Khuyến mại Hệ thống Showroom Tư vấn doanh nghiệp Liên hệ Tin công nghệ
Cổng kết nối: 2 port 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP. Đặc biệt cổng WAN/LAN có thể chuyển qua lại linh hoạt)
2 port 2.5 Gigabit WAN/LAN RJ-45. Đặc biệt cổng WAN/LAN có thể chuyển qua lại linh hoạt)
4 Port Gigabit, chuẩn RJ-45
2 cổng USB 3.0 có thể sử dụng cho USB 3G/4G, Printer,…
Tốc độ LAN: 10 Gigabit
Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
Số thiết bị truy cập: < 1000 User

Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor3912 | NAT 9450 Mbps | 2 × 10G SFP+, 2 × 2.5G Ethernet, 4 × 1G Ethernet | 2 × USB 3.0, 1 × RJ45 Console

(0 đánh giá)

Thương hiệu: DrayTek

SKU: Router Draytek - Vigor3912

20.167.000 đ Giá đã VAT +8%
18.673.148 đ Giá chưa VAT -8%

Chính sách bán hàng

Miễn phí giao hàng từ đơn 10 triệu đối với tuỳ loại mặt hàng. Xem chi tiết

Cam kết hàng chính hãng 100%

Đổi trả trong vòng 3 ngày đối với hàng còn nguyên tem. Xem chi tiết

Đặt hàng trên website Quý Khách vui lòng chủ động liên hệ và thực hiện thanh toán đặt cọc cho giá trị đơn đặt hàng.

Dịch vụ khác

Gói dịch vụ bảo hành/ Sửa chữa tận nơi.Xem chi tiết

Liên hệ kinh doanh

Sale dự án: 0779.155.688

Sale bán lẻ: 0901.8080.59

Hỗ trợ và tư vấn nhanh: 0901.8080.59

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi Tổng đài TIN HỌC NLT

Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Tổng đài TIN HỌC NLT

0901.8080.59

HOẶC

Chat hỗ trợ trực tuyến

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0.0
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

TÊN GỌIDIỄN GIẢI
Thương hiệu DrayTek
Model Vigor3912
CPU Quad-Core 2.0 GHz
Bộ nhớ RAM 8GB DDR4
Hiệu suất NAT 9450 Mbps (một chiều), 15600 Mbps (hai chiều)
Phiên NAT Tối đa 1.000.000 session
Cổng WAN/LAN 8 cổng cấu hình linh hoạt: 2 × 10G SFP+, 2 × 2.5G Ethernet, 4 × 1G Ethernet
Cổng USB 2 × USB 3.0
Cổng Console 1 × RJ45
Chuẩn Internet IPv4 PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP
Chuẩn Internet IPv6 PPP, DHCPv6, Static IPv6, 6rd, 6in4, TSPC, AICCU
Hỗ trợ VLAN 802.1q Tag-based VLAN, Port-based VLAN, tối đa 100 VLAN
DHCP Server Hỗ trợ nhiều IP Subnet, Bind-IP-to-MAC, DHCP Options
Hotspot Portal 4 Profile, xác thực: Click-Through, Social Login, SMS PIN, RADIUS
Giao thức định tuyến IPv4/IPv6 Static Route, Policy Route, Inter-VLAN Route, BGP, OSPFv2, RIP v1/v2
VPN hỗ trợ PPTP, L2TP, IPsec, L2TP/IPsec, SSL, GRE, IKEv2, OpenVPN, WireGuard
Số lượng VPN 500 Tunnel (200 SSL/OpenVPN), VPN Trunk Load Balancing/Failover
Thông lượng VPN IPsec: 3300/5700 Mbps, SSL: 3300/4300 Mbps, WireGuard: 900/1080 Mbps
Bảo mật Firewall SPI, Content Filtering (URL, DNS, App), DoS/Spoofing Defense
Quản lý HTTP/HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069, SNMP v1/v2c/v3, Syslog
Quản lý tập trung AP Management: 50 thiết bị, Switch Management: 30 thiết bị, VigorACS
QoS TOS, DSCP, 802.1p, APP QoS, VoIP Prioritization
Nguồn điện AC 100–240V, công suất tối đa 35W
Kích thước 443 × 285 × 45 mm (1U Rackmount)
Nhiệt độ hoạt động 0°C ~ 45°C
Nhiệt độ lưu trữ -10°C ~ 55°C
Độ ẩm 10% ~ 90% RH (không ngưng tụ)
Xem thêm cấu hình chi tiết +

Tin tức mới nhất

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm

So sánh
Xoá sản phẩm