Khuyến mại Hệ thống Showroom Tư vấn doanh nghiệp Liên hệ Tin công nghệ
WiFi 6-AX1800 (1201 Mbps/5 GHz + 574 Mbps/2.4 GHz)
Độ Trễ Siêu Thấp: OFDMA và MU-MIMO
USB 3.0 Siêu Tốc nhanh gấp 10 lần so với USB 2.0
Bảo Mật Mã Hóa WPA3

USB Wifi TP-Link Archer TX35U Plus | WiFi 6-AX1800 | USB 3.0 | OFDMA/MU-MIMO/WPA3

(0 đánh giá)

Thương hiệu: TP-Link

SKU: Archer TX35U Plus

506.000 đ Giá đã VAT +10%
460.000 đ Giá chưa VAT -10%

Chính sách bán hàng

Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết

Cam kết hàng chính hãng 100%

Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết

Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.

Dịch vụ khác

Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết

Liên hệ kinh doanh

Sale dự án: 0779.155.688

Sale bán lẻ: 0901.8080.59

Hỗ trợ và tư vấn nhanh: 0901.8080.59

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi Tổng đài TIN HỌC NLT

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT

0901.8080.59

HOẶC

Chat hỗ trợ trực tuyến

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0.0
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

TÊN GỌIDIỄN GIẢI
WiFi 6 Siêu Nhanh Tốc độ không dây 1800 Mbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz + 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz)
Băng tần kép linh hoạt Kết nối tốt nhất với băng tần 5 GHz và 2.4 GHz
2 Ăng-ten tăng cường hiệu suất Ăng-ten hiệu suất cao và công nghệ Beamforming
Độ trễ siêu thấp OFDMA và MU-MIMO giảm độ trễ, tăng tốc độ
USB 3.0 siêu tốc Tốc độ truyền dữ liệu nhanh gấp 10 lần so với USB 2.0
Bảo mật mã hóa Mã hóa WPA3 bảo vệ dữ liệu cá nhân
LED Status
Kích thước 57.8 × 18 × 173.4 mm (2.28 × 0.71 × 6.83 in)
Ăng-ten 2× Ăng-ten hiệu suất cao băng tần kép
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Tốc độ tín hiệu (5 GHz) 11ax: Up to 1201 Mbps (dynamic)
11ac: Up to 867 Mbps (dynamic)
11n: Up to 300 Mbps (dynamic)
11a: Up to 54 Mbps (dynamic)
Tốc độ tín hiệu (2.4 GHz) 11ax: Up to 574 Mbps (dynamic)
11n: Up to 300 Mbps (dynamic)
11g: Up to 54 Mbps (dynamic)
11b: Up to 11 Mbps (dynamic)
Reception Sensitivity (5 GHz) 11ax HE80 MCS0: -88 dBm
11ax HE80 MCS11: -60 dBm
11a 54Mbps: -75 dBm
11ac VHT80 MCS0: -87 dBm
11ac VHT80 MCS9: -62 dBm
Reception Sensitivity (2.4 GHz) 11ax HE40 MCS0: -92 dBm
11ax HE40 MCS11: -63 dBm
11g 54Mbps: -79 dBm
11n HT40 MCS9: -68 dBm
Công suất truyền tải 5 GHz: 19dBm (FCC) / 17dBm (CE) (EIRP)
2.4 GHz: 18dBm (FCC) / 18dBm (CE) (EIRP)
Chế độ Wi-Fi Client Mode, Hotspot Mode
Bảo mật Wi-Fi WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK
Xem thêm cấu hình chi tiết +

Tin tức mới nhất

PC Gaming sale sốc tại Tin Học Thành Khang Dịch vụ lắp đặt - Nâng cấp PC & Laptop tại Tin Học Thành Khang

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm

So sánh
Xoá sản phẩm