Khuyến mại Hệ thống Showroom Tư vấn doanh nghiệp Liên hệ Tin công nghệ
Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
Số cổng: 16 Cổng
Cổng kết nối: 16 10/100/1000Mbps RJ45 Ports
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
Equipped with 8 PoE+ supported ports to transfer data and power over a single cable
Switch cổng quang: Không tích hợp
Switch quản lý: Smart Switch
Switch POE: 8 cổng PoE
Kiểu Switch: Switch Managed - PoE
Chất liệu vỏ: Vỏ Thép

Switch 16 port TP-Link SG1016PE | 8 port PoE+ | Vỏ Thép

(0 đánh giá)

Thương hiệu: TP-Link

SKU: SG1016PE

3.400.000 đ Giá đã VAT +10%
3.090.909 đ Giá chưa VAT -10%

Chính sách bán hàng

Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết

Cam kết hàng chính hãng 100%

Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết

Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.

Dịch vụ khác

Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết

Liên hệ kinh doanh

Sale dự án: 0779.155.688

Sale bán lẻ: 0901.8080.59

Hỗ trợ và tư vấn nhanh: 0901.8080.59

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi Tổng đài TIN HỌC NLT

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT

0901.8080.59

HOẶC

Chat hỗ trợ trực tuyến

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0.0
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

TÊN GỌIDIỄN GIẢI
Thương hiệu TP-Link
Mã sản phẩm TL-SG1016PE
Số cổng 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, trong đó 8 cổng hỗ trợ PoE+
Nguồn PoE Hỗ trợ chuẩn 802.3af/at, ngân sách PoE tổng 110W, tối đa 30W mỗi cổng
Khả năng chuyển mạch 32Gbps Switching Capacity, 23.8Mpps Forwarding Rate
Bảng địa chỉ MAC 8K địa chỉ MAC
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo Hỗ trợ Jumbo Frame 9KB
Nguồn điện 100–240VAC, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Tối đa 124.4W (220V/50Hz); không tải: 14.72W (110V/60Hz); tải 110W: 131.42W (110V/60Hz)
Quạt tản nhiệt 1 quạt làm mát
Vỏ máy Vỏ thép, có thể gắn rack
Kích thước 294 × 180 × 44 mm (11.6 × 7.1 × 1.7 in)
Tiêu chuẩn & Giao thức IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p
Chất lượng dịch vụ (QoS) Port-Based/802.1p/DSCP priority, 4 priority queues, Rate Limit, Storm Control
Tính năng L2 IGMP Snooping (v1/v2/v3), Link Aggregation, Port Mirroring, Cable Diagnostics, Loop Prevention
Hỗ trợ VLAN Lên tới 128 VLAN đồng thời (trong 4K VLAN ID), MTU/Port/Tag VLAN
Quản lý Web-based GUI, Easy Smart Configuration Utility
Phương thức truyền tải Store-and-Forward
Chứng nhận FCC, CE, RoHS
Phụ kiện đi kèm Dây nguồn, Rackmount Kit, Hướng dẫn cài đặt, CD tài nguyên, Chân cao su
Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃; độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Xem thêm cấu hình chi tiết +

Tin tức mới nhất

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm

So sánh
Xoá sản phẩm