Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Philips |
Mã sản phẩm | 221V8LB3/74 |
Loại màn hình | VA LCD, LED-backlit |
Kích thước màn hình | 21.5 inch / 54.6 cm |
Độ phân giải | 1920 x 1080 @ 120Hz (ép xung) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tần số quét | HDMI: 48–120Hz; VGA: 48–60Hz |
Độ tương phản | 3000:1 (thông thường); SmartContrast: Mega Infinity DCR |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Thời gian phản hồi | 4 ms (GtG); MPRT: 1 ms |
Góc nhìn | 178º (ngang) / 178º (dọc) @ C/R >10 |
Khoảng cách điểm ảnh | 0.2493 x 0.241 mm |
Mật độ điểm ảnh | 102 PPI |
Số màu hiển thị | 16.7 triệu màu (8 bit) |
Độ phủ màu | 72% NTSC |
Công nghệ hình ảnh | SmartImage, Low Blue Mode, EasyRead, chống nháy (Flicker-Free), Adaptive Sync |
Lớp phủ màn hình | Chống chói, 3H, độ lóa 25% |
Cổng kết nối | 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA (Analog), đầu ra âm thanh |
Tương thích | Windows 7/8/8.1/10/11, macOS, DDC/CI, Plug & Play, sRGB |
Ngôn ngữ OSD | Hỗ trợ 21 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt, Anh, Trung, Hàn, Nhật, Pháp, Đức, Nga, v.v. |
Tính năng tiện lợi | Khóa Kensington, gắn VESA 100 x 100 mm, nút vật lý: Power, Menu, Brightness, Input, SmartImage |
Góc nghiêng | Nghiêng -5° đến +20° |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 14.8W (hoạt động), 0.5W (chờ), 0.3W (tắt) |
Kích thước (có chân) | 493 x 369 x 220 mm |
Kích thước (không chân) | 493 x 286 x 44 mm |
Kích thước đóng gói | 570 x 436 x 109 mm |
Trọng lượng (có chân) | 2.63 kg |
Trọng lượng (không chân) | 2.23 kg |
Trọng lượng đóng gói | 4.35 kg |
Độ ẩm hoạt động | 20% – 80% |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C |
Độ cao vận hành | Tối đa 12.000 ft (3.658 m) |
Độ cao lưu trữ | Tối đa 40.000 ft (12.192 m) |
MTBF | 30.000 giờ (không tính đèn nền) |
Tính bền vững | Vật liệu đóng gói tái chế 100%, đạt tiêu chuẩn RoHS |
Chứng nhận | CB, CE, INMETRO, ETL, CEC, BSMI, UKCA, EMF, FCC, ICES-003 |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | Philips |
Mã sản phẩm | 221V8LB3/74 |
Loại màn hình | VA LCD, LED-backlit |
Kích thước màn hình | 21.5 inch / 54.6 cm |
Độ phân giải | 1920 x 1080 @ 120Hz (ép xung) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tần số quét | HDMI: 48–120Hz; VGA: 48–60Hz |
Độ tương phản | 3000:1 (thông thường); SmartContrast: Mega Infinity DCR |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Thời gian phản hồi | 4 ms (GtG); MPRT: 1 ms |
Góc nhìn | 178º (ngang) / 178º (dọc) @ C/R >10 |
Khoảng cách điểm ảnh | 0.2493 x 0.241 mm |
Mật độ điểm ảnh | 102 PPI |
Số màu hiển thị | 16.7 triệu màu (8 bit) |
Độ phủ màu | 72% NTSC |
Công nghệ hình ảnh | SmartImage, Low Blue Mode, EasyRead, chống nháy (Flicker-Free), Adaptive Sync |
Lớp phủ màn hình | Chống chói, 3H, độ lóa 25% |
Cổng kết nối | 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA (Analog), đầu ra âm thanh |
Tương thích | Windows 7/8/8.1/10/11, macOS, DDC/CI, Plug & Play, sRGB |
Ngôn ngữ OSD | Hỗ trợ 21 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt, Anh, Trung, Hàn, Nhật, Pháp, Đức, Nga, v.v. |
Tính năng tiện lợi | Khóa Kensington, gắn VESA 100 x 100 mm, nút vật lý: Power, Menu, Brightness, Input, SmartImage |
Góc nghiêng | Nghiêng -5° đến +20° |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 14.8W (hoạt động), 0.5W (chờ), 0.3W (tắt) |
Kích thước (có chân) | 493 x 369 x 220 mm |
Kích thước (không chân) | 493 x 286 x 44 mm |
Kích thước đóng gói | 570 x 436 x 109 mm |
Trọng lượng (có chân) | 2.63 kg |
Trọng lượng (không chân) | 2.23 kg |
Trọng lượng đóng gói | 4.35 kg |
Độ ẩm hoạt động | 20% – 80% |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C |
Độ cao vận hành | Tối đa 12.000 ft (3.658 m) |
Độ cao lưu trữ | Tối đa 40.000 ft (12.192 m) |
MTBF | 30.000 giờ (không tính đèn nền) |
Tính bền vững | Vật liệu đóng gói tái chế 100%, đạt tiêu chuẩn RoHS |
Chứng nhận | CB, CE, INMETRO, ETL, CEC, BSMI, UKCA, EMF, FCC, ICES-003 |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Màn hình 21.5 inch Philips 221V8LB3/74 | Full HD | LCD | 120Hz
1.662.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm