Danh mục sản phẩm
Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Dell |
Mã sản phẩm | P2225H |
Kích thước màn hình | 21.5 inch |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 (FHD) |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) với lớp phủ chống chói 3H |
Tần số quét | 100Hz |
Góc nhìn | 178° dọc / 178° ngang |
Độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
Tỷ lệ tương phản | 1,500:1 (typical) |
Thời gian phản hồi | 5ms (gray-to-gray, Fast mode), 8ms (Normal mode) |
Màu hiển thị | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
Công nghệ bảo vệ mắt | TÜV Eye Comfort 4-Star, Flicker Free |
Pixel Pitch | 0.2480 mm x 0.2480 mm |
Độ phân giải điểm ảnh | 102.44 PPI |
Công nghệ đèn nền | LED Edgelight System |
Khu vực hiển thị | 476.06 mm x 267.79 mm (~18.74" x 10.54") |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Kết nối | 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.2, 1x VGA |
USB Ports | 1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream, 3x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen1 Type-C (15W PD, data only) |
USB Power Delivery | Up to 15W qua cổng USB-C |
Điều chỉnh công thái học | Chiều cao, nghiêng, xoay, pivot |
Thông số điều chỉnh | Chiều cao: 150 mm, Nghiêng: -5°/+21°, Xoay: -45°/+45°, Pivot: -90°/+90° |
Dell Display Manager | Có hỗ trợ với Easy Arrange |
Nguồn điện yêu cầu | 100-240 VAC, 50/60Hz ± 3Hz, 1.5A (typical) |
Tiêu thụ điện năng | 10.9 W (On mode), tối đa 60 W, 0.3 W (Off/Standby) |
Âm thanh | Không tích hợp loa, hỗ trợ soundbar gắn thêm (bán riêng) |
An ninh | Kensington Security Slot™ |
Chuẩn tương thích | ENERGY STAR, EPEAT GOLD, EPEAT Climate+, TCO Certified Displays/Edge, RoHS, BFR/PVC free (trừ cáp), không thủy ngân/asen |
Giao diện gắn phẳng | VESA 100 mm x 100 mm |
Môi trường hoạt động | 0°C ~ 40°C, độ ẩm 10% ~ 80% (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | -20°C ~ 60°C, độ ẩm 5% ~ 90% (không ngưng tụ) |
Kích thước (có chân đế) | Cao: 14.33" ~ 18.99", Rộng: 19.22", Sâu: 7.16" |
Kích thước (không chân đế) | Cao: 11.25", Rộng: 19.22", Sâu: 1.97" |
Khối lượng | 5.69 lbs (panel only), 13.56 lbs (với bao bì) |
Phụ kiện đi kèm | Panel màn hình, chân đế và bệ, hướng dẫn nhanh, tài liệu an toàn/môi trường/quy chuẩn |
Cáp đi kèm | Dây nguồn, cáp DP-to-DP 1.8m, cáp USB 3.2 Gen1 Type A-to-B 1.8m |
Bảo hành | 3 năm bảo hành phần cứng giới hạn với Advanced Exchange Service và Premium Panel Exchange |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Dell |
Mã sản phẩm | P2225H |
Kích thước màn hình | 21.5 inch |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 (FHD) |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) với lớp phủ chống chói 3H |
Tần số quét | 100Hz |
Góc nhìn | 178° dọc / 178° ngang |
Độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
Tỷ lệ tương phản | 1,500:1 (typical) |
Thời gian phản hồi | 5ms (gray-to-gray, Fast mode), 8ms (Normal mode) |
Màu hiển thị | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
Công nghệ bảo vệ mắt | TÜV Eye Comfort 4-Star, Flicker Free |
Pixel Pitch | 0.2480 mm x 0.2480 mm |
Độ phân giải điểm ảnh | 102.44 PPI |
Công nghệ đèn nền | LED Edgelight System |
Khu vực hiển thị | 476.06 mm x 267.79 mm (~18.74" x 10.54") |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Kết nối | 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.2, 1x VGA |
USB Ports | 1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream, 3x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen1 Type-C (15W PD, data only) |
USB Power Delivery | Up to 15W qua cổng USB-C |
Điều chỉnh công thái học | Chiều cao, nghiêng, xoay, pivot |
Thông số điều chỉnh | Chiều cao: 150 mm, Nghiêng: -5°/+21°, Xoay: -45°/+45°, Pivot: -90°/+90° |
Dell Display Manager | Có hỗ trợ với Easy Arrange |
Nguồn điện yêu cầu | 100-240 VAC, 50/60Hz ± 3Hz, 1.5A (typical) |
Tiêu thụ điện năng | 10.9 W (On mode), tối đa 60 W, 0.3 W (Off/Standby) |
Âm thanh | Không tích hợp loa, hỗ trợ soundbar gắn thêm (bán riêng) |
An ninh | Kensington Security Slot™ |
Chuẩn tương thích | ENERGY STAR, EPEAT GOLD, EPEAT Climate+, TCO Certified Displays/Edge, RoHS, BFR/PVC free (trừ cáp), không thủy ngân/asen |
Giao diện gắn phẳng | VESA 100 mm x 100 mm |
Môi trường hoạt động | 0°C ~ 40°C, độ ẩm 10% ~ 80% (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | -20°C ~ 60°C, độ ẩm 5% ~ 90% (không ngưng tụ) |
Kích thước (có chân đế) | Cao: 14.33" ~ 18.99", Rộng: 19.22", Sâu: 7.16" |
Kích thước (không chân đế) | Cao: 11.25", Rộng: 19.22", Sâu: 1.97" |
Khối lượng | 5.69 lbs (panel only), 13.56 lbs (với bao bì) |
Phụ kiện đi kèm | Panel màn hình, chân đế và bệ, hướng dẫn nhanh, tài liệu an toàn/môi trường/quy chuẩn |
Cáp đi kèm | Dây nguồn, cáp DP-to-DP 1.8m, cáp USB 3.2 Gen1 Type A-to-B 1.8m |
Bảo hành | 3 năm bảo hành phần cứng giới hạn với Advanced Exchange Service và Premium Panel Exchange |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Màn hình Dell P2225H | 21.5 inch | FHD | IPS | 100Hz
4.110.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm