, không chứa thủy ngân, vật liệu đóng gói tái chế 100% |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Philips |
Mã sản phẩm | 24E1N1100D/74 |
Kích thước màn hình | 23.8 inch / 60.5 cm |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 @ 100Hz |
Tấm nền | IPS LCD |
Loại đèn nền | W-LED |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | 1300:1 (thông thường), SmartContrast: Mega Infinity DCR |
Thời gian phản hồi | 4ms (GtG), MPRT: 1ms |
Góc nhìn | 178° (ngang) / 178° (dọc) @ C/R > 10 |
Độ phủ màu | 72% NTSC |
Số màu hiển thị | 16.7 triệu màu |
Pixel Pitch | 0.2745 x 0.2745 mm |
Mật độ điểm ảnh | 92.56 PPI |
Khung nhìn hiệu dụng | 527.04 x 296.46 mm |
Tần số quét | VGA/DVI: 30–85 KHz (ngang) / 48–60 Hz (dọc) HDMI: 30–115 KHz (ngang) / 48–100 Hz (dọc) |
Tính năng hình ảnh | SmartImage Game, sRGB, EasyRead, Chống nháy (Flicker-free), Chế độ LowBlue, Adaptive Sync |
Lớp phủ màn hình | Chống chói, 3H, độ lóa 25% |
Cổng kết nối | 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, 1 x DVI, 1 x Audio Out |
HDCP | HDCP 1.4 (qua HDMI) |
Tương thích hệ điều hành | Windows 11 / 10 / 8.1 / 8, Mac OS X |
Ngôn ngữ OSD | Hỗ trợ hơn 20 ngôn ngữ, bao gồm Tiếng Việt, Anh, Trung, Nhật, Hàn, Đức, Pháp... |
Tính năng khác | Khóa Kensington, gắn tường VESA 100 x 100 mm |
Góc nghiêng | -5° đến +20° |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50–60Hz (nguồn trong) |
Công suất tiêu thụ | Chế độ bật: 18.2W, Chế độ chờ: 0.5W, Chế độ tắt: 0.3W |
Chỉ báo đèn nguồn | Trắng (hoạt động), Trắng nhấp nháy (chế độ chờ) |
Kích thước (không chân) | 542 x 316 x 45 mm |
Kích thước (có chân) | 542 x 417 x 180 mm |
Kích thước đóng gói | 610 x 370 x 124 mm |
Trọng lượng (không chân) | 2.56 kg |
Trọng lượng (có chân) | 2.91 kg |
Trọng lượng đóng gói | 4.67 kg |
Độ ẩm vận hành | 20% – 80% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến 60 °C |
Độ cao hoạt động | Hoạt động: 3.658 m; Không hoạt động: 12.192 m |
Tuổi thọ MTBF | 50.000 giờ (không bao gồm đèn nền) |
Chứng nhận môi trường | RoHS, vỏ không chứa PVC/BFR, không chứa thủy ngân, vật liệu đóng gói tái chế 100% |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Màn hình 23.8 inch Philips 24E1N1100D/74 | Full HD | LCD | 100Hz
1.938.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm