Danh mục sản phẩm
Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔICáp Dintek PowerMAX+ 4P Cat.6A U/FTP 23AWG PVC (1105-06023) | 305m | Xám
Thương Hiệu: Dintek
Mã Số: 1105-06023
Loại Cáp: Chuẩn quốc tế Cat.6a U/FTP
Tốc Độ Truyền: Lên đến 10GB
Vỏ Bảo Vệ: PVC màu Xám
Tính năng: Lõi đồng nguyên chất, vỏ nhôm size 23 AWG.
Cấp Nguồn Qua Ethernet (PoE): Đáp ứng nhu cầu nguồn điện cho các thiết bị qua mạng Ethernet lên đến 100m.
Chuyên Dụng Ngoài Trời: Được thiết kế chuyên biệt cho môi trường ngoài trời và các ứng dụng có độ nhiễu cao.
Spoed tot 16 Mbps - Token Ring
1000Mbps Gigabit Ethernet
Ứng Dụng Đa Dạng: Phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, gia đình, nhà hàng, khách sạn, phòng game, triển khai camera, hệ thống mạng máy tính tốc độ cao.
Chuẩn Quốc Tế: Đạt chuẩn CE, ROHS, ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E; ANSI/TIA-568-C.2 Cabling Standard.
Bền Bỉ Và Tin Cậy: Khả năng sử dụng lên đến 25 năm.
Xuất Xứ: Taiwan
Cáp mạng Dintek CAT6A FTP 305m không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao cấp mà còn mang lại hiệu suất vượt trội cho mạng của bạn. Với chất lượng tin cậy, khả năng truyền dẫn ổn định và khả năng chống nhiễu tốt, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống mạng đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy trong suốt quá trình sử dụng.
Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Dintek |
Mã sản phẩm | 1105-06023 |
Loại cáp | Cat.6A U/FTP, 4 cặp xoắn, PVC jacket |
Chất liệu lõi | Đồng nguyên chất (Pure Annealed Copper) |
Đường kính lõi | 23AWG, dạng lõi đặc (Solid Core) |
Số lượng lõi | 4 cặp (4P) |
Chất liệu cách điện | Polyethylene (HDPE) |
Đường kính lõi có cách điện | 1.35mm ± 0.1mm |
Màu dây | Xanh/Trắng | Cam/Trắng | Lục/Trắng | Nâu/Trắng |
Lớp bọc cặp dây | Bọc băng nhôm-mylar với dây thoát tĩnh điện bằng đồng mạ thiếc |
Chất liệu vỏ cáp | PVC chống chịu va đập, độ dày 0.5mm ± 0.02mm |
Đường kính tổng thể | 6.60mm ± 0.5mm |
Màu vỏ cáp | Xám (Gray) |
Độ dài cuộn | 305 mét / cuộn |
Tần số hoạt động | Lên đến 500MHz |
Ứng dụng | 10GBASE-T / 1000BASE-TX / 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T Broadband Video / Voice / T1 / ISDN |
Tiêu chuẩn tuân thủ | ANSI/TIA 568.2-D Cat.6A ISO/IEC 11801 EN 13501-6:2014 / IEC 61156-5 / EN 50288-10-1 IEEE 802.3bt (PoE++ & 4PPoE) RoHS, REACH, UL-444 (CM) |
Hiệu suất chống nhiễu | U/FTP: mỗi cặp dây được bọc foil riêng biệt |
Bán kính uốn tối thiểu | Gấp 8 lần đường kính cáp |
Sức căng tối đa khi lắp đặt | 110N |
Nhiệt độ thi công | 0°C ~ 50°C |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ 60°C |
Độ bền cách điện | 1KV DC trong 1 phút |
Điện trở dây dẫn | Tối đa 9.38Ω / 100m tại 20°C |
Sự mất cân bằng điện trở DC | Tối đa 2% tại 20°C |
Điện dung giữa cặp với đất | Tối đa 1600 pF/km tại 1kHz |
Điện dung giữa hai dây | Tối đa 5600 pF/100m tại 1kHz |
Trở kháng danh định | 100Ω ± 15% từ 1 đến 500MHz |
Tốc độ truyền dẫn danh định | 78% |
Đặc điểm nổi bật | Hỗ trợ truyền dữ liệu 10 Gigabit Ethernet Công nghệ EZI-Pull dễ dàng thi công Hiệu suất vượt trội cho ứng dụng PoE++ (IEEE 802.3bt Level 3 & 4) |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Dintek |
Mã sản phẩm | 1105-06023 |
Loại cáp | Cat.6A U/FTP, 4 cặp xoắn, PVC jacket |
Chất liệu lõi | Đồng nguyên chất (Pure Annealed Copper) |
Đường kính lõi | 23AWG, dạng lõi đặc (Solid Core) |
Số lượng lõi | 4 cặp (4P) |
Chất liệu cách điện | Polyethylene (HDPE) |
Đường kính lõi có cách điện | 1.35mm ± 0.1mm |
Màu dây | Xanh/Trắng | Cam/Trắng | Lục/Trắng | Nâu/Trắng |
Lớp bọc cặp dây | Bọc băng nhôm-mylar với dây thoát tĩnh điện bằng đồng mạ thiếc |
Chất liệu vỏ cáp | PVC chống chịu va đập, độ dày 0.5mm ± 0.02mm |
Đường kính tổng thể | 6.60mm ± 0.5mm |
Màu vỏ cáp | Xám (Gray) |
Độ dài cuộn | 305 mét / cuộn |
Tần số hoạt động | Lên đến 500MHz |
Ứng dụng | 10GBASE-T / 1000BASE-TX / 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T Broadband Video / Voice / T1 / ISDN |
Tiêu chuẩn tuân thủ | ANSI/TIA 568.2-D Cat.6A ISO/IEC 11801 EN 13501-6:2014 / IEC 61156-5 / EN 50288-10-1 IEEE 802.3bt (PoE++ & 4PPoE) RoHS, REACH, UL-444 (CM) |
Hiệu suất chống nhiễu | U/FTP: mỗi cặp dây được bọc foil riêng biệt |
Bán kính uốn tối thiểu | Gấp 8 lần đường kính cáp |
Sức căng tối đa khi lắp đặt | 110N |
Nhiệt độ thi công | 0°C ~ 50°C |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ 60°C |
Độ bền cách điện | 1KV DC trong 1 phút |
Điện trở dây dẫn | Tối đa 9.38Ω / 100m tại 20°C |
Sự mất cân bằng điện trở DC | Tối đa 2% tại 20°C |
Điện dung giữa cặp với đất | Tối đa 1600 pF/km tại 1kHz |
Điện dung giữa hai dây | Tối đa 5600 pF/100m tại 1kHz |
Trở kháng danh định | 100Ω ± 15% từ 1 đến 500MHz |
Tốc độ truyền dẫn danh định | 78% |
Đặc điểm nổi bật | Hỗ trợ truyền dữ liệu 10 Gigabit Ethernet Công nghệ EZI-Pull dễ dàng thi công Hiệu suất vượt trội cho ứng dụng PoE++ (IEEE 802.3bt Level 3 & 4) |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Cáp Dintek PowerMAX+ 4P Cat.6A U/FTP 23AWG PVC (1105-06023) | 305m | Xám
7.381.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm