Danh mục sản phẩm
Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | DINTEK |
Mã sản phẩm | 1105-05007 |
Tên gọi đầy đủ | DINTEK PowerMAX7™ Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca Cable |
Loại cáp | Cáp mạng Cat.7 S/FTP – 4 pair – 23AWG – LSZH – 305 mét cuộn |
Ứng dụng | - Hạ tầng mạng ngang và backbone - Datacenter cabling - 10GBASE-T, 1000BASE-TX, 1000BASE-T - 100BASE-TX, 10BASE-TX, 100VG-AnyLAN, T1, ISDN, Voice - 10 Gigabit (600 MHz) lên đến 100 mét |
Đặc điểm nổi bật | - Hỗ trợ Power over Ethernet IEEE 802.3bt level 3 & 4 (PoE++ & 4PPoE) - LSZH jacket an toàn cháy thấp - Foil wraps và braided shield giảm nhiễu xuyên âm, EMI/RFI, AXT - Truyền dẫn 600 MHz trên 100m |
Tiêu chuẩn tuân thủ | - EN 50173-1 / ISO/IEC 11801 - IEC 61156-5 / EN 50288-10-1 - RoHS và REACH compliant - Flame Testing: EN 60332-1-2, EN61034-2, EN 60754-1/2 |
Chứng nhận độc lập | - ETL theo EN 50173-1 và ISO/IEC 11801 - CPR Classification: Dca,s2,d2,a1 (EN 50399) |
Cấu trúc dây dẫn | - Vật liệu: Đồng nguyên chất ủ mềm (Pure Annealed Copper) - Size: 23AWG – Solid Core - 4 cặp dây xoắn |
Cách điện | - Chất liệu: Polyethylene - Độ dày: 0.429mm ±0.05/-0.011 mm - Đường kính: 1.42mm ± 0.05mm - Màu cặp: Blue/White, Orange/White, Green/White, Brown/White - Foil wrap: Aluminum-mylar tape quanh từng pair |
Vỏ bọc ngoài (Jacket) | - Chất liệu: LSZH (Low Smoke Zero Halogen) - Độ dày: 0.5 mm ± 0.02mm - Đường kính tổng: 7.10mm ± 0.3mm - Màu: Xám - CPR Classification: Dca,s2,d2,a1 - Braided shield: Tinned copper braid |
Phạm vi vật lý | - Cold bend test: -20 ± 2°C trong 4 giờ không nứt - Bán kính uốn tối thiểu: 8x đường kính cáp - Lực kéo tối đa: 110N - Nhiệt độ lắp đặt: 0°C ~ +50°C - Nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ +60°C |
Thông số điện | - Điện trở DC tối đa: 9.5 Ω/100m (20°C) - DC Resistance Unbalance: ≤2% (20°C) - Pair-to-Ground Capacitance Unbalance: ≤1600 pF/km (1kHz) - Dielectric Strength: DC 1 KV trong 1 phút - Insulation Resistance: ≥5000 MΩ/Km (20°C) - Mutual Capacitance: ≤4.6 nF/100m (1kHz) - Impedance (1-100MHz): 100Ω ±15% - Impedance (100~200MHz): 100Ω ±22% - Impedance (200~600MHz): 100Ω ±25% - Nominal Velocity Of Propagation: 74% |
Khả năng truyền tải | Hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet (600MHz) trên 100 mét |
Quy cách đóng gói | 305 mét/cuộn (Reel-in-box), hỗ trợ EZI-Pull để thi công dễ dàng |
Màu cáp | Xám (Gray) |
Ứng dụng lắp đặt | Văn phòng, tòa nhà, trung tâm dữ liệu, hạ tầng mạng backbone và horizontal |
Bảo hành | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và nhà phân phối |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | DINTEK |
Mã sản phẩm | 1105-05007 |
Tên gọi đầy đủ | DINTEK PowerMAX7™ Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca Cable |
Loại cáp | Cáp mạng Cat.7 S/FTP – 4 pair – 23AWG – LSZH – 305 mét cuộn |
Ứng dụng | - Hạ tầng mạng ngang và backbone - Datacenter cabling - 10GBASE-T, 1000BASE-TX, 1000BASE-T - 100BASE-TX, 10BASE-TX, 100VG-AnyLAN, T1, ISDN, Voice - 10 Gigabit (600 MHz) lên đến 100 mét |
Đặc điểm nổi bật | - Hỗ trợ Power over Ethernet IEEE 802.3bt level 3 & 4 (PoE++ & 4PPoE) - LSZH jacket an toàn cháy thấp - Foil wraps và braided shield giảm nhiễu xuyên âm, EMI/RFI, AXT - Truyền dẫn 600 MHz trên 100m |
Tiêu chuẩn tuân thủ | - EN 50173-1 / ISO/IEC 11801 - IEC 61156-5 / EN 50288-10-1 - RoHS và REACH compliant - Flame Testing: EN 60332-1-2, EN61034-2, EN 60754-1/2 |
Chứng nhận độc lập | - ETL theo EN 50173-1 và ISO/IEC 11801 - CPR Classification: Dca,s2,d2,a1 (EN 50399) |
Cấu trúc dây dẫn | - Vật liệu: Đồng nguyên chất ủ mềm (Pure Annealed Copper) - Size: 23AWG – Solid Core - 4 cặp dây xoắn |
Cách điện | - Chất liệu: Polyethylene - Độ dày: 0.429mm ±0.05/-0.011 mm - Đường kính: 1.42mm ± 0.05mm - Màu cặp: Blue/White, Orange/White, Green/White, Brown/White - Foil wrap: Aluminum-mylar tape quanh từng pair |
Vỏ bọc ngoài (Jacket) | - Chất liệu: LSZH (Low Smoke Zero Halogen) - Độ dày: 0.5 mm ± 0.02mm - Đường kính tổng: 7.10mm ± 0.3mm - Màu: Xám - CPR Classification: Dca,s2,d2,a1 - Braided shield: Tinned copper braid |
Phạm vi vật lý | - Cold bend test: -20 ± 2°C trong 4 giờ không nứt - Bán kính uốn tối thiểu: 8x đường kính cáp - Lực kéo tối đa: 110N - Nhiệt độ lắp đặt: 0°C ~ +50°C - Nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ +60°C |
Thông số điện | - Điện trở DC tối đa: 9.5 Ω/100m (20°C) - DC Resistance Unbalance: ≤2% (20°C) - Pair-to-Ground Capacitance Unbalance: ≤1600 pF/km (1kHz) - Dielectric Strength: DC 1 KV trong 1 phút - Insulation Resistance: ≥5000 MΩ/Km (20°C) - Mutual Capacitance: ≤4.6 nF/100m (1kHz) - Impedance (1-100MHz): 100Ω ±15% - Impedance (100~200MHz): 100Ω ±22% - Impedance (200~600MHz): 100Ω ±25% - Nominal Velocity Of Propagation: 74% |
Khả năng truyền tải | Hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet (600MHz) trên 100 mét |
Quy cách đóng gói | 305 mét/cuộn (Reel-in-box), hỗ trợ EZI-Pull để thi công dễ dàng |
Màu cáp | Xám (Gray) |
Ứng dụng lắp đặt | Văn phòng, tòa nhà, trung tâm dữ liệu, hạ tầng mạng backbone và horizontal |
Bảo hành | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và nhà phân phối |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Cáp mạng Dintek PowerMAX7 4P Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca (1105-05007)
9.990.000 đ
(-3.0530530530531%)
Hoặc nhập tên để tìm