Khuyến mại Hệ thống Showroom Tư vấn doanh nghiệp Liên hệ Tin công nghệ
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 100Hz
Thời gian phản hồi: 5ms
Độ sáng: 300 nits

Màn hình 27 inch Dell P2725HE | Full HD | 100 Hz

(0 đánh giá)

Thương hiệu: Dell

SKU: P2725HE

6.550.000 đ Giá đã VAT +10%
5.954.545 đ Giá chưa VAT -10%
Bảo hành: 36 tháng

Chính sách bán hàng

Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết

Cam kết hàng chính hãng 100%

Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết

Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.

Dịch vụ khác

Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết

Liên hệ kinh doanh

Sale dự án: 0779.155.688

Sale bán lẻ: 0901.8080.59

Hỗ trợ và tư vấn nhanh: 0901.8080.59

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi Tổng đài TIN HỌC NLT

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT

0901.8080.59

HOẶC

Chat hỗ trợ trực tuyến

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0.0
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

TÊN GỌIDIỄN GIẢI
Kích thước đường chéo 27 inch
Khu vực hiển thị 597.89 mm x 336.31 mm (23.54" x 13.24"), diện tích 201,076.39 mm² (311.67 in²)
Loại tấm nền IPS (In-Plane Switching) technology
Lớp phủ màn hình Chống chói, độ cứng 3H
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 (Full HD)
Tần số quét 100Hz
Góc nhìn 178° dọc / 178° ngang
Pixel Pitch 0.3114 mm x 0.3114 mm
Mật độ điểm ảnh 81.57 PPI
Tỷ lệ tương phản 1,500:1 (typical)
Tỷ lệ khung hình 16:9
Công nghệ đèn nền LED Edgelight System
Độ sáng 300 cd/m² (typical)
Thời gian phản hồi 5ms (Gray-to-Gray – Fast mode), 8ms (Gray-to-Gray – Normal mode)
Hỗ trợ màu Lên đến 16.7 triệu màu
Dải màu 99% sRGB
Tính năng bảo vệ mắt TÜV Eye Comfort 4-Star, Flicker Free
Cổng kết nối 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4, hỗ trợ 1920x1080 @100Hz)
1x DisplayPort 1.4 (HDCP 1.4)
1x DisplayPort-out 1.4 hỗ trợ MST (HDCP 1.4)
1x RJ45 Ethernet 1GbE
1x USB 3.2 Gen1 Type-C upstream (DP1.4 Alt Mode, PD 90W)
3x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream
1x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream (data only, PD 15W)
Loa tích hợp Không (hỗ trợ gắn soundbar tùy chọn)
USB Power Delivery PD 90W (USB-C upstream), PD 15W (USB-C downstream)
Khả năng điều chỉnh Chiều cao, nghiêng, xoay trái phải, xoay dọc
Chiều cao điều chỉnh Tối đa 150 mm (5.9")
Góc nghiêng -5° đến +21°
Xoay trái/phải -45° đến +45°
Xoay dọc -90° đến +90°
Daisy Chain Hỗ trợ (DP-out)
Đồng bộ nút nguồn Dell Hỗ trợ qua USB-C upstream
Tương thích Dell Display Manager Có, hỗ trợ Easy Arrange
Quản lý tài sản từ xa
Nguồn điện yêu cầu 100V – 240V AC, 50/60Hz ± 3Hz, 2A
Tiêu thụ điện 0.3W (Tắt)
0.4W (Chờ)
1.9W (Chờ có mạng)
16.2W (Bình thường)
180W (Tối đa)
16.6W (Pon), 54.9 kWh (TEC)
Chứng nhận tiêu chuẩn ENERGY STAR, EPEAT GOLD, EPEAT Climate+, TCO Certified, TCO Edge, RoHS, BFR/PVC free (trừ dây ngoài), không thủy ngân, không asen (panel)
Khe bảo mật Hỗ trợ khóa Kensington Security Slot™
Gắn VESA VESA 100 x 100 mm
Nhiệt độ hoạt động 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F)
Nhiệt độ lưu trữ -20°C ~ 60°C (-4°F ~ 140°F)
Độ ẩm hoạt động 10% ~ 80% (không ngưng tụ)
Độ ẩm lưu trữ 5% ~ 90% (không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động Tối đa 5.000 m (16.404 ft)
Độ cao lưu trữ Tối đa 12.192 m (40.000 ft)
Kích thước có chân đế Cao: 15.14" ~ 21.05", Rộng: 24.04", Sâu: 7.57"
Kích thước không chân đế Cao: 13.97", Rộng: 24.04", Sâu: 1.97"
Khối lượng (panel only) 9.61 lbs
Khối lượng đóng gói 19.11 lbs
Phụ kiện đi kèm 1x Monitor panel
1x Stand riser và base
1x Cable tie
1x Hướng dẫn cài đặt nhanh
1x Hướng dẫn an toàn, môi trường và quy định
Cáp đi kèm 1x Dây nguồn
1x Cáp DisplayPort (DP-to-DP), 1.8m
1x Cáp USB-C to C (USB 3.2 Gen2), 1.0m
Bảo hành 3 năm bảo hành phần cứng, dịch vụ đổi mới nhanh, hỗ trợ thay panel chất lượng cao
Xem thêm cấu hình chi tiết +

Tin tức mới nhất

PC Gaming sale sốc tại Tin Học Thành Khang Dịch vụ lắp đặt - Nâng cấp PC & Laptop tại Tin Học Thành Khang

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm

So sánh
Xoá sản phẩm
mgctlbxN$MZP mgctlbxV$5.2.2 mgctlbxL$T