Danh mục sản phẩm
Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIThiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2962 | 4 WAN | 200 VPN | 2,2Gbps NAT | 300k Sessions
DrayTek Vigor 2962 là một giải pháp mạng chất lượng cao, thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng phức tạp của doanh nghiệp và tổ chức. Với sự kết hợp giữa hiệu suất, tính năng bảo mật và tính linh hoạt, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường mạng đòi hỏi độ ổn định và đáng tin cậy.
1x Ethernet 2.5G, RJ-45
1x GbE/SFP Combo
2x GbE, RJ-45
2x GbE, RJ-45
AC 100-240V/1A
Hỗ trợ nhiều loại kết nối WAN như Ethernet WAN, DHCP Client, Static IP, PPPoE, PPTP/L2TP, IPv6 Connection Type.
Tính năng quản lý mạng như Hotspot Web Portal, DHCP client/relay/server, IGMP snooping/proxy, Routing Protocol, SNMP v2/v3, Support SMS/E-mail Alert.
Hỗ trợ QoS, đảm bảo băng thông cho VoIP, quản lý băng thông theo các phân loại lưu lượng người dùng.
Hỗ trợ lên đến 200 đường hầm VPN, bao gồm cả 50 đường hầm OpenVPN + SSL VPN, hỗ trợ nhiều giao thức như PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec, GRE over IPSec.
Tường lửa mạnh mẽ với nhiều tính năng như DMZ Host, Rule-based Firewall, DoS Prevention, DNS Filter Enhancement, Content Security Management, URL Content Filter.
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 45°C
Nhiệt độ lưu trữ: -25°C ~ 70°C
Độ ẩm: 10% ~ 90% (không ngưng tụ)
DrayTek Vigor 2962 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, tổ chức và tổ chức giáo dục có nhu cầu xây dựng mạng lưới mạnh mẽ, an toàn và dễ quản lý. Sản phẩm này cũng phù hợp cho các tổ chức cần một giải pháp mạng linh hoạt và có khả năng mở rộng để phục vụ nhu cầu kinh doanh ngày càng phát triển.
Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | DrayTek |
Mã sản phẩm | Vigor2962 |
Hiệu năng NAT | 300.000 phiên NAT, 2.2Gbps với tăng tốc phần mềm |
Cổng WAN | 2 x Ethernet GbE 1 x Ethernet 2.5GbE 1 x SFP/Ethernet Combo WAN/LAN chuyển đổi |
Chuẩn Internet | IPv4: PPPoE, DHCP, Static IP IPv6: PPP, DHCPv6, Static, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 |
Cân bằng tải & Chuyển đổi dự phòng | Cân bằng tải IP-based, Session-based Kích hoạt khi đường truyền lỗi hoặc vượt ngưỡng Phát hiện kết nối: ARP, Ping, Strict ARP |
Cổng LAN | 2 x RJ45 Gigabit cố định |
Số Subnet LAN | 20 |
VLAN | 802.1q Tag-based, VLAN theo cổng, tối đa 20 VLAN |
DHCP | DHCP Server, DHCP Option tùy chỉnh, Bind IP to MAC Alias IP, DNS nội bộ, Hotspot Web Portal (4 profile) |
Routing | Static (IPv4/IPv6), Policy-based Routing, RIP v1/v2, BGP, OSPF Inter-VLAN Routing, Smart Action, High Availability |
IGMP | IGMP v2/v3, Proxy, Snooping & Fast Leave |
VPN hỗ trợ | Tối đa 200 VPN Tunnels (50 SSL/OpenVPN) Giao thức: PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, GRE, IKEv2, SSL, WireGuard Mã hóa: MPPE, AES, 3DES, DES Xác thực: SHA-1/256/512, MD5, X.509, Pre-shared Key |
Hiệu suất VPN | IPsec (AES-256): 1000 Mbps SSL VPN: 800 Mbps |
VPN mở rộng |
VPN Trunk (Load Balancing / Failover), NAT-T, VPN Isolation, VPN Matcher, VPN Packet Capture, VPN 2FA với AD/LDAP |
Tường lửa & Lọc nội dung | NAT, Port Triggering, DMZ, UPnP ALG: SIP, RTSP, FTP, H.323 Lọc theo IP, URL, DNS, từ khóa Web Category Filtering (*yêu cầu đăng ký) |
Quản lý QoS | QoS theo IP, dịch vụ, DSCP, TOS, 802.1p Giới hạn băng thông / phiên theo IP Ưu tiên VoIP, App QoS thông minh |
WiFi | Không tích hợp (hỗ trợ quản lý AP riêng biệt) |
Quản trị hệ thống | HTTP/HTTPS, Telnet, SSH, FTP, TR-069 Backup/Restore, Firmware Upgrade (WUI, TFTP, TR-069) SNMP v1/v2c/v3, Syslog, 2 cấp độ quản trị |
Quản lý thiết bị | Quản lý 50 AP, 30 Switch, hỗ trợ VigorACS (từ firmware V3.9.3) |
Cổng USB | 2 x USB (1 x 2.0, 1 x 3.0) |
Nguồn điện | AC 110–220V @ 1A |
Công suất tiêu thụ | 15W (tối đa) |
Kích thước | 273 x 171 x 45 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -25°C ~ 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% RH (không ngưng tụ) |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | DrayTek |
Mã sản phẩm | Vigor2962 |
Hiệu năng NAT | 300.000 phiên NAT, 2.2Gbps với tăng tốc phần mềm |
Cổng WAN | 2 x Ethernet GbE 1 x Ethernet 2.5GbE 1 x SFP/Ethernet Combo WAN/LAN chuyển đổi |
Chuẩn Internet | IPv4: PPPoE, DHCP, Static IP IPv6: PPP, DHCPv6, Static, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 |
Cân bằng tải & Chuyển đổi dự phòng | Cân bằng tải IP-based, Session-based Kích hoạt khi đường truyền lỗi hoặc vượt ngưỡng Phát hiện kết nối: ARP, Ping, Strict ARP |
Cổng LAN | 2 x RJ45 Gigabit cố định |
Số Subnet LAN | 20 |
VLAN | 802.1q Tag-based, VLAN theo cổng, tối đa 20 VLAN |
DHCP | DHCP Server, DHCP Option tùy chỉnh, Bind IP to MAC Alias IP, DNS nội bộ, Hotspot Web Portal (4 profile) |
Routing | Static (IPv4/IPv6), Policy-based Routing, RIP v1/v2, BGP, OSPF Inter-VLAN Routing, Smart Action, High Availability |
IGMP | IGMP v2/v3, Proxy, Snooping & Fast Leave |
VPN hỗ trợ | Tối đa 200 VPN Tunnels (50 SSL/OpenVPN) Giao thức: PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, GRE, IKEv2, SSL, WireGuard Mã hóa: MPPE, AES, 3DES, DES Xác thực: SHA-1/256/512, MD5, X.509, Pre-shared Key |
Hiệu suất VPN | IPsec (AES-256): 1000 Mbps SSL VPN: 800 Mbps |
VPN mở rộng |
VPN Trunk (Load Balancing / Failover), NAT-T, VPN Isolation, VPN Matcher, VPN Packet Capture, VPN 2FA với AD/LDAP |
Tường lửa & Lọc nội dung | NAT, Port Triggering, DMZ, UPnP ALG: SIP, RTSP, FTP, H.323 Lọc theo IP, URL, DNS, từ khóa Web Category Filtering (*yêu cầu đăng ký) |
Quản lý QoS | QoS theo IP, dịch vụ, DSCP, TOS, 802.1p Giới hạn băng thông / phiên theo IP Ưu tiên VoIP, App QoS thông minh |
WiFi | Không tích hợp (hỗ trợ quản lý AP riêng biệt) |
Quản trị hệ thống | HTTP/HTTPS, Telnet, SSH, FTP, TR-069 Backup/Restore, Firmware Upgrade (WUI, TFTP, TR-069) SNMP v1/v2c/v3, Syslog, 2 cấp độ quản trị |
Quản lý thiết bị | Quản lý 50 AP, 30 Switch, hỗ trợ VigorACS (từ firmware V3.9.3) |
Cổng USB | 2 x USB (1 x 2.0, 1 x 3.0) |
Nguồn điện | AC 110–220V @ 1A |
Công suất tiêu thụ | 15W (tối đa) |
Kích thước | 273 x 171 x 45 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -25°C ~ 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% RH (không ngưng tụ) |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2962 | 4 WAN | 200 VPN | 2,2Gbps NAT | 300k Sessions
9.650.000 đ
(-10.310880829016%)
Hoặc nhập tên để tìm