Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Intel |
Mã sản phẩm | Core i9-14900 |
Số nhân | 24 nhân (8 P-core + 16 E-core) |
Số luồng | 32 luồng |
Tần số tối đa | 5.8 GHz (Intel® Thermal Velocity Boost) |
Tần số Turbo Boost Max 3.0 | 5.6 GHz |
Tần số Turbo P-core / E-core | 5.4 GHz (P-core), 4.3 GHz (E-core) |
Tần số cơ bản P-core / E-core | 2.0 GHz (P-core), 1.5 GHz (E-core) |
Bộ nhớ đệm | 36MB Intel® Smart Cache, 32MB L2 Cache |
TDP cơ bản / tối đa | 65W (base), 219W (Turbo) |
Ngày ra mắt | Q1'24 |
Tình trạng | Đã phát hành (Launched) |
Ổ cắm hỗ trợ | Socket LGA1700 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 192GB |
Chuẩn bộ nhớ hỗ trợ | DDR5-5600 MT/s, DDR4-3200 MT/s |
Số kênh bộ nhớ | 2 kênh |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 89.6 GB/s |
Hỗ trợ ECC | Có |
Card đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 770 |
Tần số GPU | 300 MHz (cơ bản), 1.65 GHz (tối đa) |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Số đơn vị thực thi GPU | 32 EU |
Độ phân giải tối đa | HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz DP: 7680 x 4320 @ 60Hz eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz |
Hỗ trợ đồ họa | DirectX 12, OpenGL 4.5, OpenCL 3.0 |
Số màn hình hỗ trợ | Lên đến 4 màn hình |
Công nghệ mã hóa/giải mã | 2 Multi-Format Codec Engines, Intel® Quick Sync Video |
DMI Version / Lanes | DMI 4.0 / 8 lanes |
Phiên bản PCIe | PCIe 5.0 và 4.0 |
Số lane PCIe tối đa | 20 lanes |
Cấu hình PCIe | Up to 1x16+4 or 2x8+4 |
Nhiệt độ tối đa (TJUNCTION) | 100°C |
Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Công nghệ nổi bật | Intel® Thread Director Intel® Thermal Velocity Boost Intel® Adaptive Boost Technology Intel® Deep Learning Boost Intel® Speed Shift / SpeedStep® Intel® Hyper-Threading / Turbo Boost 2.0 / Max 3.0 |
Hỗ trợ ảo hóa | Intel® VT-x, VT-d, VT-x với EPT, VT-rp |
Bảo mật và nền tảng | Intel® vPro® (Enterprise & Essentials) Intel® Hardware Shield Intel® AES-NI / Boot Guard / OS Guard Intel® TME, SIPP, MBEC Intel® Trusted Execution / Execute Disable Bit |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Intel |
Mã sản phẩm | Core i9-14900 |
Số nhân | 24 nhân (8 P-core + 16 E-core) |
Số luồng | 32 luồng |
Tần số tối đa | 5.8 GHz (Intel® Thermal Velocity Boost) |
Tần số Turbo Boost Max 3.0 | 5.6 GHz |
Tần số Turbo P-core / E-core | 5.4 GHz (P-core), 4.3 GHz (E-core) |
Tần số cơ bản P-core / E-core | 2.0 GHz (P-core), 1.5 GHz (E-core) |
Bộ nhớ đệm | 36MB Intel® Smart Cache, 32MB L2 Cache |
TDP cơ bản / tối đa | 65W (base), 219W (Turbo) |
Ngày ra mắt | Q1'24 |
Tình trạng | Đã phát hành (Launched) |
Ổ cắm hỗ trợ | Socket LGA1700 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 192GB |
Chuẩn bộ nhớ hỗ trợ | DDR5-5600 MT/s, DDR4-3200 MT/s |
Số kênh bộ nhớ | 2 kênh |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 89.6 GB/s |
Hỗ trợ ECC | Có |
Card đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 770 |
Tần số GPU | 300 MHz (cơ bản), 1.65 GHz (tối đa) |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Số đơn vị thực thi GPU | 32 EU |
Độ phân giải tối đa | HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz DP: 7680 x 4320 @ 60Hz eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz |
Hỗ trợ đồ họa | DirectX 12, OpenGL 4.5, OpenCL 3.0 |
Số màn hình hỗ trợ | Lên đến 4 màn hình |
Công nghệ mã hóa/giải mã | 2 Multi-Format Codec Engines, Intel® Quick Sync Video |
DMI Version / Lanes | DMI 4.0 / 8 lanes |
Phiên bản PCIe | PCIe 5.0 và 4.0 |
Số lane PCIe tối đa | 20 lanes |
Cấu hình PCIe | Up to 1x16+4 or 2x8+4 |
Nhiệt độ tối đa (TJUNCTION) | 100°C |
Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Công nghệ nổi bật | Intel® Thread Director Intel® Thermal Velocity Boost Intel® Adaptive Boost Technology Intel® Deep Learning Boost Intel® Speed Shift / SpeedStep® Intel® Hyper-Threading / Turbo Boost 2.0 / Max 3.0 |
Hỗ trợ ảo hóa | Intel® VT-x, VT-d, VT-x với EPT, VT-rp |
Bảo mật và nền tảng | Intel® vPro® (Enterprise & Essentials) Intel® Hardware Shield Intel® AES-NI / Boot Guard / OS Guard Intel® TME, SIPP, MBEC Intel® Trusted Execution / Execute Disable Bit |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
CPU Intel Core i9-14900 | 5.8Ghz | 24 nhân | 32 luồng | 36MB
16.272.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm