Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Kích thước màn hình (in.) | 32 |
Khu vực có thể xem (in.) | 31.5 |
Loại tấm nền | VA Technology |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Loại độ phân giải | QHD (Quad HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 3,500:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
High Dynamic Range | HDR10 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support | 8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1ms |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | 1500R |
Tốc độ làm mới (Hz) | 165 |
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình | FreeSync Premium |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Low Blue Light | Software solution |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut | NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 103% size (Typ) |
Kích thước Pixel | 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) |
Bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (2H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 2560 x 1440 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 2560 x 1440 |
Hệ điều hành PC | Windows 11 certified; macOS tested |
Đầu ra âm thanh 3.5 mm | 1 |
HDMI 2.0 | 2 |
DisplayPort | 1 |
Cổng cắm nguồn | DC Socket (Center Positive) |
Loa trong | 2Watts x2 |
Chế độ Eco (giữ nguyên) | 26W |
Eco Mode (optimized) | 32W |
Tiêu thụ (điển hình) | 35W |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 40W |
Vôn | AC 100-240V |
Nguồn cấp | External Power Adaptor |
Khe khóa Kensington | 1 |
Điều khiển | Key 1 (power), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (favorite) |
Hiển thị trên màn hình | Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 20% to 90% |
Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
Tần số Ngang | HDMI (v2.0): 30 ~ 214KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 264KHz |
Tần số Dọc | HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 180Hz |
Đồng bộ kỹ thuật số | TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4) |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -5º / 20º |
Trọng lượng (kg) | Khối lượng tịnh: 4.8 kg, Không có chân đế: 4.2 kg, Tổng: 6.8 kg |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Kích thước màn hình (in.) | 32 |
Khu vực có thể xem (in.) | 31.5 |
Loại tấm nền | VA Technology |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Loại độ phân giải | QHD (Quad HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 3,500:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
High Dynamic Range | HDR10 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support | 8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1ms |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | 1500R |
Tốc độ làm mới (Hz) | 165 |
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình | FreeSync Premium |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Low Blue Light | Software solution |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut | NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 103% size (Typ) |
Kích thước Pixel | 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) |
Bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (2H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 2560 x 1440 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 2560 x 1440 |
Hệ điều hành PC | Windows 11 certified; macOS tested |
Đầu ra âm thanh 3.5 mm | 1 |
HDMI 2.0 | 2 |
DisplayPort | 1 |
Cổng cắm nguồn | DC Socket (Center Positive) |
Loa trong | 2Watts x2 |
Chế độ Eco (giữ nguyên) | 26W |
Eco Mode (optimized) | 32W |
Tiêu thụ (điển hình) | 35W |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 40W |
Vôn | AC 100-240V |
Nguồn cấp | External Power Adaptor |
Khe khóa Kensington | 1 |
Điều khiển | Key 1 (power), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (favorite) |
Hiển thị trên màn hình | Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 20% to 90% |
Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
Tần số Ngang | HDMI (v2.0): 30 ~ 214KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 264KHz |
Tần số Dọc | HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 180Hz |
Đồng bộ kỹ thuật số | TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4) |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -5º / 20º |
Trọng lượng (kg) | Khối lượng tịnh: 4.8 kg, Không có chân đế: 4.2 kg, Tổng: 6.8 kg |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Màn Hình Cong Gaming Viewsonic VX3218C-2K | 32 inch | Full HD | 165Hz/5ms
6.290.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm