Danh mục sản phẩm
Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | TP-Link |
Mã sản phẩm | Archer C9 |
Loại thiết bị | Router Wifi 5 băng tần kép chuẩn AC |
Chuẩn Wifi | IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
Tốc độ Wifi | AC1900 (5 GHz: 1300 Mbps, 2.4 GHz: 600 Mbps) |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz (băng tần kép) |
Ăng-ten | 3 ăng-ten rời hiệu suất cao, Beamforming mở rộng vùng phủ sóng |
Dung lượng kết nối | Trung bình, hỗ trợ phân bổ thiết bị giữa các băng tần |
Chế độ hoạt động | Router Mode, Access Point Mode |
Bảo mật mạng | SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway |
Mạng khách | 1 mạng khách 2.4GHz, 1 mạng khách 5GHz |
Mã hóa Wifi | WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
VPN Server | OpenVPN, PPTP |
CPU | 1.8 GHz 64-bit Quad-Core |
Cổng Ethernet | 1 cổng WAN Gigabit, 4 cổng LAN Gigabit |
Cổng USB | 1 cổng USB 3.0, 1 cổng USB 2.0 |
Hỗ trợ định dạng USB | NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 |
Chức năng USB | Apple Time Machine, FTP Server, Media Server, Samba Server |
Nút vật lý | Wi-Fi On/Off, Power On/Off, LED On/Off, WPS, Reset |
Nguồn điện cấp | 12V ⎓ 3.3A |
Giao thức mạng | IPv4, IPv6 |
Kiểm soát của phụ huynh | Lọc URL, Kiểm soát thời gian |
Loại WAN | IP động, IP tĩnh, PPPoE, PPTP, L2TP |
QoS | Ưu tiên theo thiết bị |
Dịch vụ đám mây | OTA Firmware Upgrade, TP-Link ID, DDNS |
Chuyển tiếp NAT | Virtual Server, Port Triggering, DMZ, UPnP |
IPTV | IGMP Proxy, IGMP Snooping |
DHCP | Địa chỉ dành riêng, danh sách máy khách, máy chủ DHCP |
DDNS | TP-Link, NO-IP, DynDNS |
Quản lý | Ứng dụng Tether, giao diện web |
Yêu cầu hệ thống | Trình duyệt hỗ trợ JavaScript (IE11+, Firefox 12+, Chrome 20+, Safari 4+) |
Chứng nhận | FCC, CE, RoHS |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0℃~40℃, Độ ẩm: 10%~90% không ngưng tụ |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -40℃~70℃, Độ ẩm: 5%~90% không ngưng tụ |
Công suất phát Wifi | CE: ≤20dBm (2.4GHz), ≤23dBm (5GHz); FCC: ≤30dBm |
Độ nhạy thu Wifi | 5GHz: đến -94dBm; 2.4GHz: đến -77dBm (chi tiết theo chuẩn ac/n) |
Kích thước | 221 × 86 × 168.5 mm |
Phụ kiện kèm theo | Router Archer C9, Bộ nguồn, Cáp Ethernet RJ45, Hướng dẫn cài đặt nhanh |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | TP-Link |
Mã sản phẩm | Archer C9 |
Loại thiết bị | Router Wifi 5 băng tần kép chuẩn AC |
Chuẩn Wifi | IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
Tốc độ Wifi | AC1900 (5 GHz: 1300 Mbps, 2.4 GHz: 600 Mbps) |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz (băng tần kép) |
Ăng-ten | 3 ăng-ten rời hiệu suất cao, Beamforming mở rộng vùng phủ sóng |
Dung lượng kết nối | Trung bình, hỗ trợ phân bổ thiết bị giữa các băng tần |
Chế độ hoạt động | Router Mode, Access Point Mode |
Bảo mật mạng | SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway |
Mạng khách | 1 mạng khách 2.4GHz, 1 mạng khách 5GHz |
Mã hóa Wifi | WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
VPN Server | OpenVPN, PPTP |
CPU | 1.8 GHz 64-bit Quad-Core |
Cổng Ethernet | 1 cổng WAN Gigabit, 4 cổng LAN Gigabit |
Cổng USB | 1 cổng USB 3.0, 1 cổng USB 2.0 |
Hỗ trợ định dạng USB | NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 |
Chức năng USB | Apple Time Machine, FTP Server, Media Server, Samba Server |
Nút vật lý | Wi-Fi On/Off, Power On/Off, LED On/Off, WPS, Reset |
Nguồn điện cấp | 12V ⎓ 3.3A |
Giao thức mạng | IPv4, IPv6 |
Kiểm soát của phụ huynh | Lọc URL, Kiểm soát thời gian |
Loại WAN | IP động, IP tĩnh, PPPoE, PPTP, L2TP |
QoS | Ưu tiên theo thiết bị |
Dịch vụ đám mây | OTA Firmware Upgrade, TP-Link ID, DDNS |
Chuyển tiếp NAT | Virtual Server, Port Triggering, DMZ, UPnP |
IPTV | IGMP Proxy, IGMP Snooping |
DHCP | Địa chỉ dành riêng, danh sách máy khách, máy chủ DHCP |
DDNS | TP-Link, NO-IP, DynDNS |
Quản lý | Ứng dụng Tether, giao diện web |
Yêu cầu hệ thống | Trình duyệt hỗ trợ JavaScript (IE11+, Firefox 12+, Chrome 20+, Safari 4+) |
Chứng nhận | FCC, CE, RoHS |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0℃~40℃, Độ ẩm: 10%~90% không ngưng tụ |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -40℃~70℃, Độ ẩm: 5%~90% không ngưng tụ |
Công suất phát Wifi | CE: ≤20dBm (2.4GHz), ≤23dBm (5GHz); FCC: ≤30dBm |
Độ nhạy thu Wifi | 5GHz: đến -94dBm; 2.4GHz: đến -77dBm (chi tiết theo chuẩn ac/n) |
Kích thước | 221 × 86 × 168.5 mm |
Phụ kiện kèm theo | Router Archer C9, Bộ nguồn, Cáp Ethernet RJ45, Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Router Wifi TP-Link Archer C9 | Chuẩn AC | Tốc Độ 1900Mbps | 3 Anten
Liên hệ
Hoặc nhập tên để tìm