Khuyến mại Hệ thống Showroom Tư vấn doanh nghiệp Liên hệ Tin công nghệ
Hạ tầng mạng ngang và backbone
Datacenter cabling
10GBASE-T, 1000BASE-TX, 1000BASE-T
100BASE-TX, 10BASE-TX, 100VG-AnyLAN, T1, ISDN, Voice
10 Gigabit (600 MHz) lên đến 100 mét
Hỗ trợ Power over Ethernet IEEE 802.3bt level 3 & 4 (PoE++ & 4PPoE)
LSZH jacket an toàn cháy thấp
Foil wraps và braided shield giảm nhiễu xuyên âm, EMI/RFI, AXT
Truyền dẫn 600 MHz trên 100m

Cáp mạng Dintek PowerMAX7 4P Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca (1105-05007)

(0 đánh giá)

Thương hiệu: DinTek

SKU: 1105-05007

9.685.000 đ Giá đã VAT +10%
8.804.545 đ Giá chưa VAT -10%

Chính sách bán hàng

Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết

Cam kết hàng chính hãng 100%

Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết

Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.

Dịch vụ khác

Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết

Liên hệ kinh doanh

Sale dự án: 0779.155.688

Sale bán lẻ: 0901.8080.59

Hỗ trợ và tư vấn nhanh: 0901.8080.59

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi Tổng đài TIN HỌC NLT

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT

0901.8080.59

HOẶC

Chat hỗ trợ trực tuyến

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0.0
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

TÊN GỌIDIỄN GIẢI
Thương hiệu DINTEK
Mã sản phẩm 1105-05007
Tên gọi đầy đủ DINTEK PowerMAX7™ Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca Cable
Loại cáp Cáp mạng Cat.7 S/FTP – 4 pair – 23AWG – LSZH – 305 mét cuộn
Ứng dụng - Hạ tầng mạng ngang và backbone
- Datacenter cabling
- 10GBASE-T, 1000BASE-TX, 1000BASE-T
- 100BASE-TX, 10BASE-TX, 100VG-AnyLAN, T1, ISDN, Voice
- 10 Gigabit (600 MHz) lên đến 100 mét
Đặc điểm nổi bật - Hỗ trợ Power over Ethernet IEEE 802.3bt level 3 & 4 (PoE++ & 4PPoE)
- LSZH jacket an toàn cháy thấp
- Foil wraps và braided shield giảm nhiễu xuyên âm, EMI/RFI, AXT
- Truyền dẫn 600 MHz trên 100m
Tiêu chuẩn tuân thủ - EN 50173-1 / ISO/IEC 11801
- IEC 61156-5 / EN 50288-10-1
- RoHS và REACH compliant
- Flame Testing: EN 60332-1-2, EN61034-2, EN 60754-1/2
Chứng nhận độc lập - ETL theo EN 50173-1 và ISO/IEC 11801
- CPR Classification: Dca,s2,d2,a1 (EN 50399)
Cấu trúc dây dẫn - Vật liệu: Đồng nguyên chất ủ mềm (Pure Annealed Copper)
- Size: 23AWG – Solid Core
- 4 cặp dây xoắn
Cách điện - Chất liệu: Polyethylene
- Độ dày: 0.429mm ±0.05/-0.011 mm
- Đường kính: 1.42mm ± 0.05mm
- Màu cặp: Blue/White, Orange/White, Green/White, Brown/White
- Foil wrap: Aluminum-mylar tape quanh từng pair
Vỏ bọc ngoài (Jacket) - Chất liệu: LSZH (Low Smoke Zero Halogen)
- Độ dày: 0.5 mm ± 0.02mm
- Đường kính tổng: 7.10mm ± 0.3mm
- Màu: Xám
- CPR Classification: Dca,s2,d2,a1
- Braided shield: Tinned copper braid
Phạm vi vật lý - Cold bend test: -20 ± 2°C trong 4 giờ không nứt
- Bán kính uốn tối thiểu: 8x đường kính cáp
- Lực kéo tối đa: 110N
- Nhiệt độ lắp đặt: 0°C ~ +50°C
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ +60°C
Thông số điện - Điện trở DC tối đa: 9.5 Ω/100m (20°C)
- DC Resistance Unbalance: ≤2% (20°C)
- Pair-to-Ground Capacitance Unbalance: ≤1600 pF/km (1kHz)
- Dielectric Strength: DC 1 KV trong 1 phút
- Insulation Resistance: ≥5000 MΩ/Km (20°C)
- Mutual Capacitance: ≤4.6 nF/100m (1kHz)
- Impedance (1-100MHz): 100Ω ±15%
- Impedance (100~200MHz): 100Ω ±22%
- Impedance (200~600MHz): 100Ω ±25%
- Nominal Velocity Of Propagation: 74%
Khả năng truyền tải Hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet (600MHz) trên 100 mét
Quy cách đóng gói 305 mét/cuộn (Reel-in-box), hỗ trợ EZI-Pull để thi công dễ dàng
Màu cáp Xám (Gray)
Ứng dụng lắp đặt Văn phòng, tòa nhà, trung tâm dữ liệu, hạ tầng mạng backbone và horizontal
Bảo hành Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và nhà phân phối
Xem thêm cấu hình chi tiết +

Tin tức mới nhất

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm

So sánh
Xoá sản phẩm