Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
WiFi 6 Siêu Nhanh | Tốc độ không dây 1800 Mbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz + 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz) |
Băng tần kép linh hoạt | Kết nối tốt nhất với băng tần 5 GHz và 2.4 GHz |
2 Ăng-ten tăng cường hiệu suất | Ăng-ten hiệu suất cao và công nghệ Beamforming |
Độ trễ siêu thấp | OFDMA và MU-MIMO giảm độ trễ, tăng tốc độ |
USB 3.0 siêu tốc | Tốc độ truyền dữ liệu nhanh gấp 10 lần so với USB 2.0 |
Bảo mật mã hóa | Mã hóa WPA3 bảo vệ dữ liệu cá nhân |
LED | Status |
Kích thước | 57.8 × 18 × 173.4 mm (2.28 × 0.71 × 6.83 in) |
Ăng-ten | 2× Ăng-ten hiệu suất cao băng tần kép |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Tốc độ tín hiệu (5 GHz) | 11ax: Up to 1201 Mbps (dynamic) 11ac: Up to 867 Mbps (dynamic) 11n: Up to 300 Mbps (dynamic) 11a: Up to 54 Mbps (dynamic) |
Tốc độ tín hiệu (2.4 GHz) | 11ax: Up to 574 Mbps (dynamic) 11n: Up to 300 Mbps (dynamic) 11g: Up to 54 Mbps (dynamic) 11b: Up to 11 Mbps (dynamic) |
Reception Sensitivity (5 GHz) | 11ax HE80 MCS0: -88 dBm 11ax HE80 MCS11: -60 dBm 11a 54Mbps: -75 dBm 11ac VHT80 MCS0: -87 dBm 11ac VHT80 MCS9: -62 dBm |
Reception Sensitivity (2.4 GHz) | 11ax HE40 MCS0: -92 dBm 11ax HE40 MCS11: -63 dBm 11g 54Mbps: -79 dBm 11n HT40 MCS9: -68 dBm |
Công suất truyền tải | 5 GHz: 19dBm (FCC) / 17dBm (CE) (EIRP) 2.4 GHz: 18dBm (FCC) / 18dBm (CE) (EIRP) |
Chế độ Wi-Fi | Client Mode, Hotspot Mode |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
WiFi 6 Siêu Nhanh | Tốc độ không dây 1800 Mbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz + 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz) |
Băng tần kép linh hoạt | Kết nối tốt nhất với băng tần 5 GHz và 2.4 GHz |
2 Ăng-ten tăng cường hiệu suất | Ăng-ten hiệu suất cao và công nghệ Beamforming |
Độ trễ siêu thấp | OFDMA và MU-MIMO giảm độ trễ, tăng tốc độ |
USB 3.0 siêu tốc | Tốc độ truyền dữ liệu nhanh gấp 10 lần so với USB 2.0 |
Bảo mật mã hóa | Mã hóa WPA3 bảo vệ dữ liệu cá nhân |
LED | Status |
Kích thước | 57.8 × 18 × 173.4 mm (2.28 × 0.71 × 6.83 in) |
Ăng-ten | 2× Ăng-ten hiệu suất cao băng tần kép |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Tốc độ tín hiệu (5 GHz) | 11ax: Up to 1201 Mbps (dynamic) 11ac: Up to 867 Mbps (dynamic) 11n: Up to 300 Mbps (dynamic) 11a: Up to 54 Mbps (dynamic) |
Tốc độ tín hiệu (2.4 GHz) | 11ax: Up to 574 Mbps (dynamic) 11n: Up to 300 Mbps (dynamic) 11g: Up to 54 Mbps (dynamic) 11b: Up to 11 Mbps (dynamic) |
Reception Sensitivity (5 GHz) | 11ax HE80 MCS0: -88 dBm 11ax HE80 MCS11: -60 dBm 11a 54Mbps: -75 dBm 11ac VHT80 MCS0: -87 dBm 11ac VHT80 MCS9: -62 dBm |
Reception Sensitivity (2.4 GHz) | 11ax HE40 MCS0: -92 dBm 11ax HE40 MCS11: -63 dBm 11g 54Mbps: -79 dBm 11n HT40 MCS9: -68 dBm |
Công suất truyền tải | 5 GHz: 19dBm (FCC) / 17dBm (CE) (EIRP) 2.4 GHz: 18dBm (FCC) / 18dBm (CE) (EIRP) |
Chế độ Wi-Fi | Client Mode, Hotspot Mode |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
USB Wifi TP-Link Archer TX35U Plus | WiFi 6-AX1800 | USB 3.0 | OFDMA/MU-MIMO/WPA3
506.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm