Danh mục sản phẩm
Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | HP |
Mã sản phẩm | Color Laser 150A (4ZB94A) |
Chức năng | In màu laser |
Công nghệ in | Laser màu |
Tốc độ in đen trắng (A4) | Lên đến 18 trang/phút |
Tốc độ in màu (A4) | Lên đến 4 trang/phút |
Thời gian in trang đầu (đen trắng) | Nhanh nhất 12.4 giây |
Thời gian in trang đầu (màu) | Nhanh nhất 25.3 giây |
In hai mặt | Thủ công (hỗ trợ driver) |
Chu kỳ in tối đa/tháng | Lên đến 20.000 trang |
Khuyến nghị khối lượng in/tháng | 100 đến 500 trang |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (4-bit) |
Ngôn ngữ in | SPL |
Kết nối chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 |
Kết nối mạng | Không hỗ trợ |
Kết nối không dây | Không hỗ trợ |
Bộ xử lý | 400 MHz |
Bộ nhớ | 64 MB |
Màn hình hiển thị | LED |
Khay nạp giấy chuẩn | 150 tờ |
Khay giấy ra chuẩn | 50 tờ |
Xử lý đầu ra hoàn thiện | Sheetfed |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Light, Heavy, Extra Heavy, Coloured, Preprinted, Recycle, Labels, Bond, Glossy |
Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio, tùy chỉnh từ 76 x 148.5 mm đến 216 x 356 mm |
Tiêu thụ điện năng | In: 282 W; Chờ: 27 W; Ngủ: 1.0 W; Tắt thủ công: 0.2 W |
Nguồn điện | 220–240 VAC, 50/60Hz |
Dải độ ẩm hoạt động | 10 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ vận hành | 10 đến 30°C |
Tiêu thụ điện năng TEC | 0.873 kWh/tuần (Blue Angel), 0.988 kWh/tuần (Energy Star) |
Công nghệ tiết kiệm điện | HP Auto-Off, Power Save |
Chứng chỉ môi trường | CECP |
Chứng nhận Energy Star | Không |
An toàn | IEC 60950-1, EN 60950-1, IEC/EN 60825-1 Class 1 Laser Product, EN 62479 |
Quản lý bảo mật | Không hỗ trợ |
Kích thước (R x S x C) | 382 x 309 x 211.5 mm |
Kích thước tối đa | 382 x 397.8 x 274.4 mm |
Trọng lượng | 10.04 kg |
Hệ điều hành tương thích | Windows 8, 8.1, 10 trở lên |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Windows 10 hoặc mới hơn, Intel Pentium IV 1 GHz (32/64-bit), 1 GB RAM, 16 GB HDD |
Hộp mực đi kèm | HP 117A Laser (700 trang đen, 500 trang màu), Drum, hộp gom mực thải |
Hộp mực thay thế | HP 117A Black W2070A (1.000 trang), Cyan W2071A, Yellow W2072A, Magenta W2073A (700 trang mỗi màu) |
Phụ kiện kèm theo | Máy in, hộp mực khởi động, Drum, hộp gom mực, dây nguồn, tài liệu hướng dẫn |
Bảo hành | Bảo hành phần cứng 1 năm chính hãng HP |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | HP |
Mã sản phẩm | Color Laser 150A (4ZB94A) |
Chức năng | In màu laser |
Công nghệ in | Laser màu |
Tốc độ in đen trắng (A4) | Lên đến 18 trang/phút |
Tốc độ in màu (A4) | Lên đến 4 trang/phút |
Thời gian in trang đầu (đen trắng) | Nhanh nhất 12.4 giây |
Thời gian in trang đầu (màu) | Nhanh nhất 25.3 giây |
In hai mặt | Thủ công (hỗ trợ driver) |
Chu kỳ in tối đa/tháng | Lên đến 20.000 trang |
Khuyến nghị khối lượng in/tháng | 100 đến 500 trang |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (4-bit) |
Ngôn ngữ in | SPL |
Kết nối chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 |
Kết nối mạng | Không hỗ trợ |
Kết nối không dây | Không hỗ trợ |
Bộ xử lý | 400 MHz |
Bộ nhớ | 64 MB |
Màn hình hiển thị | LED |
Khay nạp giấy chuẩn | 150 tờ |
Khay giấy ra chuẩn | 50 tờ |
Xử lý đầu ra hoàn thiện | Sheetfed |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Light, Heavy, Extra Heavy, Coloured, Preprinted, Recycle, Labels, Bond, Glossy |
Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio, tùy chỉnh từ 76 x 148.5 mm đến 216 x 356 mm |
Tiêu thụ điện năng | In: 282 W; Chờ: 27 W; Ngủ: 1.0 W; Tắt thủ công: 0.2 W |
Nguồn điện | 220–240 VAC, 50/60Hz |
Dải độ ẩm hoạt động | 10 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ vận hành | 10 đến 30°C |
Tiêu thụ điện năng TEC | 0.873 kWh/tuần (Blue Angel), 0.988 kWh/tuần (Energy Star) |
Công nghệ tiết kiệm điện | HP Auto-Off, Power Save |
Chứng chỉ môi trường | CECP |
Chứng nhận Energy Star | Không |
An toàn | IEC 60950-1, EN 60950-1, IEC/EN 60825-1 Class 1 Laser Product, EN 62479 |
Quản lý bảo mật | Không hỗ trợ |
Kích thước (R x S x C) | 382 x 309 x 211.5 mm |
Kích thước tối đa | 382 x 397.8 x 274.4 mm |
Trọng lượng | 10.04 kg |
Hệ điều hành tương thích | Windows 8, 8.1, 10 trở lên |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Windows 10 hoặc mới hơn, Intel Pentium IV 1 GHz (32/64-bit), 1 GB RAM, 16 GB HDD |
Hộp mực đi kèm | HP 117A Laser (700 trang đen, 500 trang màu), Drum, hộp gom mực thải |
Hộp mực thay thế | HP 117A Black W2070A (1.000 trang), Cyan W2071A, Yellow W2072A, Magenta W2073A (700 trang mỗi màu) |
Phụ kiện kèm theo | Máy in, hộp mực khởi động, Drum, hộp gom mực, dây nguồn, tài liệu hướng dẫn |
Bảo hành | Bảo hành phần cứng 1 năm chính hãng HP |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Máy in màu laser HP Color Laser 150A 4ZB94A | A4 | A5 | USB
5.828.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm