Khuyến mại Hệ thống Showroom Tư vấn doanh nghiệp Liên hệ Tin công nghệ

Tin công nghệ

Dự án thi công

Blog thông tin

Tăng cường bảo mật Router Wifi chỉ với vài bước đơn giản

161 Tin Học Thành Khang

Tin học Thành Khang chia sẻ với bạn những bước thực tế và dễ áp dụng để bảo vệ toàn diện hệ thống mạng không dây. Bài viết sẽ hướng dẫn từ căn bản đến chuyên sâu, kèm theo gợi ý các thiết bị hỗ trợ từ Router Wifi ( https://tinhocthanhkhang.vn/router-wifi ) thế hệ mới, đến Switch, Access Point, USB Wifi, Wifi Extender… đảm bảo bạn có một giải pháp trọn vẹn, mạnh mẽ và an toàn.

Tăng cường bảo mật Router Wifi chỉ với vài bước đơn giản

I. Hiểu rõ nguy cơ bị xâm nhập từ Router Wifi

Không ít người vẫn chưa nhận thức đầy đủ về những rủi ro tiềm ẩn từ chính Router Wifi của mình.

1. Những lỗ hổng bảo mật phổ biến

Router Wifi, đặc biệt các dòng đời cũ chuẩn Wifi 4 hoặc Wifi 5, thường chưa được cập nhật firmware mới, dễ trở thành mục tiêu của tin tặc. Chúng có thể bị xâm nhập qua cổng điều khiển mặc định hoặc lỗi cấu hình để đánh cắp dữ liệu cá nhân như tài khoản ngân hàng, truy cập camera hoặc nghe lén mạng nội bộ.

Dù bạn đang dùng bộ phát sóng Wifi của các thương hiệu nổi tiếng như TP-Link, Asus, DrayTek, hay Access Point từ Wi-Tek, nếu không thay đổi cấu hình mặc định và kiểm soát người truy cập, hệ thống vẫn rất dễ bị khai thác từ xa. Đây là lý do bạn cần cảnh giác và nâng cấp ngay cả với các thiết bị mạng cao cấp.

2. Thiết bị kết nối không dây là điểm yếu tiềm ẩn

Ngay cả khi Router mạnh và hiện đại, nhưng các thiết bị như USB Wifi, Card Wifi, hoặc Switch không được cấu hình đúng cách cũng sẽ trở thành mắt xích dễ bị tấn công. Ví dụ: nhiều USB Wifi giá rẻ không mã hóa dữ liệu truyền, hoặc Switch không được phân VLAN khiến cả hệ thống mạng dễ bị lan truyền mã độc từ một máy.

Thêm vào đó, các dòng thiết bị cũ không hỗ trợ các chuẩn mã hóa WPA3 hoặc chưa cập nhật chuẩn Wifi 6, Wifi 7 cũng không đủ khả năng bảo vệ trước các công cụ quét mạng và phá pass hiện đại.

3. Thói quen dùng lại mật khẩu gây hại lâu dài

Không ít người vẫn dùng mật khẩu mặc định như “admin” hay “12345678” cho cả Router Wifi lẫn Access Point. Điều này khiến tin tặc chỉ cần vài cú quét port đơn giản để kiểm soát toàn bộ mạng nội bộ. Việc dùng lại mật khẩu giữa các thiết bị như Router Wifi, USB Wifi hay thậm chí modem internet cũng khiến nguy cơ bị xâm nhập lan rộng nhanh chóng.

Thậm chí, các dòng Wifi Extender hoặc Wifi Repeater khi cài đặt quá dễ dãi sẽ dẫn đến rò rỉ thông tin SSID và cho phép hacker tấn công MITM (man-in-the-middle).

4. Mạng Wifi văn phòng dễ bị đánh cắp băng thông

Tại các công ty nhỏ hoặc quán cafe, việc chia sẻ mật khẩu công khai, không tách riêng mạng khách (guest network) sẽ khiến khách hàng hoặc người lạ có thể truy cập chung tài nguyên nội bộ như máy in Wifi, dữ liệu từ máy tính để bàn, hoặc các Mini PC. Không chỉ ảnh hưởng tốc độ mạng, điều này còn dễ bị khai thác nếu hacker dùng công cụ phân tích gói tin để theo dõi hoạt động của nhân viên.

Việc lắp thêm Router Wifi chuẩn Wifi 6 hoặc Access Point - Mở Rộng Phạm Vi Phủ Sóng WIFi chuyên dụng là giải pháp tốt hơn để kiểm soát lưu lượng mạng theo lớp, hạn chế nguy cơ bị đánh cắp băng thông.

II. Thay đổi mật khẩu Router và quản trị địa chỉ IP

Đây là bước đầu tiên và quan trọng khi sử dụng một thiết bị Router Wifi bất kỳ. Dù bạn đang sở hữu một bộ phát chuẩn Wifi 4 cơ bản hay các dòng Router Wifi mạnh mẽ hơn như chuẩn Wifi 6, Wifi 6E hoặc mới là Wifi 7, thì việc để nguyên tên đăng nhập và mật khẩu mặc định chính là rủi ro bảo mật nghiêm trọng. Tin tặc có thể quét địa chỉ IP nội bộ và sử dụng dữ liệu mặc định để truy cập vào thiết bị, từ đó chiếm quyền điều khiển toàn bộ hệ thống mạng, gây gián đoạn kết nối, chiếm đoạt thông tin, và thậm chí theo dõi hoạt động của bạn qua các thiết bị khác trong cùng mạng như máy in Wifi, máy tính để bàn hay các thiết bị IoT.

Không những vậy, các thiết bị mở rộng như Access Point, Wifi Extender, Wifi Repeater hay Switch quản lý cũng thường có giao diện quản trị riêng biệt. Nếu bạn không đổi mật khẩu quản trị của từng thiết bị một cách cẩn thận, kẻ xấu có thể xâm nhập từ một điểm yếu nhỏ và chiếm trọn quyền điều khiển toàn mạng nội bộ. Đó là lý do vì sao việc thay đổi thông tin truy cập không chỉ là thao tác cài đặt, mà còn là lớp bảo vệ căn bản bắt buộc phải thực hiện.

1. Đổi ngay tên đăng nhập và mật khẩu quản trị mặc định

Khi lần đầu cấu hình Router Wifi, đa số người dùng chỉ quan tâm đến việc kết nối Internet và không mấy chú trọng đến thông tin đăng nhập giao diện quản trị. Tuy nhiên, tài khoản mặc định như "admin/admin" hay "admin/1234" đều được công khai trên các diễn đàn công nghệ, khiến Router của bạn có nguy cơ bị chiếm quyền kiểm soát chỉ trong vài phút nếu hacker quét đúng IP nội bộ. Việc tạo ra một mật khẩu mạnh, bao gồm chữ hoa, chữ thường, ký tự đặc biệt và độ dài từ 12 ký tự trở lên, là tối thiểu cần làm.

Ngay cả các thiết bị mạng mở rộng như Router phụ, Access Point, hoặc các mẫu Switch có chức năng điều khiển qua trình duyệt cũng cần thay đổi mật khẩu đăng nhập. Những thiết bị như USB Wifi hay Card Wifi nếu được cắm vào máy tính có chia sẻ mạng nội bộ cũng sẽ dễ bị khai thác nếu một trong các Router bị chiếm quyền. Vì vậy, hãy tạo thói quen quản lý mật khẩu nghiêm túc, ghi chép cẩn thận hoặc dùng phần mềm quản lý mật khẩu nếu cần.

2. Thay đổi dải địa chỉ IP mặc định của Router

Một mẹo nhỏ nhưng vô cùng hiệu quả để tăng cường bảo mật là thay đổi dải IP mặc định của Router. Hầu hết các thiết bị mạng đều sử dụng các dải IP dễ đoán như 192.168.0.1 hay 192.168.1.1, điều này khiến tin tặc chỉ cần đoán mật khẩu là có thể truy cập vào giao diện quản trị. Việc thay đổi sang dải khác như 192.168.10.1 hoặc 10.0.0.1 sẽ gây khó khăn hơn cho các phần mềm quét IP.

Việc thay đổi dải IP cũng giúp bạn dễ dàng phân chia nhóm thiết bị trong mạng nội bộ, chẳng hạn nhóm cho máy tính để bàn, nhóm cho máy in Wifi, nhóm cho Switch hoặc các thiết bị Access Point phụ. Đặc biệt nếu bạn đang quản trị hệ thống mạng văn phòng hoặc chuỗi cửa hàng có nhiều Router Wifi và các thiết bị mạng kết hợp, việc chia dải IP hợp lý sẽ giúp bạn quản lý tốt hơn, phát hiện nhanh thiết bị lạ và xử lý sự cố hiệu quả hơn.

3. Giới hạn quyền truy cập bằng địa chỉ MAC

Mỗi thiết bị mạng đều có một địa chỉ MAC riêng biệt, đây là mã nhận diện phần cứng không thể thay đổi. Router Wifi hiện nay thường hỗ trợ tính năng lọc MAC – nghĩa là bạn có thể tạo danh sách các địa chỉ MAC được phép truy cập vào mạng. Điều này đặc biệt hiệu quả trong môi trường gia đình hoặc văn phòng nhỏ, nơi chỉ cần vài thiết bị truy cập cố định như máy tính để bàn, máy in Wifi hoặc USB Wifi gắn trên laptop.

Việc lọc MAC tuy không phải là lớp bảo mật tối thượng vì tin tặc có thể giả lập địa chỉ MAC, nhưng vẫn là một lớp phòng ngừa hữu ích kết hợp cùng đổi mật khẩu và IP quản trị. Với các dòng Router cao cấp như DrayTek hoặc bộ Mesh Wifi TP-Link Deco, việc quản lý MAC thường được tích hợp trực tiếp trong ứng dụng, giúp bạn thao tác dễ dàng mà không cần kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.

4. Thiết lập mạng khách và ẩn SSID chính

Bên cạnh mạng chính phục vụ cho thiết bị cá nhân và công việc, bạn nên thiết lập một mạng Wifi riêng cho khách với tên và mật khẩu độc lập. Điều này giúp tách biệt hoàn toàn quyền truy cập giữa khách và các thiết bị nội bộ quan trọng như hệ thống camera, máy tính văn phòng hoặc máy in Wifi. Hầu hết các Router chuẩn Wifi 6 và Wifi 7 hiện nay đều hỗ trợ tính năng Guest Network.

Đồng thời, bạn nên ẩn SSID chính để tránh việc bị người ngoài quét và dò tìm tên mạng. Khi cần kết nối, bạn chỉ cần nhập thủ công tên mạng và mật khẩu. Việc này tuy không ngăn được các hacker có kinh nghiệm cao nhưng vẫn tạo thêm một rào cản cho những ai chỉ có ý định dò pass Wifi thông thường. Kết hợp cùng các bước cấu hình phía trên, hệ thống mạng của bạn sẽ trở nên an toàn và kín đáo hơn rất nhiều.

Tìm hiểu thêm: Router Wifi nào có tính năng chặn trang Web độc hại?

CẬP NHẬT FIRMWARE ROUTER ĐỊNH KỲ

III. Cập nhật Firmware Router định kỳ

Phần lớn người dùng sau khi cài đặt Router Wifi thường để thiết bị hoạt động trong nhiều năm mà không hề cập nhật firmware. Điều này vô tình biến Router trở thành điểm yếu nghiêm trọng, dễ bị kẻ xấu lợi dụng để xâm nhập, chiếm quyền điều khiển và truy xuất dữ liệu cá nhân. Dù bạn đang sử dụng Router Wifi chuẩn Wifi 4 đời cũ hay dòng Router Wifi hiện đại hỗ trợ chuẩn Wifi 6E hoặc Wifi 7, thì việc cập nhật firmware định kỳ luôn là điều cần thiết nếu muốn duy trì một mạng không dây ổn định, bảo mật và tương thích với các thiết bị mới.

Các dòng thiết bị như Router TP Link, Mercusys, Totolink, DrayTek hoặc Access Point từ Wi-Tek, Aptek đều có cơ chế cập nhật firmware riêng. Nếu bạn sử dụng hệ thống mạng kết hợp với nhiều thiết bị như máy tính để bàn, máy in Wifi, Switch, USB Wifi, Card Wifi hoặc các thiết bị IoT, việc duy trì firmware mới không chỉ giúp bảo mật tốt hơn mà còn tăng khả năng tương thích và tối ưu hiệu năng toàn hệ thống.

1. Firmware là gì và ảnh hưởng thế nào đến bảo mật

Firmware là phần mềm nhúng bên trong Router Wifi, kiểm soát toàn bộ quá trình hoạt động từ truyền tín hiệu, mã hóa Wifi đến xử lý kết nối thiết bị. Nếu firmware có lỗ hổng, kẻ tấn công có thể truy cập trái phép vào mạng nội bộ, đánh cắp thông tin cá nhân, hoặc thậm chí điều khiển thiết bị từ xa. Các hãng sản xuất thường xuyên phát hành bản cập nhật để vá lỗi, tăng tính năng và nâng cấp thuật toán bảo mật, đặc biệt là khi chuẩn Wifi ngày càng phát triển từ Wifi 5 ( https://tinhocthanhkhang.vn/wifi-5 ) lên Wifi 6 hoặc 6E và 7.

Router Wifi đời mới hỗ trợ cập nhật dễ dàng qua giao diện Web hoặc ứng dụng điều khiển trên điện thoại. Một số dòng còn tích hợp khả năng tự động tải và cài firmware vào khung giờ ít người sử dụng. Với môi trường nhiều máy tính văn phòng, máy in Wifi hoặc thiết bị lưu trữ mạng nội bộ, một bản cập nhật firmware kịp thời có thể giúp bạn tránh được rủi ro lớn mà không cần thay thế phần cứng.

2. Kiểm tra và tải firmware đúng cách

Bạn có thể truy cập vào giao diện quản trị Router thông qua địa chỉ IP như 192.168.0.1 hoặc 192.168.1.1, sau đó vào mục "System Tools" hoặc "Firmware Update" để xem phiên bản hiện tại. Tại đây, hệ thống sẽ thông báo nếu có bản cập nhật mới. Bạn nên truy cập trực tiếp website chính thức của nhà sản xuất để tải đúng firmware tương thích với dòng sản phẩm bạn đang sử dụng, tuyệt đối không sử dụng các nguồn không chính thống để tránh rủi ro nhiễm mã độc.

Trong quá trình cập nhật, không được ngắt nguồn hoặc tắt thiết bị. Hệ thống sẽ khởi động lại sau khi hoàn tất và chạy ở phiên bản mới. Đối với hệ thống có nhiều Router Wifi, Access Point, hoặc Switch có giao diện quản lý riêng, bạn cũng nên kiểm tra firmware của từng thiết bị. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang quản lý một văn phòng có nhiều máy tính để bàn, USB Wifi Bluetooth hoặc hệ thống mạng phân lớp sử dụng VLAN.

3. Bật tính năng cập nhật tự động nếu có hỗ trợ

Một số Router Wifi hiện đại, đặc biệt là các dòng chuẩn Wifi 6 hoặc Wifi 7, hỗ trợ tính năng cập nhật firmware tự động theo chu kỳ do người dùng thiết lập. Tính năng này rất hữu ích với người không có thời gian kiểm tra thủ công nhưng vẫn muốn hệ thống của mình luôn được bảo vệ với bản vá mới. Việc kích hoạt chế độ tự động cập nhật có thể thực hiện trực tiếp trong phần "System Settings" hoặc "Auto Update" của giao diện quản trị thiết bị.

Tính năng này cực kỳ phù hợp với các hệ thống phức tạp có nhiều thiết bị cùng hoạt động như mạng văn phòng, quán cafe, trung tâm dạy học hay gia đình có nhiều thiết bị thông minh. Việc đảm bảo firmware luôn mới sẽ giúp bạn duy trì sự tương thích khi kết nối nhiều máy in Wifi, Mini PC, USB Wifi hoặc thiết bị mở rộng như Wifi Extender, Card Wifi chuẩn AX hoặc các Access Point đặt nhiều vị trí khác nhau.

4. Lên lịch cập nhật định kỳ vào thời gian hợp lý

Quá trình cập nhật firmware thường yêu cầu Router phải khởi động lại, điều này có thể khiến toàn bộ kết nối mạng bị gián đoạn trong vài phút. Do đó, bạn nên lên kế hoạch thực hiện việc cập nhật vào thời điểm ít người dùng mạng, ví dụ như sau 22h hoặc sáng sớm. Một số dòng Router còn cho phép đặt lịch cập nhật tự động theo tuần hoặc tháng, bạn chỉ cần kích hoạt một lần và hệ thống sẽ lo phần còn lại.

Với mạng doanh nghiệp, mạng gia đình có nhiều thiết bị như máy tính để bàn, máy in Wifi, Switch, Access Point, việc cập nhật firmware đúng lúc sẽ giúp giảm thiểu tối đa lỗi phát sinh, đảm bảo tốc độ đường truyền luôn ổn định, không bị nghẽn hoặc rớt kết nối đột ngột. Đây là một bước bảo trì định kỳ không tốn chi phí nhưng mang lại hiệu quả bền vững và chuyên nghiệp cho hệ thống mạng của bạn.

IV. Tắt tính năng quản trị từ xa qua Internet

Một trong những nguyên nhân khiến Router Wifi dễ bị tấn công chính là việc để mở quyền truy cập từ xa. Dù tính năng này tiện lợi cho việc cấu hình từ xa, nhưng nếu không được bảo mật kỹ, nó sẽ là cánh cửa mở toang cho kẻ tấn công từ bất kỳ đâu trên Internet. Việc tắt quyền quản trị từ xa sẽ đảm bảo chỉ có thiết bị trong mạng nội bộ mới có thể can thiệp cấu hình Router, giúp ngăn chặn nguy cơ bị chiếm quyền điều khiển.

Các dòng Router DrayTek, TP-Link, Asus hay Mercusys đều cho phép bật tắt tính năng Remote Management này thông qua giao diện quản trị. Bạn chỉ cần truy cập IP nội bộ, vào phần System hoặc Administration, và tắt tùy chọn Remote Access hoặc Remote Web Management. Nếu vẫn muốn quản lý từ xa, hãy thiết lập kết nối VPN nội bộ thay vì để Router tiếp xúc trực tiếp với Internet công cộng.

1. Hiểm họa khi bật quản trị từ xa không đúng cách

Khi bật tính năng quản trị từ xa, Router sẽ mở một cổng để người dùng có thể truy cập giao diện cấu hình từ bất kỳ đâu có mạng. Nếu mật khẩu không đủ mạnh hoặc địa chỉ IP bị rò rỉ, hacker có thể dễ dàng dò tìm và chiếm quyền truy cập. Không ít trường hợp hacker đã lợi dụng điểm yếu này để thay đổi DNS, chặn website hoặc chuyển hướng người dùng tới trang giả mạo để thu thập dữ liệu cá nhân.

Đặc biệt, khi hệ thống mạng có thêm các thiết bị như Switch, Wifi Repeater, Access Point hoặc USB Wifi kết nối lẫn nhau, việc để lộ quyền quản trị sẽ giúp hacker làm chủ toàn bộ mạng. Việc này gây ra hậu quả lớn hơn nhiều so với chỉ mất quyền truy cập một thiết bị vì có thể làm tê liệt cả văn phòng, cửa hàng hoặc nhà bạn.

2. Cách tắt Remote Access an toàn trên Router Wifi

Bạn hãy đăng nhập vào giao diện quản trị bằng địa chỉ IP của Router, thường là 192.168.0.1 hoặc 192.168.1.1. Sau đó, tìm mục "Remote Management" hoặc "Remote Access" trong phần Advanced Settings. Hãy chọn “Disable” hoặc bỏ chọn tính năng này để ngăn người khác truy cập từ ngoài mạng.

Nếu bạn đang dùng Router Wifi chuẩn Wifi 6 hoặc Wifi 7, hoặc các thiết bị từ TP-Link, Tenda hay DrayTek có phần mềm quản lý qua cloud, hãy kiểm tra kỹ xem quyền truy cập có được bảo vệ bằng mã OTP hay không. Nếu không, hãy tắt đi hoặc giới hạn IP truy cập theo dải nội bộ, tránh để mở toàn bộ cho Internet.

3. Ưu tiên sử dụng VPN khi cần truy cập từ xa

Nếu bạn thực sự cần quản lý Router từ xa khi đi công tác hoặc làm việc ngoài văn phòng, hãy thiết lập một kết nối VPN riêng thay vì bật Remote Access. Các dòng Router mạng cao cấp như DrayTek, TP-Link Omada hoặc các Router Wifi có chức năng VPN tích hợp đều cho phép tạo tài khoản VPN bảo mật để bạn truy cập như thể đang ở trong mạng nội bộ.

Sử dụng VPN giúp bảo vệ đường truyền, mã hóa dữ liệu, và đặc biệt là không để Router lộ diện ra ngoài Internet. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang sử dụng hệ thống gồm nhiều máy tính để bàn, máy in Wifi, Switch hoặc Access Point chuyên dụng. Tất cả những gì hacker thấy chỉ là một mạng đóng, không có cổng hở để khai thác.

4. Cập nhật thường xuyên tài khoản quản trị

Ngoài việc tắt Remote Access, bạn nên tạo thói quen đổi mật khẩu tài khoản quản trị mỗi 3–6 tháng. Nếu có nhiều người cùng sử dụng, hãy phân quyền rõ ràng và chỉ cấp quyền cấu hình cao cho người có trách nhiệm quản trị mạng. Một số dòng Router có thể tạo nhiều tài khoản với quyền hạn khác nhau, đây là cách rất hiệu quả để tránh tình trạng bị người khác thay đổi cấu hình khi không được phép.

Việc đổi mật khẩu định kỳ cũng nên áp dụng với các thiết bị mạng đi kèm như Access Point, Wifi Extender hoặc hệ thống Switch có trang cấu hình. Khi toàn bộ hệ thống mạng được quản trị nghiêm ngặt, bạn sẽ yên tâm hơn về tính riêng tư và tính toàn vẹn của dữ liệu khi làm việc hay lưu trữ trong mạng nội bộ.

V. Bảo vệ mạng khách và chia VLAN hợp lý

Trong môi trường có nhiều người dùng như văn phòng, quán cafe hoặc nhà có khách thường xuyên, việc chia riêng mạng dành cho khách là một giải pháp vừa tiện lợi vừa an toàn. Mạng khách sẽ được tách biệt khỏi mạng nội bộ chính, giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân, thiết bị lưu trữ, máy in Wifi hoặc máy tính để bàn khỏi các truy cập không mong muốn. Việc này cũng giảm nguy cơ lây lan phần mềm độc hại nếu thiết bị của khách có vấn đề.

Các Router Wifi hiện nay, đặc biệt là dòng chuẩn Wifi 6, Wifi 6E hoặc Wifi 7, đều hỗ trợ tạo mạng khách với SSID riêng, mật khẩu riêng và giới hạn quyền truy cập. Với người dùng có yêu cầu cao hơn, có thể sử dụng hệ thống Access Point hoặc Switch hỗ trợ chia VLAN để tách luồng dữ liệu giữa các nhóm thiết bị theo chức năng cụ thể như kế toán, marketing, máy in hay camera giám sát.

1. Tác hại khi khách dùng chung mạng nội bộ

Việc để khách truy cập vào mạng chính khiến họ có thể nhìn thấy các thiết bị đang hoạt động trong mạng như máy tính văn phòng, ổ NAS, máy in Wifi hoặc các thiết bị lưu trữ nội bộ. Nếu một thiết bị có chứa virus, mã độc hoặc đang bị kiểm soát từ xa, chúng sẽ lây lan ngay vào toàn bộ hệ thống thông qua kết nối chung, gây nguy cơ lớn về mất dữ liệu hoặc lộ thông tin quan trọng.

Chưa kể, việc người ngoài sử dụng mạng chung còn ảnh hưởng đến tốc độ kết nối, đặc biệt là khi họ xem video, tải tệp dung lượng lớn hoặc sử dụng phần mềm chia sẻ file P2P. Những thiết bị như USB Wifi, Card Bluetooth gắn ngoài hoặc các thiết bị phát Wifi mở rộng có thể bị chiếm dụng băng thông nếu không được tách mạng rõ ràng.

2. Thiết lập mạng khách trên Router Wifi

Để tạo mạng khách, bạn chỉ cần truy cập vào giao diện cấu hình Router, tìm mục “Guest Network” và bật tính năng này. Hầu hết các Router Wifi hiện đại từ TP-Link, Asus, Tenda, DrayTek hay Router Totolink đều cho phép đặt tên mạng riêng, giới hạn tốc độ, thời gian truy cập hoặc chặn truy cập vào mạng nội bộ. Đây là cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để bảo vệ tài nguyên mạng.

Nếu bạn sử dụng thêm Wifi Range Extender hoặc Access Point ở các tầng khác nhau, hãy đảm bảo thiết bị đó cũng hỗ trợ tính năng Guest Network, hoặc được kết nối vào một VLAN riêng biệt nếu dùng hệ thống Switch có chia VLAN. Điều này giúp mạng khách luôn được cách ly khỏi mạng chính dù sử dụng nhiều điểm phát khác nhau trong nhà hay công ty.

3. Chia VLAN theo từng phòng ban hoặc thiết bị

VLAN (Virtual LAN) là kỹ thuật giúp phân chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic, mỗi mạng có thể có chính sách truy cập riêng. Điều này cực kỳ hữu ích với doanh nghiệp, khi bạn muốn tách mạng kế toán khỏi marketing, mạng quản trị khỏi mạng khách. Những Switch hỗ trợ VLAN từ TP-Link, Wi-Tek hoặc DrayTek có thể cấu hình dễ dàng qua giao diện quản trị.

Khi chia VLAN, bạn có thể gán từng cổng trên Switch cho một nhóm thiết bị cố định như máy in, máy tính để bàn, Access Point hoặc thiết bị lưu trữ. Việc phân nhóm rõ ràng giúp giảm nguy cơ tấn công chéo giữa các nhóm thiết bị, đồng thời tăng hiệu năng xử lý khi hệ thống có nhiều người truy cập cùng lúc.

4. Giới hạn tốc độ truy cập của mạng khách

Ngoài việc chia mạng, bạn cũng nên giới hạn tốc độ mạng cho người dùng khách để tránh ảnh hưởng tới người dùng nội bộ. Hầu hết các Router Wifi chuẩn Wifi 6 hoặc Wifi 7 hiện nay đều cho phép đặt giới hạn tốc độ tải xuống, tải lên, giới hạn băng thông tối đa theo thời gian hoặc số lượng thiết bị.

Việc giới hạn này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang sử dụng các thiết bị như máy in Wifi, máy tính để bàn xử lý dữ liệu lớn hoặc hệ thống camera an ninh cần đường truyền ổn định. Một người khách chỉ cần xem video 4K hoặc tải file hàng GB cũng có thể khiến toàn bộ hệ thống mạng chậm lại nếu không được kiểm soát hợp lý.

KÍCH HOẠT MÃ HÓA WPA3 HOẶC TỐI THIỂU LÀ WPA2

VI. Kích hoạt mã hóa WPA3 hoặc tối thiểu là WPA2

Một trong những cách bảo vệ tín hiệu Wifi hiệu quả chính là bật chế độ mã hóa mạnh trên Router. Mã hóa giúp mọi gói dữ liệu truyền qua mạng được bảo vệ khỏi việc bị đọc trộm hoặc chỉnh sửa trái phép. Trong thời điểm hiện tại, WPA3 là chuẩn bảo mật mới và an toàn, trong khi WPA2 vẫn được xem là tối thiểu cần phải sử dụng nếu thiết bị không hỗ trợ chuẩn mới. Những Router Wifi đời cũ vẫn còn dùng WPA hoặc thậm chí không mã hóa, điều này rất nguy hiểm và cần thay đổi ngay lập tức để tránh nguy cơ mất dữ liệu cá nhân.

Với các Router Wifi chuẩn Wifi 6 hoặc Wifi 7, tính năng mã hóa WPA3 thường đã được tích hợp sẵn và bạn chỉ cần kích hoạt trong phần thiết lập bảo mật. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng Wifi Repeater, Access Point hoặc các thiết bị mở rộng sóng như Tenda, Mercusys hoặc TP-Link, bạn cũng nên kiểm tra và đồng bộ chế độ mã hóa để đảm bảo toàn bộ hệ thống không có điểm yếu bảo mật.

1. Sự khác biệt giữa WPA, WPA2 và WPA3

WPA (Wi-Fi Protected Access) là chuẩn mã hóa cũ với độ bảo mật thấp, dễ bị bẻ khóa bằng các công cụ dò mật khẩu. WPA2 ra đời sau đó đã khắc phục nhiều nhược điểm và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến nay. Tuy nhiên, WPA2 vẫn có thể bị khai thác bằng kỹ thuật KRACK nếu người dùng không cập nhật firmware thường xuyên. WPA3 ra mắt gần đây khắc phục toàn diện các lỗ hổng cũ và bổ sung thêm tính năng chống dò mật khẩu, đồng thời bảo vệ tốt hơn các kết nối không mật khẩu như mạng công cộng.

Với mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ sử dụng máy tính để bàn, máy in Wifi, USB Wifi hoặc các thiết bị lưu trữ mạng nội bộ, việc nâng cấp lên chuẩn mã hóa WPA3 sẽ giúp bảo vệ dữ liệu tốt hơn. Các Router mới hỗ trợ Wifi 6 và Wifi 7 gần như đều có sẵn tính năng này, vì vậy bạn nên sử dụng khi có thể và chỉ quay về WPA2 nếu thiết bị kết nối không tương thích.

2. Cách bật WPA2/WPA3 trên Router Wifi

Truy cập vào giao diện cấu hình Router qua địa chỉ IP, sau đó tìm đến phần “Wireless Settings” hoặc “Wireless Security”. Trong mục “Security Mode”, chọn “WPA2-PSK” hoặc “WPA3-PSK” tùy theo khả năng hỗ trợ của thiết bị. Một số Router hiện đại cho phép chọn chế độ hỗn hợp “WPA2/WPA3 Mixed Mode” để đảm bảo các thiết bị cũ vẫn có thể kết nối nhưng ưu tiên bảo mật tối đa khi có thể.

Khi cấu hình xong, bạn cần khởi động lại Router để áp dụng thay đổi. Với hệ thống có nhiều điểm phát sóng như Access Point hoặc Wifi Repeater, cần đảm bảo tất cả thiết bị đều bật cùng chế độ bảo mật để tránh thiết bị tự động kết nối vào điểm phát yếu hơn. Việc đồng bộ hóa này rất quan trọng nếu bạn đang triển khai mạng cho môi trường sử dụng nhiều thiết bị như máy in Wifi, Card Wifi, Switch Mạng - Kết Nối Ổn Định | Quản Lý Dễ Dàng.

3. Đổi mật khẩu mạng thường xuyên và phức tạp

Ngay cả khi dùng chuẩn mã hóa mạnh, nếu bạn đặt mật khẩu quá đơn giản như “12345678” hay “password123” thì cũng không đủ an toàn. Hãy chọn mật khẩu dài tối thiểu 12 ký tự, bao gồm cả chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Bạn cũng nên thay đổi mật khẩu mỗi 3–6 tháng một lần để tránh bị dò trúng sau thời gian dài sử dụng.

Đặc biệt trong môi trường văn phòng, nơi có nhiều người truy cập cùng lúc, việc thay mật khẩu định kỳ giúp hạn chế truy cập trái phép từ những thiết bị đã từng kết nối. Nếu Router Wifi hoặc Access Point của bạn có tính năng chặn thiết bị cũ sau khi đổi mật khẩu, hãy bật lên để tự động loại bỏ các kết nối không rõ nguồn gốc khỏi mạng.

4. Ẩn SSID để giảm nguy cơ dò tìm

Ẩn SSID là một biện pháp đơn giản để ngăn người khác quét thấy tên mạng của bạn. Dù không phải là phương pháp bảo mật tuyệt đối, nhưng vẫn có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ bị nhắm mục tiêu bởi các công cụ dò sóng tự động. Trong giao diện cấu hình Router, bạn có thể tìm đến phần Wireless Settings và bỏ chọn mục “Enable SSID Broadcast” để tắt tính năng phát tên mạng.

Khi ẩn SSID, bạn cần nhập tay tên mạng và mật khẩu vào thiết bị mới mỗi khi kết nối, nhưng đổi lại, sẽ hạn chế được phần lớn những người dùng tò mò hoặc cố ý dò pass để truy cập vào mạng. Đây là cách kết hợp tốt với WPA3 hoặc WPA2 để tạo nên một lớp bảo mật kép cho cả Router Wifi lẫn các thiết bị mạng phụ trợ như Wifi Extender, USB Wifi hoặc Card Wifi ngoài.

VII. Giám sát thiết bị đang kết nối và chặn truy cập lạ

Giám sát các thiết bị đang kết nối vào Router Wifi là cách nhanh để phát hiện kẻ lạ đang dùng “ké” mạng của bạn. Bằng việc theo dõi danh sách MAC address, bạn có thể phát hiện ra những thiết bị không thuộc sở hữu của mình hoặc đã từng được chia sẻ mật khẩu mà quên xóa. Các dòng Router Wifi hiện đại từ TP-Link, DrayTek hay Asus Router đều có giao diện hiển thị đầy đủ danh sách thiết bị đang kết nối cùng với tùy chọn chặn chỉ bằng một nút bấm.

Đối với các văn phòng nhỏ hoặc hộ gia đình sử dụng nhiều thiết bị như máy tính để bàn, máy in Wifi, Switch, USB Wifi hoặc các thiết bị Bluetooth, việc giám sát giúp bạn kiểm soát được ai đang truy cập, vào lúc nào, và sử dụng băng thông ra sao. Nếu phát hiện dấu hiệu lạ, bạn có thể ngay lập tức chặn kết nối, đổi mật khẩu hoặc đặt lại Router để đảm bảo an toàn.

1. Kiểm tra thiết bị kết nối qua giao diện quản trị

Đăng nhập vào Router Wifi, vào phần “Device List”, “Client List” hoặc “DHCP Clients” tùy giao diện từng hãng. Tại đây bạn sẽ thấy danh sách các thiết bị đang kết nối, bao gồm địa chỉ MAC, IP nội bộ và đôi khi là tên thiết bị. Hãy kiểm tra xem có thiết bị nào lạ không thuộc quyền sở hữu hoặc không rõ nguồn gốc.

Một số Router hiện đại còn hiển thị lưu lượng truy cập, thời gian kết nối và tên nhà sản xuất của thiết bị, giúp bạn dễ dàng xác định. Nếu có thiết bị lạ, bạn nên chặn ngay qua MAC Filtering hoặc đưa thiết bị đó vào “Blacklist” để ngăn truy cập vĩnh viễn. Đây là tính năng đặc biệt hữu ích nếu bạn dùng mạng trong môi trường có nhiều người như quán cafe, tiệm game hoặc văn phòng chia sẻ không gian.

2. Sử dụng ứng dụng di động để theo dõi nhanh

Nhiều Router Wifi hiện nay có app quản lý đi kèm, ví dụ như Tether của TP-Link, Asus Router hoặc DrayTek Router. Các ứng dụng này giúp bạn giám sát danh sách thiết bị theo thời gian thực, nhận cảnh báo khi có thiết bị mới kết nối, và thậm chí tự động ngắt kết nối nếu thấy dấu hiệu bất thường.

Với người dùng phổ thông không am hiểu kỹ thuật, ứng dụng di động là công cụ lý tưởng để quản lý mạng một cách trực quan. Nếu bạn đang sử dụng hệ thống mạng kết hợp nhiều tầng hoặc có các Access Point gắn trần, việc giám sát qua app sẽ giúp tiết kiệm thời gian và xử lý nhanh hơn khi cần hành động.

3. Đặt tên rõ ràng cho từng thiết bị của bạn

Để dễ phân biệt, bạn nên đặt tên cho các thiết bị thường dùng trong phần cấu hình Router. Ví dụ: “PC-Kế-Toán”, “Máy-In-Lầu-2”, “Switch-Kho”, “USB-Wifi-Laptop”... Việc đặt tên rõ ràng sẽ giúp bạn dễ dàng phát hiện thiết bị lạ khi xuất hiện trong danh sách kết nối, đặc biệt khi có hàng chục thiết bị cùng online trong mạng.

Ngoài ra, nếu hệ thống mạng có quản trị viên riêng hoặc chia nhiều phân vùng VLAN, việc gán tên thiết bị theo khu vực, chức năng sẽ hỗ trợ việc bảo trì và kiểm tra sự cố dễ dàng hơn. Đây là cách làm đơn giản nhưng mang lại hiệu quả lớn trong kiểm soát hệ thống mạng quy mô vừa và nhỏ.

4. Đặt thông báo tự động khi có thiết bị mới kết nối

Một số Router có chức năng gửi thông báo qua email hoặc app khi có thiết bị mới truy cập. Bạn nên bật tính năng này để nhận thông tin kịp thời nếu ai đó kết nối vào mạng mà không được phép. Đây là lớp cảnh báo sớm rất hiệu quả giúp bạn phản ứng nhanh trước khi có vấn đề nghiêm trọng xảy ra.

Với môi trường có nhiều thiết bị kết nối đồng thời như văn phòng sử dụng máy tính để bàn, máy in Wifi, thiết bị lưu trữ, USB Wifi hoặc Access Point, việc kiểm soát thiết bị mới là bắt buộc nếu muốn bảo vệ an toàn dữ liệu. Một thiết bị không xác định có thể là nguồn phát tán mã độc, đánh cắp dữ liệu hoặc làm gián đoạn toàn bộ kết nối mạng.

GIỚI HẠN DẢI IP VÀ GÁN IP TĨNH CHO THIẾT BỊ QUAN TRỌNG

VIII. Giới hạn dải IP và gán IP tĩnh cho thiết bị quan trọng

Việc giới hạn dải IP cấp phát tự động và cấu hình IP tĩnh cho các thiết bị quan trọng giúp bạn kiểm soát tốt hơn mạng nội bộ. Khi thiết bị có địa chỉ IP cố định, việc theo dõi, chẩn đoán sự cố và kiểm soát truy cập trở nên dễ dàng hơn. Đây là giải pháp thiết thực với các hệ thống có máy in Wifi, máy tính để bàn, máy chủ nội bộ hoặc các thiết bị giám sát luôn cần đảm bảo kết nối ổn định.

Router Wifi từ các hãng như  Router Tenda, TP-Link, DrayTek, Asus hoặc các thiết bị Access Point Wi-Tek, Tenda hiện nay đều hỗ trợ chức năng đặt địa chỉ IP tĩnh hoặc gán IP theo MAC Address. Khi triển khai kết hợp với Switch quản lý có khả năng phân VLAN, hệ thống mạng của bạn sẽ trở nên cực kỳ linh hoạt và dễ bảo trì.

1. Thu hẹp phạm vi cấp phát IP động

Router Wifi khi hoạt động thường cấp phát IP động (DHCP) theo dải mặc định như 192.168.0.100 đến 192.168.0.199. Bạn có thể giới hạn dải này lại, ví dụ chỉ cho phép từ 192.168.0.100 đến 192.168.0.120 để đảm bảo chỉ một số lượng thiết bị được cấp phát tự động. Việc này giúp tránh tình trạng lạm phát kết nối và ngăn các thiết bị lạ tự động nhận IP để truy cập mạng.

Với các môi trường đông người như văn phòng, quán cafe, trung tâm đào tạo... việc rút gọn dải IP giúp bạn dễ dàng phát hiện thiết bị lạ nếu thấy IP nằm ngoài phạm vi cho phép. Kết hợp với việc chặn địa chỉ MAC và ẩn SSID, giải pháp này tạo thành hệ thống phòng thủ nhiều lớp vô cùng hiệu quả.

2. Gán IP tĩnh cho thiết bị nội bộ

Các thiết bị quan trọng như máy in Wifi, máy tính để bàn, NAS, Switch hoặc thiết bị ghi hình nên được gán địa chỉ IP tĩnh để dễ quản lý và theo dõi. Bạn có thể gán IP trong phần "DHCP Reservation" hoặc "Static IP" trên giao diện cấu hình Router. Địa chỉ này sẽ gắn liền với địa chỉ MAC của thiết bị, đảm bảo luôn giữ nguyên sau mỗi lần khởi động.

Khi triển khai hệ thống có nhiều Access Point, việc gán IP tĩnh giúp bạn dễ dàng truy cập, cập nhật firmware, kiểm tra trạng thái hoạt động hoặc chia nhóm quản trị riêng theo khu vực. Điều này cực kỳ cần thiết với hệ thống mạng lớn có nhiều điểm phát Wifi, đặc biệt nếu đang sử dụng Router Wifi chuẩn Wifi 6 hoặc Wifi 7.

3. Tách lớp IP cho các nhóm người dùng khác nhau

Bạn có thể cấu hình dải IP riêng cho từng nhóm như nhân viên, khách, thiết bị văn phòng hoặc hệ thống an ninh. Điều này không chỉ giúp kiểm soát dễ hơn mà còn cho phép áp dụng chính sách bảo mật khác nhau, giới hạn băng thông hoặc chặn truy cập chéo giữa các nhóm.

Giải pháp này cần đến thiết bị hỗ trợ chia VLAN hoặc khả năng thiết lập subnet riêng, phổ biến trên các dòng Router doanh nghiệp hoặc Switch Layer 3. Đây là bước tiến nâng cao trong việc phân tầng bảo mật, giúp hệ thống mạng trở nên chuyên nghiệp và an toàn hơn nhiều lần.

4. Giám sát truy cập theo IP để phát hiện bất thường

Khi mỗi thiết bị đều có địa chỉ IP cố định, bạn dễ dàng phát hiện ai đang truy cập mạng, vào lúc nào, và có hành vi đáng ngờ hay không. Việc theo dõi nhật ký truy cập theo IP sẽ cho bạn thấy ai đang chiếm nhiều băng thông, thiết bị nào có lưu lượng bất thường hay hoạt động ngoài giờ.

Các phần mềm giám sát như PRTG, Zabbix, hoặc ngay trong app điều khiển Router Mercusys, TP-Link, Asus cũng hỗ trợ hiển thị danh sách IP đang hoạt động và lưu lượng chi tiết. Đây là công cụ hữu ích cho người quản trị mạng trong môi trường có nhiều Card Wifi, USB Wifi, máy in Wifi hoặc các thiết bị mạng chia theo tầng.

IX. Sử dụng thiết bị bổ trợ chuyên dụng

Đôi khi, việc tăng cường bảo mật cho mạng Wifi không thể chỉ dựa vào một Router đơn lẻ. Bạn cần đến các thiết bị bổ trợ như Switch PoE quản lý, Access Point chuyên dụng, Wifi Extender đặt đúng vị trí hoặc thiết bị giám sát truy cập. Những thiết bị này không chỉ giúp tăng vùng phủ sóng mà còn kiểm soát, phân tầng và bảo mật dữ liệu tốt hơn.

Tin học Thành Khang cung cấp đầy đủ các thiết bị như Switch TP-Link, Wifi Repeater Mercusys, Access Point Wi-Tek, USB Wifi Totolink, cùng các bộ phát Wifi từ TP-Link, DrayTek, Tenda với chuẩn Wifi từ Wifi 4 ( https://tinhocthanhkhang.vn/wifi-4 ) đến Wifi 7, đảm bảo phù hợp với mọi quy mô sử dụng từ gia đình đến doanh nghiệp.

1. Tăng vùng phủ sóng bằng Wifi Extender chất lượng

Wifi Extender giúp mở rộng vùng phát sóng tới các khu vực không có tín hiệu. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng sản phẩm kém chất lượng hoặc cấu hình sai, tín hiệu sẽ yếu, chập chờn và dễ bị lợi dụng để truy cập trái phép. Chọn các Wifi Extender có hỗ trợ mã hóa WPA3, kiểm soát truy cập và kết nối ổn định như dòng Tenda A9, TP-Link RE650, hoặc Mercusys ME30 sẽ giúp nâng cao cả độ phủ lẫn bảo mật.

Khi triển khai, bạn nên kết hợp Extender với hệ thống Router Wifi có kiểm soát chặt chẽ, gán IP riêng và theo dõi thiết bị truy cập để đảm bảo không có thiết bị lạ xâm nhập vào mạng chính qua các điểm mở rộng tín hiệu.

2. Tách mạng hiệu quả bằng Access Point hỗ trợ VLAN

Access Point phù hợp cho môi trường cần nhiều điểm phát sóng, chia mạng theo tầng hoặc chia khu vực riêng biệt. Các dòng Access Point chuyên dụng như TP-Link EAP225Wi-Tek WI-AP217-Lite là lựa chọn phổ biến. Các thiết bị này thường hỗ trợ chia SSID, VLAN, lọc MAC và cập nhật firmware tập trung qua phần mềm Omada Controller hoặc cloud.

Kết hợp cùng Switch quản lý và Router chính, bạn có thể thiết lập một hệ thống mạng nội bộ phức tạp, phân tách rõ ràng các nhóm truy cập, đồng thời giới hạn quyền điều khiển cho từng khu vực riêng biệt, phù hợp cho công ty, cửa hàng hoặc hệ thống giáo dục.

3. Kết hợp Switch quản lý để chia lớp mạng bảo mật

Switch quản lý từ TP-Link, Wi-Tek, DrayTek thường hỗ trợ chia VLAN, giới hạn lưu lượng theo cổng, ưu tiên luồng dữ liệu (QoS) và bảo vệ chống loop mạng. Việc chia VLAN cho từng cổng giúp bạn cô lập từng nhóm thiết bị như kế toán, máy in, marketing hoặc camera giám sát khỏi các nhóm khác, hạn chế rủi ro phát tán từ thiết bị lạ.

Khi được cấu hình đúng cách, Switch không chỉ chia mạng mà còn giúp tăng hiệu suất truyền tải và đảm bảo tính ổn định cho cả hệ thống. Nếu bạn kết hợp cùng các Access Point chuyên dụng hoặc bộ kích sóng Wifi có hỗ trợ cấu hình chuyên sâu, bạn sẽ có một hệ thống mạng nội bộ mạnh mẽ, linh hoạt và cực kỳ an toàn.

4. Đầu tư USB Wifi và Card Wifi đời mới

Thiết bị kết nối cũng cần được nâng cấp để bảo vệ toàn hệ thống. Các dòng USB Wifi đời cũ chỉ hỗ trợ chuẩn b/g/n với mã hóa thấp dễ bị xâm nhập. Nên sử dụng các dòng USB Wifi chuẩn AC hoặc AX như TP-Link Archer T3UTotolink A650UA để đảm bảo tương thích tốt với chuẩn Wifi 6 và hỗ trợ mã hóa WPA3. Card Wifi gắn trong máy tính cũng nên được nâng cấp để đảm bảo tốc độ và khả năng phòng vệ khi hoạt động lâu dài.

Ngoài ra, nếu sử dụng Bluetooth nội bộ để chia sẻ qua mạng LAN, bạn cũng nên sử dụng các Card Bluetooth chuẩn 5.0 trở lên, tránh dùng thiết bị không rõ nguồn gốc vì đây cũng là điểm bị khai thác phổ biến. Tin học Thành Khang cung cấp đầy đủ USB Wifi, USB Bluetooth và Card mạng hỗ trợ chuẩn mới, phù hợp cho mọi hệ thống.

X. Thiết lập quy trình bảo mật mạng thường xuyên

Bảo mật Router Wifi không chỉ là một lần cấu hình rồi để đó, mà phải là một quá trình kiểm tra, giám sát và cập nhật định kỳ. Việc thiết lập các quy trình kiểm tra thường xuyên sẽ giúp bạn phát hiện sớm bất thường, hạn chế tối đa nguy cơ bị tấn công và đảm bảo mạng luôn hoạt động ổn định, an toàn.

Quy trình này nên bao gồm kiểm tra mật khẩu, danh sách thiết bị truy cập, phiên bản firmware, các cấu hình mạng như SSID, VLAN, IP tĩnh và quyền quản trị. Với hệ thống có nhiều thiết bị như máy tính để bàn, máy in Wifi, Access Point, Switch quản lý, việc kiểm tra định kỳ càng cần được đặt lịch rõ ràng và có người chịu trách nhiệm cụ thể.

1. Tạo checklist kiểm tra hàng tháng

Checklist gồm các mục như: đổi mật khẩu quản trị, kiểm tra firmware Router, theo dõi thiết bị kết nối, kiểm tra log truy cập, xác thực lại cấu hình mạng khách, ẩn SSID, xác nhận các thiết bị Access Point hoạt động bình thường. Bạn nên ghi ra giấy hoặc lưu file Google Sheet để quản lý định kỳ.

Việc tạo checklist giúp bạn không bỏ sót bất kỳ điểm yếu nào, đặc biệt nếu có nhiều người cùng quản lý hệ thống mạng. Mỗi lần kiểm tra nên ghi chú ngày tháng, người thực hiện và kết quả kiểm tra để dễ dàng đối chiếu khi cần.

2. Lên lịch bảo trì thiết bị vào thời điểm hợp lý

Không nên cập nhật hoặc thay đổi cấu hình trong giờ cao điểm vì có thể làm gián đoạn kết nối cho nhiều người. Hãy lên lịch bảo trì định kỳ vào ban đêm hoặc cuối tuần khi ít người sử dụng mạng. Nếu hệ thống có tính năng tự động cập nhật firmware, hãy cấu hình cập nhật vào giờ thấp điểm.

Ngoài Router Wifi, các thiết bị như Access Point, Wifi Extender, Switch quản lý, USB Wifi hoặc Card mạng Wifi đều nên được kiểm tra định kỳ, đặc biệt là khi hệ thống mở rộng thêm nhiều tầng hoặc khu vực mới. Một lịch trình bảo trì rõ ràng sẽ giúp mạng hoạt động ổn định lâu dài.

3. Ghi lại cấu hình mạng sau mỗi thay đổi

Sau mỗi lần thay đổi cấu hình như đổi mật khẩu, đổi SSID, cập nhật firmware hoặc chia lại VLAN, bạn nên ghi chú lại toàn bộ thao tác đã thực hiện. Việc này không chỉ giúp dễ dàng khôi phục nếu xảy ra lỗi mà còn hữu ích nếu chuyển giao quyền quản trị cho người khác.

Một số Router hỗ trợ tính năng backup cấu hình, bạn có thể lưu lại bản sao lên máy tính hoặc đám mây để khôi phục nhanh chóng khi cần. Đây là thói quen cần thiết với các mạng lớn có nhiều thiết bị, giảm thiểu tối đa thời gian khắc phục khi có sự cố.

4. Phân quyền người dùng và giám sát truy cập

Không nên để tất cả mọi người trong gia đình hay nhân viên văn phòng đều có quyền truy cập vào giao diện quản trị Router. Nên phân quyền rõ ràng, cấp quyền theo vai trò và đặt mật khẩu khác nhau cho từng tài khoản nếu Router hỗ trợ.

Việc giám sát ai đang đăng nhập, ai đã thay đổi cấu hình, ai truy cập vào các thiết bị mạng như máy in Wifi, máy tính để bàn, Access Point sẽ giúp bạn kiểm soát toàn diện mạng nội bộ. Nếu có dấu hiệu bất thường, bạn sẽ phát hiện và xử lý sớm trước khi thiệt hại xảy ra.

Kết luận 

Bảo mật Router Wifi không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc trong thời đại kết nối toàn diện ngày nay. Chỉ vài bước đơn giản như đổi mật khẩu, cập nhật firmware, tắt quyền quản trị từ xa, bật WPA3, lọc MAC và chia VLAN hợp lý... bạn đã có thể tự xây dựng một hệ thống mạng vững chắc, ổn định và an toàn lâu dài. Không cần phải là chuyên gia, chỉ cần bạn hành động.

Nếu bạn cần hỗ trợ thiết lập hệ thống mạng an toàn hoặc tìm mua thiết bị như Router Wifi chuẩn Wifi 6/7, Switch chia VLAN, Access Point, USB Wifi, Wifi Repeater chính hãng – hãy liên hệ Tin học Thành Khang để được tư vấn chi tiết, lắp đặt đúng chuẩn và sử dụng thiết bị phù hợp với nhu cầu. Chúng tôi đồng hành cùng bạn xây dựng mạng mạnh – an toàn – ổn định từ gia đình đến doanh nghiệp.

Tìm kiếm bài viết

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm

So sánh
Xoá sản phẩm