Danh mục sản phẩm
Chính sách bán hàng
Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết
Cam kết hàng chính hãng 100%
Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết
Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.
Dịch vụ khác
Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết
Sản phẩm còn hàng tại:
25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí MinhLiên hệ kinh doanh
Sale dự án:
0779.155.688
Sale bán lẻ:
0901.8080.59
Hỗ trợ và tư vấn nhanh:
0901.8080.59
Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT
HOẶC
Chat hỗ trợ trực tuyến
CHAT VỚI CHÚNG TÔIKhách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
Thông số kỹ thuật
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | DrayTek |
Mã sản phẩm | Vigor2927F |
Hiệu năng NAT | 60K phiên NAT, tốc độ NAT tối đa 700 Mbps, hỗ trợ tăng tốc phần cứng: Single WAN 940 Mbps, Dual WAN 1800 Mbps |
Cổng WAN | 1 cổng Ethernet (1GbE), 1 cổng SFP (1G), 2 USB hỗ trợ 3G/4G |
Kết nối Internet | IPv4: PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP | IPv6: PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Tunnel |
Multi-VLAN & Failover | Hỗ trợ 802.1p/q, Multi-VLAN/PVC, Failover, Load Balancing IP/Session, WAN on Demand |
Cổng LAN | 5 cổng RJ-45 GbE, hỗ trợ tối đa 8 subnet, 16 VLAN, DMZ 1 cổng |
DHCP | Hỗ trợ nhiều IP Subnet, DHCP Options, Bind-IP-to-MAC, Local DNS Server, Conditional DNS Forwarding |
Hotspot | 4 Profile, xác thực qua Click-Through, Social Login, SMS/Voucher PIN, RADIUS, Portal Server |
Cổng USB | 2 cổng USB 2.0 |
Routing | Static Route IPv4/IPv6, Policy Routing, Inter-VLAN Route, RIP v1/v2, BGP |
IGMP | IGMP v2/v3, Proxy, Snooping & Fast Leave |
Máy chủ RADIUS | Có (local), hỗ trợ SMB File Sharing qua USB |
VPN Hỗ trợ | LAN-to-LAN, Teleworker, PPTP, L2TP, IPsec, SSL, GRE, IKEv2, OpenVPN, WireGuard, 50 kênh VPN (tối đa 25 SSL/OpenVPN) |
Thông lượng VPN | IPsec: 250 Mbps (AES256), 800 Mbps (Hardware NAT) | SSL: 120 Mbps | WireGuard: 80 Mbps |
Xác thực VPN | Pre-Shared Key, X.509, SHA-1, SHA-256, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
Mã hóa VPN | MPPE, DES, 3DES, AES |
Tường lửa | NAT, Port Forwarding, ALG (SIP, RTSP, FTP, H.323), VPN Pass-through, IP-based Firewall |
Lọc nội dung | APP, URL, DNS Keyword, Web Category (yêu cầu license) |
Bảo mật | DoS Defense, Spoofing Defense |
Quản lý băng thông | IP Bandwidth Limit, Session Limit, QoS (TOS, DSCP, 802.1p), APP QoS, VoIP Prioritization |
Quản lý thiết bị | HTTP/HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069, Backup/Restore, Firmware Upgrade, SNMP v1/v2c/v3, Syslog, Netflow v5/v9/IPFIX |
Quản lý tập trung | VigorACS (từ firmware v4.2.0.1), quản lý 8 VPN, 20 Access Point, 10 Switch |
Nguồn điện | DC 12V @ 2A |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 21.6W |
Kích thước | 241 × 165 × 44 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -25 ~ 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% RH (không ngưng tụ) |
TÊN GỌI | DIỄN GIẢI |
---|---|
Thương hiệu | DrayTek |
Mã sản phẩm | Vigor2927F |
Hiệu năng NAT | 60K phiên NAT, tốc độ NAT tối đa 700 Mbps, hỗ trợ tăng tốc phần cứng: Single WAN 940 Mbps, Dual WAN 1800 Mbps |
Cổng WAN | 1 cổng Ethernet (1GbE), 1 cổng SFP (1G), 2 USB hỗ trợ 3G/4G |
Kết nối Internet | IPv4: PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP | IPv6: PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Tunnel |
Multi-VLAN & Failover | Hỗ trợ 802.1p/q, Multi-VLAN/PVC, Failover, Load Balancing IP/Session, WAN on Demand |
Cổng LAN | 5 cổng RJ-45 GbE, hỗ trợ tối đa 8 subnet, 16 VLAN, DMZ 1 cổng |
DHCP | Hỗ trợ nhiều IP Subnet, DHCP Options, Bind-IP-to-MAC, Local DNS Server, Conditional DNS Forwarding |
Hotspot | 4 Profile, xác thực qua Click-Through, Social Login, SMS/Voucher PIN, RADIUS, Portal Server |
Cổng USB | 2 cổng USB 2.0 |
Routing | Static Route IPv4/IPv6, Policy Routing, Inter-VLAN Route, RIP v1/v2, BGP |
IGMP | IGMP v2/v3, Proxy, Snooping & Fast Leave |
Máy chủ RADIUS | Có (local), hỗ trợ SMB File Sharing qua USB |
VPN Hỗ trợ | LAN-to-LAN, Teleworker, PPTP, L2TP, IPsec, SSL, GRE, IKEv2, OpenVPN, WireGuard, 50 kênh VPN (tối đa 25 SSL/OpenVPN) |
Thông lượng VPN | IPsec: 250 Mbps (AES256), 800 Mbps (Hardware NAT) | SSL: 120 Mbps | WireGuard: 80 Mbps |
Xác thực VPN | Pre-Shared Key, X.509, SHA-1, SHA-256, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
Mã hóa VPN | MPPE, DES, 3DES, AES |
Tường lửa | NAT, Port Forwarding, ALG (SIP, RTSP, FTP, H.323), VPN Pass-through, IP-based Firewall |
Lọc nội dung | APP, URL, DNS Keyword, Web Category (yêu cầu license) |
Bảo mật | DoS Defense, Spoofing Defense |
Quản lý băng thông | IP Bandwidth Limit, Session Limit, QoS (TOS, DSCP, 802.1p), APP QoS, VoIP Prioritization |
Quản lý thiết bị | HTTP/HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069, Backup/Restore, Firmware Upgrade, SNMP v1/v2c/v3, Syslog, Netflow v5/v9/IPFIX |
Quản lý tập trung | VigorACS (từ firmware v4.2.0.1), quản lý 8 VPN, 20 Access Point, 10 Switch |
Nguồn điện | DC 12V @ 2A |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 21.6W |
Kích thước | 241 × 165 × 44 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -25 ~ 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% RH (không ngưng tụ) |
Tin tức mới nhất
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, chuyển khoản, trả góp 0%
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Giao hàng trước trả tiền sau COD
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tổng đài tư vấn: 0901 80 80 59
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Đổi mới 15 ngày đầu
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
THÔNG TIN CHUNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NLT
Giấy chứng nhận ĐKDN số 0314190986 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/01/2017.
Trụ sở: 25 Bàu Cát 6, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
SO SÁNH SẢN PHẨM
Thêm sản phẩm
Sản phẩm đã xem gần nhất
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2927F | Dual WAN 1800Mbps | 1 Ethernet + 1 SFP | VPN
4.565.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm